Noun formation
Chia sẻ bởi Ngô Quỳnh Trâm |
Ngày 19/03/2024 |
12
Chia sẻ tài liệu: noun formation thuộc Tiếng anh 12
Nội dung tài liệu:
Noun Formation
Cách Thành lập Danh Từ
Danh từ được thành lập bằng cách thêm vào động từ các tiếp vị ngữ (suffix) sau:
-ion, -tion, -ation, -ition
conservation
preservation
prevention
addition
revolution
-ment
development
achievement
enrichment
movement
agreement
-er, -or, -ee, -ant
teacher
fertilizer
manager
actor
supervisor
employer
employee
assistant
attendant
-ing
poisoning
dirtying
safeguarding
swimming
jogging
-age
drainage
breakage
leakage
marriage
-al
refusal
removal
approval
proposal
Cách Thành lập Danh Từ
Danh từ được thành lập bằng cách thêm vào động từ các tiếp vị ngữ (suffix) sau:
-ion, -tion, -ation, -ition
conservation
preservation
prevention
addition
revolution
-ment
development
achievement
enrichment
movement
agreement
-er, -or, -ee, -ant
teacher
fertilizer
manager
actor
supervisor
employer
employee
assistant
attendant
-ing
poisoning
dirtying
safeguarding
swimming
jogging
-age
drainage
breakage
leakage
marriage
-al
refusal
removal
approval
proposal
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Quỳnh Trâm
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)