Ôn tập: Các số đến 100
						Chia sẻ bởi  Đỗ Văn Minh |
						 Ngày 08/10/2018 | 
						  209 
						
						
					
					
						Chia sẻ tài liệu: Ôn tập: Các số đến 100 thuộc Toán học 1
					
					Nội dung tài liệu:
ÔN TẬP: CÁC SỐ ĐẾN 100
Kiểm tra bài cũ:
1 + 6 =
7 – 1 =
7 – 6 =
4 + 2 =
6 – 4 =
6 – 2 =
5 + 4 =
9 – 5 =
9 – 4 =
9
4
5
1
6
7
4
2
6
Bài 1. Viết các số:
a) Từ 11 đến 20:………………………………………...
b) Từ 21 đến 30:………………………………………...
c) Từ 48 đến 54:………………………………………...
d) Từ 69 đến 78:………………………………………...
đ) Từ 89 đến 96:…………………………. …………….
e) Từ 91 đến 100:………………………………. ……...
20
100
99
98
97
96
95
94
93
92
91
70
69
96
95
94
93
92
91
90
89
49
48
78
77
76
75
74
73
72
71
22
21
54
53
52
51
50
30
29
28
27
26
25
24
23
13
12
11
16
15
14
17
19
18
Bài 2. Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số:
a)
b)
90……………………………………………….
0………………………………………………
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
THƯ GIÃN
Bài 3. Viết (theo mẫu):
35 = 30 + 5
45 = ….+…
95 = ….+…
27 = ….+….
47 =…. +….
87 =…. +….
19 =….+….
79 =….+….
99 =….+….
40
9
90
70
10
9
9
7
80
7
40
7
20
5
90
5
Bài 4. Tính:
a) 24 53 45 36
+ 30 + 40 + 33 + 52
b) 68 74 96 87
- 32 - 11 - 35 - 50
37
61
63
36
54
93
78
88
Bài 1. Viết các số:
Bài 2. Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số:
Bài 3. Viết (theo mẫu):
Bài 4. Tính:
XIN CHÀO TẠM BIỆT
						Kiểm tra bài cũ:
1 + 6 =
7 – 1 =
7 – 6 =
4 + 2 =
6 – 4 =
6 – 2 =
5 + 4 =
9 – 5 =
9 – 4 =
9
4
5
1
6
7
4
2
6
Bài 1. Viết các số:
a) Từ 11 đến 20:………………………………………...
b) Từ 21 đến 30:………………………………………...
c) Từ 48 đến 54:………………………………………...
d) Từ 69 đến 78:………………………………………...
đ) Từ 89 đến 96:…………………………. …………….
e) Từ 91 đến 100:………………………………. ……...
20
100
99
98
97
96
95
94
93
92
91
70
69
96
95
94
93
92
91
90
89
49
48
78
77
76
75
74
73
72
71
22
21
54
53
52
51
50
30
29
28
27
26
25
24
23
13
12
11
16
15
14
17
19
18
Bài 2. Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số:
a)
b)
90……………………………………………….
0………………………………………………
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
THƯ GIÃN
Bài 3. Viết (theo mẫu):
35 = 30 + 5
45 = ….+…
95 = ….+…
27 = ….+….
47 =…. +….
87 =…. +….
19 =….+….
79 =….+….
99 =….+….
40
9
90
70
10
9
9
7
80
7
40
7
20
5
90
5
Bài 4. Tính:
a) 24 53 45 36
+ 30 + 40 + 33 + 52
b) 68 74 96 87
- 32 - 11 - 35 - 50
37
61
63
36
54
93
78
88
Bài 1. Viết các số:
Bài 2. Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số:
Bài 3. Viết (theo mẫu):
Bài 4. Tính:
XIN CHÀO TẠM BIỆT
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
					Người chia sẻ:  Đỗ Văn Minh 
							Dung lượng:  2,20MB| 
								Lượt tài: 1 
														Loại file: ppt 
								
							Nguồn : Chưa rõ 
							(Tài liệu chưa được thẩm định)
							
						