Ôn tập 12 thì trong tiếng Anh
Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh |
Ngày 11/10/2018 |
62
Chia sẻ tài liệu: Ôn tập 12 thì trong tiếng Anh thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
1. Hiệntạiđơn:
* Cấutrúc:
(+) S + V/ V(s;es) + Object...
(-) S do/ does not + V +...
(?) Do/ Does + S + V
* Cáchdùng:
_ Hànhđộngxảyra ở hiệntại: i am here now
_ Thóiquen ở hiệntại: i play soccer
_ Sựthậthiểnnhiên;Chânlíkothểphủnhận: the sun rises in the east
* Trạngtừđikèm:
always; usually; often; sometimes; occasionally; ever; seldom; rarely; every...
2. Hiệntạitiếpdiễn:
* Cấutrúc:
(+) S + is/am/are + Ving
(-) S + is/am/are not + Ving
(?) Is/Am/ Are + S + Ving
* Cáchdùng:
_ Đangxảyratại 1 thờiđiểmxácđịnh ở hiệntại
_ Sắpxảyracódựđịnhtừtrước.
_ Khôngdùngvớicácđộngtừ chi giácnhư: SEE; HEAR; LIKE; LOVE...
* Trạngtừđikèm: At the moment; at this time; right now; now; ........
3. Hiệntạihoànthành:
* Cấutrúc:
(+) S + have/has + PII
(-) S + have/has not + PII
(?) Have/ Has + S + PII
* Cáchdùng:
_ Xảyratrongqúakhứ, kếtquảliênquanđếnhiệntại.(Nhấnmạnhđến kếtquả củahànhđộng)
* Trạngtừ: just; recently; lately; ever; never; already; yet; since; for; so far; until now; up to now; up to present..
4. Hiệntạihoànthànhtiếpdiễn:
* Cấutrúc:
(+) S + have/has been + Ving
(-) S + have/has been + Ving
(?) Have/Has + S + been + Ving
* Cáchdùng:
_ Xảyratrongquákhứ, kéodàiđếnhiệntạivàcóthểtiếptụcxảyratrongtươnglai. ( Nhấnmạnh tínhliêntục củahànhđộng)
* Trạngtừđikèm: just; recently; lately; ever; never; since; for….
5. Quákhứđơn:
* Cấutrúc:
(+) S + Ved/ PI-cột 2 trongbảngĐộngtừbấtquytắc.
(-) S + didn’t + V
(?) Did + S + V
* Cáchdúng:
_ Xảyravàchấmdứthoántoàntrongquákhứ.
_ Nhiềuhànhđộngxảyraliêntiếptrongquákhứ.
_ Trongcâuđiềukiệnloại 2.
* Trạngtùđikèm: Yesterday; the day before yesterday; ago; already; last; in + mốcthờigiantrongquákhứ.
6. Quákhứtiếpdiễn:
* Cấutrúc:
(+) S + was/ were + Ving
(-) S + was / were not + Ving.
(?) Was/ Were + S + Ving.
* Cáchdùng:
_ Cáchànhđộngxảyratại 1 thờiđiểmxácđịnhtrongquákhứ
_ Nhiềuhànhđộngxảyrađồngthờitrongquákhứ.
_ 1 hànhđộngđangxảyra 1 hànhđộngkhácxenvào: hànhđộngđangxảyradùng QKTD; hànhđộngxenvàodùng QKĐ.
* Từnốiđikèm: While; when.
7. Quákhứhoànthành:
* Cấutrúc:
(+) S + had + PII
(-) S + had not + PII
(?) Had + S + PII
*Cáchdùng:
_ Mộthànhđộngxảyratrước 1 hànhđộngkháctrong QK ( hànhđộngxảyratrướcdùng QKHT; hànhđộngxảyrasaudùng QKĐ)
_ Hànhđộngxảyratrước 1 thờiđiểmxácđịnhtrongquákhứ.
_ Trongcâuđiềukiệnloại 3.
* Trạngtừđikèm: before; after; when; while; as soon as; by(trước); already; never; ever; until...
8. Quákhứhoànthànhtiếpdiễn (ítdùng):
* Cấutrúc:
(+) S + had been + Ving
(-) S + hadn’t been + ving
(?) Had + S + been + Ving
* Cáchdùng:
_ Chỉhànhđộngđãvàđangdiễnravàcóthểhoàntấttrước 1 hànhđộngkháctrongquákhứ( nhấnmạnhđến tínhliêntục củahànhđộng)
* Trạngtừ: before; after; when; while; as soon as; by(trước); already; ever; until…
9. Tươnglaiđơn:
* Cấutrúc:
(+) S + will/ shall + V (will ngày nay cóthểdùngvớitấtcảcác
(-) S + will/ shall not + V ngôinhưng shall dùngvới“ I” và “WE” )
(?)Will / Shall + S + V
* Cáchdùng:
_ Sắpxảyratrongtươnglaikhôngcódựđịnhtrước.
_ Câuyêucầu; đềnghị; lờihứa; dựđoánchotươnglai.
_ Trongcâuđiềukiệnloại 1.
* Trạngtừ: tomorrow; the day after tomorrow; next; in + thờigian ở tươnglai…
Tươnglaigần:
* Cấutrúc:
(+) S + is/am/are + going to + V
(-) S + is/am/ are not + going to + V
(?)Is/Am/ Are + S + going to + V
* Cáchdùng:
_ Sắpxảyratrongtươnglaicódựđịnhtrước.
_ Chắcchắnsẽxảyratrongtươnglaitheo 1 tìnhhuốngchotrước.
* Trạngtừ: tomorrow; the day after tomorrow; next; in+ thờigian ở tươnglai…
10. Tươnglaitiếpdiễn:
* Cấutrúc:
(+) S + will / shall + be + Ving
(-) S + will / shall not + be + Ving
(?) Will / Shall + S + be + Ving
* Cáchdùng:
_ Đangxảyratạithờiđiểmxácđịnhtrongtươnglai.
_ Nhiềuhànhđộngxảyrađồngthờitrongtươnglai.
* Trạngtừ: cáctrạngtừnhưtrongtươnglaiđơn; nhưngphảidựavàotừnghoàncảnhcụthểđể chia thì.
11. Tươnglaihoànthành:
* Cấutrúc:
(+) S + will / shall + have + PII
(-) S will/ shall not + have + PII
(?) Will / Shall + S + have + PII
* Cáchdùng:
_ Mộthànhđộngxảyratrước 1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 38,07KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)