ÔN TẬP ANH 9 HKI 2017-2018
Chia sẻ bởi phan Ngọc Tiến |
Ngày 18/10/2018 |
38
Chia sẻ tài liệu: ÔN TẬP ANH 9 HKI 2017-2018 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
ÔN TẬP HKI -ANH 9
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH 9 – HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2017 – 2018
Past simple with Wish, regular and irregular verbs…
Modal verbs: could, would, should, might, may, ought to, have to, must…
Use to…
Present perfect
Passive ( present simple tense, simple past tense, simple future tense, present perfect tense, …)
Prepositions of time: at, in, for, till/ until, before, after …
Adverb clause of result: talk about the result of an action with so
Conditional sentence (“ If “ with modal verbs: must, have to, should, might, ought to (to talk about conditions and results)
Direct and reported speech with adverbs of time, adverbs of place and demonstrative( this, that, these, those) in statements and questions…
Tag questions.
Gerunds after some verbs: like, love, hate, enjoy……..
PHẦN 1: NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM.
1. Tenses - Một số thời thì.
Tenses/Forms
Active – Dạng chủ động
Passive – Dạng bị động
Present Simple
Hiện tại đơn
S + V(s,es)(+O) …
S + am/is/are + p.p(+ by O)
Present Progressive
S + am/is/are + V-ing(+O) …
S + am/is/are + being + p.p(+ by O)
Present Perfect
S + have/has + p.p(+O) …
S + have/has + been + p.p(+ by O)
Past Simple
S + was/were + N/Adj
S + V-ed/V2(+O) …
S + was/were + being + p.p(+ by O)
Past Progressive
S + was/were + V-ing(+O) …
S + was/were + being + p.p(+ by O)
Past Perfect
S + had + p.p(+O) …
S + had + been + p.p(+ by O)
Simple Future
S + will/shall + V-inf(+O) …
S + will/shall + be + p.p(+ by O)
Near Future
S + am/is/are + going to + V-inf(+O) …
S + am/is/are + going to be + p.p(+ by O)
Modal Verbs
S + M.V. + V-inf(+O) …
S + M.V. + be + p.p(+ by O)
2. Reported Speech – Câu gián tiếp.
Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Thay đổi về thì
Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Present Simple
Past Simple
This/ These
That/ Those
Present progressive
Past progressive
Here
There
Present Perfect
Past Perfect
Now
Then
Past Simple
Past perfect
Today/ Tonight
That day/ That night
Will
Would
Tomorrow
The next day/ the following day
Must
Had to
Next
The next / The following
Can
Could
Yesterday
The day before, the previous day
Near Future
Am/is/are going to
Near Future in the past
Was/were going to
Last (week, month…)
The week/month… before
The previous week/month…
May
might
Ago
before
Thay đổi đại từ chỉ ngôi: Phụ thuộc vào chủ ngữ và tân ngữ của mệnh đề chính.
I ( He /she We ( They He /She /they ( He /She /They
1*Statement:
(S + said that + S’đổi + Vlùi thì +
( S + told + O + (that) + S’đổi + Vlùi thì + …
Said to ( told + O + that
*Yes /No -question:
- S + asked + O: “Trợ từ để hỏi(Do, Does,...) + S’ +V + …?”
( S + asked + O + if /whether+ S’đổi + Vlùi thì + …
- S + asked + O: “Will/Shall; Can; May;… + S’ + V-inf +…?”
( S + asked + O + if /whether + S’đổi + would/should; could; might ;…+V-inf + …
*Wh-question:
- S + asked + O: “Question word + trợ từ để hỏi(do, does,...) + S’ +V + …?”
( S + asked + O + Question word+ S’đổi + Vlùi thì + …
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN TIẾNG ANH 9 – HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2017 – 2018
Past simple with Wish, regular and irregular verbs…
Modal verbs: could, would, should, might, may, ought to, have to, must…
Use to…
Present perfect
Passive ( present simple tense, simple past tense, simple future tense, present perfect tense, …)
Prepositions of time: at, in, for, till/ until, before, after …
Adverb clause of result: talk about the result of an action with so
Conditional sentence (“ If “ with modal verbs: must, have to, should, might, ought to (to talk about conditions and results)
Direct and reported speech with adverbs of time, adverbs of place and demonstrative( this, that, these, those) in statements and questions…
Tag questions.
Gerunds after some verbs: like, love, hate, enjoy……..
PHẦN 1: NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM.
1. Tenses - Một số thời thì.
Tenses/Forms
Active – Dạng chủ động
Passive – Dạng bị động
Present Simple
Hiện tại đơn
S + V(s,es)(+O) …
S + am/is/are + p.p(+ by O)
Present Progressive
S + am/is/are + V-ing(+O) …
S + am/is/are + being + p.p(+ by O)
Present Perfect
S + have/has + p.p(+O) …
S + have/has + been + p.p(+ by O)
Past Simple
S + was/were + N/Adj
S + V-ed/V2(+O) …
S + was/were + being + p.p(+ by O)
Past Progressive
S + was/were + V-ing(+O) …
S + was/were + being + p.p(+ by O)
Past Perfect
S + had + p.p(+O) …
S + had + been + p.p(+ by O)
Simple Future
S + will/shall + V-inf(+O) …
S + will/shall + be + p.p(+ by O)
Near Future
S + am/is/are + going to + V-inf(+O) …
S + am/is/are + going to be + p.p(+ by O)
Modal Verbs
S + M.V. + V-inf(+O) …
S + M.V. + be + p.p(+ by O)
2. Reported Speech – Câu gián tiếp.
Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Thay đổi về thì
Thay đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn
Present Simple
Past Simple
This/ These
That/ Those
Present progressive
Past progressive
Here
There
Present Perfect
Past Perfect
Now
Then
Past Simple
Past perfect
Today/ Tonight
That day/ That night
Will
Would
Tomorrow
The next day/ the following day
Must
Had to
Next
The next / The following
Can
Could
Yesterday
The day before, the previous day
Near Future
Am/is/are going to
Near Future in the past
Was/were going to
Last (week, month…)
The week/month… before
The previous week/month…
May
might
Ago
before
Thay đổi đại từ chỉ ngôi: Phụ thuộc vào chủ ngữ và tân ngữ của mệnh đề chính.
I ( He /she We ( They He /She /they ( He /She /They
1*Statement:
(S + said that + S’đổi + Vlùi thì +
( S + told + O + (that) + S’đổi + Vlùi thì + …
Said to ( told + O + that
*Yes /No -question:
- S + asked + O: “Trợ từ để hỏi(Do, Does,...) + S’ +V + …?”
( S + asked + O + if /whether+ S’đổi + Vlùi thì + …
- S + asked + O: “Will/Shall; Can; May;… + S’ + V-inf +…?”
( S + asked + O + if /whether + S’đổi + would/should; could; might ;…+V-inf + …
*Wh-question:
- S + asked + O: “Question word + trợ từ để hỏi(do, does,...) + S’ +V + …?”
( S + asked + O + Question word+ S’đổi + Vlùi thì + …
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: phan Ngọc Tiến
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)