Những cụm từ chỉ 1 nhóm danh từ
Chia sẻ bởi Kim Pie |
Ngày 19/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: Những cụm từ chỉ 1 nhóm danh từ thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
A herd of cattle : một đàn gia súc A pride of lions : một bầy sư tử A troop of monkey : một bầy khỉ A flock of sheep/a flock of goats : một bầy cừu/dê An army of soldiers :một toán lính A band of robbers : một băng cướp A body of men : môt nhóm đàn ông A bevy of girls : một nhóm con gái A bunch of crooks : một băng lừa đảo A choir of singers : một đội hợp xướng A crew of sailers : một đội thủy thủ A pack of thieves : một băng trộm A patrol of policemen : một toán cảnh sát A brood of chickens : một bầy gà A flock of birds : một đàn chim A hive of bees : một đàn ong A litter of puppies : một lứa chó con A nest of mice : một ổ chuột A pack of wolves : một bầy sói A plague /swarm of insects : môt đám côn trùng A shoal of fish : một đàn cá An album of stamps : một bộ tem A basket of fruit :một rổ trái cây A bouquet of flowers : một vòng hoa A bowl of rice : một tô cơm A bunch of bananas : môt buồng chuối A bunch of flowers : môt bó hoa A cloud of dust : một đám bụi A comb of bananas : một nải chuối A fall of rain : mộ trận mưa A fleet of ship : một đoàn tàu A flight of stairs : một dãy bậc thang A mass of hair : một mớ tóc A pack of card : một bộ bài A pencil of rays : một chùm tia sáng A range of mountain: một dãy núi A set of tool : một bộ dụng cụ A series of events : một chuổi các sự kiện A shower of rain : một trận mưa
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Kim Pie
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)