Những từ Anh - Việt thông dụng chọn lọc

Chia sẻ bởi Lê Thị Phương Mai | Ngày 02/05/2019 | 36

Chia sẻ tài liệu: Những từ Anh - Việt thông dụng chọn lọc thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

abandon v. ->từ bỏ; bỏ rơi -> (n) : sự tự do , buông thả
abandoned adj. -> bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ - phóng đãng, truỵ lạc
ability n. -> năng lực, khả năng (làm việc gì) - (số nhiều) tài năng, tài cán
able adj. ->có năng lực, có tài
unable adj.
abroad adv. -> ở nước ngoài, ra nước ngoài
absence n. ->sự vắng mặt , sự điểm danh , sự thiếu / ko có
absent adj.
absolute adj. -> tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất
-> vô điều kiện ->chuyên chế , độc đóan
absolutely adv.
absorb v. -> miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý
-> hút, hút thu (nước) -> hấp thụ
abuse n., v. ->(n) sự lạm dụng, sự lộng hành -> thói xấu, hủ tục
-> sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả -> sự nói xấu, sự gièm pha
-> (v) lừa dối, lừa gạt -> lạm dụng -> nt
academic adj. -> (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học
accent n. -> trọng âm -> - (số nhiều) lời nói, lời lẽ -> - (số nhiều) lời nói, lời lẽ
accept v. -> chấp nhận , chịu trách nhiệm
acceptable adj.
unacceptable adj.
by accident
accidental adj. -> tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ ; phụ, phụ thuộc, không chủ yếu
accidentally adv.
accommodation n. -> sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp
- sự điều tiết (sức nhìn của mắt)
- sự hoà giải, sự dàn xếp
- tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện
- chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở
- món tiền cho vay
accompany v. -> - đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống
- phụ thêm, kèm theo
- (âm nhạc) đệm (đàn, nhạc)
according to prep.
account n., v. -> sự tính toán , sự kế toán; sổ sách, kế toán , sự thanh toán , sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ , tài khoản, số tiền gửi , lợi, lợi ích , lý do, nguyên nhân, sự giải thích , báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả , sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm , tầm quan trọng, giá trị (n)
coi, coi như, coi là, cho là ( ngọai V )
(+ for) giải thích (cho) ( nội V )
accurate adj. -> đúng đắn, chính xác, xác đáng
accurately adv.
accuse v. -> buộc tội, kết tội; tố cáo
achievement n.
acid n. -> chất chua
acknowledge v. -> nhận, thừa nhận, công nhận
báo cho biết đã nhận được
đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
acquire v. -> được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
act n., v. -> (n) hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi
đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim) , giả vờ, giả đò "đóng kịch" ( ngọai V )
cư xử, đối xử , tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng đóng kịch, diễn kịch, thủ vai , hành động
action n.
take action
actively adv.
activity n.
actor, actress n. -> diễn viên , nữ diễn viên
actual adj. -> thật sự, thật, thực tế, có thật , hiện tại, hiện thời; hiện nay
actually adv.
adapt v. -> tra vào, lắp vào , làm thích nghi, làm thích ứng , thích nghi
in addition (to)
adequate adj. -> tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng , đầy đủ
adequately adv.
adjust v. -> sửa lại cho đúng, điều chỉnh , hòa giải , dàn xếp
admiration n.
admire v. -> khâm phục, (thông tục) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng
admit v. -> nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...)
- chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho
adopt v. -> - nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi
advance n., v. -> trước , tiến bộ
advanced adj.
in advance
advantage n.
take advantage of
adventure n. -> sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo
advertisement (also ad, advert)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Thị Phương Mai
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)