Ôn tập: Các số đến 100

Chia sẻ bởi Hoàng Thị Hiển | Ngày 08/10/2018 | 39

Chia sẻ tài liệu: Ôn tập: Các số đến 100 thuộc Toán học 1

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GIÁO DỤC- ĐÀO TẠO TRIỆU PHONG
TRƯỜNG TIỂU HỌC THỊ TRẤN ÁI TỬ.
Giáo viên thực hiện: Nguyễn Thị Vĩ.
Bài giảng điện tử
Toán 1
TRƯỜNG TIỂU HỌC THỊ TRẤN ÁI TỬ.
KÍNH CHÀO QUÝ THẦY CÔ
VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP 1 D.
Giáo viên thực hiện: Nguyễn Thị Vĩ.
Thứ năm ngày 22 tháng 4 năm 2010.
Toán:
Kiểm tra bài cũ:
Nhóm 1,2 :
3 + 2 =
5 – 2 =
5 – 3 =
Nhóm 3,4 :
4 + 2 =
6 – 2 =
6 – 4 =
Nhóm 5,6 :
7 + 3 =
10 – 7 =
10 – 3 =
2
6
2
4
10
3
5
7
3
Học sinh làm vào bảng con:
Thứ năm ngày 22 tháng 4 năm 2010.
Toán:
Ôn tập : Các số đến 100.
Bài 1: Viết các số :
a, Từ 11 đến 20: ……………………………………………
b, Từ 21 đến 30 : …………………………………………...
c, Từ 48 đến 54 : ……………………………………………
d, Từ 69 đến 78 : …………………………………………...
đ, Từ 89 đến 96 : …………………………………………...
e, Từ 91 đến 100 : ………………………………………….
Thảo luận nhóm 3. Thời gian 5 phút.
11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20.
21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30.
48, 49, 50, 51, 52, 53, 54 .
69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78.
89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96.
91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100.
Thứ năm ngày 22 tháng 4 năm 2010.
Toán:
Ôn tập : Các số đến 100.
Bài 1: Viết các số : a, Từ 11 đến 20: …………………….......................................
b, Từ 21 đến 30 : ……………..................................................
c, Từ 48 đến 54 : …………………………..............................
d, Từ 69 đến 78 : ……………….............................................
đ, Từ 89 đến 96 : …………….........................................
e, Từ 91 đến 100 : …………………...............................
11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20.
21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30.
48, 49, 50, 51, 52, 53, 54 .
69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78.
89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96.
91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100.
Bài 2: Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số:
a,
0 …………………………………………………….............
b,
90…………………………………………………………......
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100.
Thứ năm ngày 22 tháng 4 năm 2010.
Toán:
Ôn tập : Các số đến 100.
Bài 1: Viết các số :
a, Từ 11 đến 20: ……………………...........................
b, Từ 21 đến 30 : …………….....................................
c, Từ 48 đến 54 : …………………………................
d, Từ 69 đến 78 : ………………..................................
đ, Từ 89 đến 96 : ……………...............................
e, Từ 91 đến 100 : ………………….......................
11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20.
21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30.
48, 49, 50, 51, 52, 53, 54 .
69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78.
89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96.
91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100.
Bài 2:
Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số:
a,
0 …………………………………………..
b,
90…………………………………………
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100.
Bài 3: Tính:
24 68
31 32


+
-
5
6
5
3
53 45 36 70 91
40 33 52 20 4
+
+
+
+
+
74 96 87 60 59
11 35 50 10 3
-
-
-
-
-
93
78
95
90
88
63
61
56
50
37
Thứ năm ngày 22 tháng 4 năm 2010.
Toán:
Ôn tập : Các số đến 100.
Bài 1: Viết các số :
a, Từ 11 đến 20: ……………………...........................
b, Từ 21 đến 30 : …………….....................................
c, Từ 48 đến 54 : …………………………................
d, Từ 69 đến 78 : ………………..................................
đ, Từ 89 đến 96 : ……………...............................
e, Từ 91 đến 100 : ………………….......................
11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20.
21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 30.
48, 49, 50, 51, 52, 53, 54 .
69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 78.
89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96.
91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100.
Bài 2:
Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số:
a,
0 …………………………………………..
b,
90…………………………………………
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100.
Bài 3: Tính:
24
31


68
32


+
-
55
36
53 45 36 70 91
40 33 52 20 4
+
+
+
+
+
74 96 87 60 59
11 35 50 10 3
-
-
-
-
-
93
78
95
90
88
63
61
56
50
37
Bài 4: Trò chơi: Nói nhanh kết quả theo mẫu:
Mẫu : 35 =
30 + 5
27 = … + …; 28 = … + …
47 = … + …; 19 = … + …
87 = … + …; 79 = … + …
88 = … + …; 99 = … + …
98 = … + …; 45 = … + …
40
90
70
90
80
8
40
20
20
10
80
7
9
8
9
9
5
7
8
7
Bài học đến đây là kết thúc
Chúc các thầy, cô mạnh khỏe
Chúc các em học tốt!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hoàng Thị Hiển
Dung lượng: 565,50KB| Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)