Ôn tập: Các số đến 100
Chia sẻ bởi Đỗ Văn Minh |
Ngày 08/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: Ôn tập: Các số đến 100 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Bài 1: Viết các số:
a) Từ 11 đến 20:.........
a) Từ 11 đến 20: 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 , 18, 19 , 20
Số liền trước số 18 là số nào?
17
Bài 1: Viết các số:
Số liền sau số 22 là số nào?
b) Từ 21 đến 30: 21, 22, 23 , 24, 25, 26, 27, 28, 29 , 30
23
Bài 1: Viết các số:
c) Từ 48 đến 54: 48, 49, 50 , 51, 52, 53, 54
Số lớn hơn 49 nhung bé hơn 51là số nào?
50
Bài 1: Viết các số:
Số nào có hai chữ số giống nhau?
d) Từ 69 đến 78: 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77 , 78
77
Bài 1: Viết các số:
Số nào là số tròn chục?
đ) Từ 89 đến 96: 89, 90 , 91, 92, 93, 94, 95, 96
90
Bài 1: Viết các số:
Số nào là số có 3 chữ số ?
e) Từ 91 đến 100: 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100
100
Bài 2: Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số:
a)
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
90
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
Bài 3: Viết (theo mẫu)
35 = 30 + 5 27 = … + …
45 = … + … 47 = … + …
95 = … + … 87 = … +…
19 = … + … 88 = … + …
79 = … + … 98 = … + …
99 = … + … 28 = … +…
Bài 3: Viết (theo mẫu)
35 = 30 + 5 27 = 20 + 7
45 = 40 + 5 47 = 40 + 7
95 = 90 + 5 87 = 80 + 7
19 = 10 + 9 88 = 80 + 8
79 = 70 + 9 98 = 90 + 8
99 = 90 + 9 28 = 20 + 8
90
Bài 4: Tính
93
78
88
24
31
53
40
45
33
36
52
70
20
a)
91
4
95
55
68
32
74
11
96
35
87
50
60
10
b)
59
3
50
36
63
61
37
56
a) Từ 11 đến 20:.........
a) Từ 11 đến 20: 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17 , 18, 19 , 20
Số liền trước số 18 là số nào?
17
Bài 1: Viết các số:
Số liền sau số 22 là số nào?
b) Từ 21 đến 30: 21, 22, 23 , 24, 25, 26, 27, 28, 29 , 30
23
Bài 1: Viết các số:
c) Từ 48 đến 54: 48, 49, 50 , 51, 52, 53, 54
Số lớn hơn 49 nhung bé hơn 51là số nào?
50
Bài 1: Viết các số:
Số nào có hai chữ số giống nhau?
d) Từ 69 đến 78: 69, 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77 , 78
77
Bài 1: Viết các số:
Số nào là số tròn chục?
đ) Từ 89 đến 96: 89, 90 , 91, 92, 93, 94, 95, 96
90
Bài 1: Viết các số:
Số nào là số có 3 chữ số ?
e) Từ 91 đến 100: 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100
100
Bài 2: Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số:
a)
0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
90
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
Bài 3: Viết (theo mẫu)
35 = 30 + 5 27 = … + …
45 = … + … 47 = … + …
95 = … + … 87 = … +…
19 = … + … 88 = … + …
79 = … + … 98 = … + …
99 = … + … 28 = … +…
Bài 3: Viết (theo mẫu)
35 = 30 + 5 27 = 20 + 7
45 = 40 + 5 47 = 40 + 7
95 = 90 + 5 87 = 80 + 7
19 = 10 + 9 88 = 80 + 8
79 = 70 + 9 98 = 90 + 8
99 = 90 + 9 28 = 20 + 8
90
Bài 4: Tính
93
78
88
24
31
53
40
45
33
36
52
70
20
a)
91
4
95
55
68
32
74
11
96
35
87
50
60
10
b)
59
3
50
36
63
61
37
56
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Văn Minh
Dung lượng: 275,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)