Nhung tu Tieng Anh thong dung
Chia sẻ bởi Trần Minh Tuấn |
Ngày 02/05/2019 |
39
Chia sẻ tài liệu: Nhung tu Tieng Anh thong dung thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Welcome
English Vocabulary
Common verbs – Part 3
Sourse www.lopngoaingu.com
Revision
www.lopngoaingu.com
English Vocabulary
Common verbs
Email: [email protected]
Revision – Part 2
www.lopngoaingu.com
Unit 3
www.lopngoaingu.com
English Vocabulary
Common verbs
Email: [email protected]
www.lopngoaingu.com
English Vocabulary
Common verbs
Email: [email protected]
follow
đi theo
www.themegallery.com
hold
cầm, nắm, giữ
fall
rơi, té, ngã
carry
mang, vác
reveive
nhận
grow
trồng, trưởng thành
add
thêm
happen
xảy ra
fight
chiến đấu
explain
giải thích
paint
sơn
allow
Cho phép
enter
bước vào
stay
ở lại
apply
áp dụng
share
chia sẽ
sign
kí tên
visit
viếng thăm
feed
cho ăn
respect
tôn trọng
improve
cải thiện
win
Chiến thắng
ride
cưỡi, lái
practice
thực hành
touch
chạm, sờ
throw
quăng, ném
save
cứu, tiết kiệm
depend
tùy
fit
vừa vặn
promise
hứa
arrive
đến
burn
đốt
prevent
ngăn chặn
recommend
đề nghị
discuss
thảo luận
lock
khóa
avoid
tránh xa
cry
khóc
guess
đoán
jump
nhảy
smell
ngửi
climb
leo, trèo
remind
nhắc nhở
earn
kiếm (tiền)
smoke
hút thuốc
kick
đá
complain
than phiền
weigh
cân nặng
spell
đánh vần
Repeat *
lặp lại
follow
grow
paint
share
improve
throw
arrive
lock
smell
kick
hold
add
allow
sign
win
save
burn
avoid
climb
complain
fall
happen
enter
visit
ride
depend
prevent
cry
remind
weigh
carry
fight
stay
feed
practice
fit
recommend
guess
earn
spell
receive
explain
apply
respect
touch
promise
discuss
jump
smoke
repeat
English Vocabulary - Revision
Common verbs
Email: [email protected]
www.lopngoaingu.com
Thank You !
Prepared by Trần Minh Lực
Receiving your comments is my happiness
[email protected]
English Vocabulary
Common verbs – Part 3
Sourse www.lopngoaingu.com
Revision
www.lopngoaingu.com
English Vocabulary
Common verbs
Email: [email protected]
Revision – Part 2
www.lopngoaingu.com
Unit 3
www.lopngoaingu.com
English Vocabulary
Common verbs
Email: [email protected]
www.lopngoaingu.com
English Vocabulary
Common verbs
Email: [email protected]
follow
đi theo
www.themegallery.com
hold
cầm, nắm, giữ
fall
rơi, té, ngã
carry
mang, vác
reveive
nhận
grow
trồng, trưởng thành
add
thêm
happen
xảy ra
fight
chiến đấu
explain
giải thích
paint
sơn
allow
Cho phép
enter
bước vào
stay
ở lại
apply
áp dụng
share
chia sẽ
sign
kí tên
visit
viếng thăm
feed
cho ăn
respect
tôn trọng
improve
cải thiện
win
Chiến thắng
ride
cưỡi, lái
practice
thực hành
touch
chạm, sờ
throw
quăng, ném
save
cứu, tiết kiệm
depend
tùy
fit
vừa vặn
promise
hứa
arrive
đến
burn
đốt
prevent
ngăn chặn
recommend
đề nghị
discuss
thảo luận
lock
khóa
avoid
tránh xa
cry
khóc
guess
đoán
jump
nhảy
smell
ngửi
climb
leo, trèo
remind
nhắc nhở
earn
kiếm (tiền)
smoke
hút thuốc
kick
đá
complain
than phiền
weigh
cân nặng
spell
đánh vần
Repeat *
lặp lại
follow
grow
paint
share
improve
throw
arrive
lock
smell
kick
hold
add
allow
sign
win
save
burn
avoid
climb
complain
fall
happen
enter
visit
ride
depend
prevent
cry
remind
weigh
carry
fight
stay
feed
practice
fit
recommend
guess
earn
spell
receive
explain
apply
respect
touch
promise
discuss
jump
smoke
repeat
English Vocabulary - Revision
Common verbs
Email: [email protected]
www.lopngoaingu.com
Thank You !
Prepared by Trần Minh Lực
Receiving your comments is my happiness
[email protected]
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Minh Tuấn
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)