Nhung cau noi tiang anh thong dung

Chia sẻ bởi Đỗ Thị Ánh Tuyết | Ngày 11/10/2018 | 24

Chia sẻ tài liệu: nhung cau noi tiang anh thong dung thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Những câu nói Tiếng Anh thông dụng!!!!!!
1.Here I`m - Có mặt - Absent - Vắng mặt. 2. Who`s there? - It`s me - Ai đó? - Tôi đây. 3. What are you? - Bạn làm nghề gì? 4. What do you speak? - Bạn nói gì? 5. What do you mean? - Bạn có ý muốn nói gì? 6. Look out! Attention! - Coi chừng! Hãy để ý! 7. Whose is this? It`s mine - Cái này của ai? Của tôi. 8. I forgot it at home - Tôi để quên nó ở nhà. 9. Wait a moment! Wait minute! - Đợi một chút. 10. Come with me - Đi với tôi. 11. After you, please - Mời bạn đi trước 12. You`re welcome - Không có chi. 13. What do you call that in english? - Cái này tiếng anh gọi là gì? 14. Please write that word down? Làm ơn viết chữ đó ra. 15. You are right- Bạn có lý. 16. It`s not my fault - Không phải lỗi tại tôi. 17. Of course! Naturally! Sure! - Dĩ nhiên! Tự nhiên! Chắc. 18. Lend me... Here you are... - Cho tôi mượn... Thưa ông đây. 19. It doesn`t matter - Cái đó không thành vấn đề. 20. Good bye! Bye bye! Cheerio! So long! - Tạm biệt! 21. See you soon (later)! - Xin hẹn gặp lại! 22. How are you? How are you going? How are you getting on? How are you getting along? - Dạo này bạn khỏe không? 23. How are thing? - Công việc ra sao? 24. How`s life treating you? - Cuộc sống thế nào? 25. Not so bad - Không đến nỗi. 26. Can complain - Không sao. 27. Have a good time! - Chúc hạnh phúc! 28. Best of luck! Best wishes! - Chúc may mắn! 29. That`s a good idea! - Đó là một ý kiến hay! 30. May I come in? - Tôi vào được không ạ? 31. It`s very nice of you! - Bạn thật là tốt! 32. I really appreciate that. I appreciate that - Tôi thật sự biết ơn về điều đó. 33. That should be no problem - Không có vấn đề gì. 34. You`re very thoughtful - Bạn rất tốt bụng. 35. I`m grateful - Tôi rất hài lòng. 36. What`s up? - Có chuyện gì vậy? 37. How`s it going? - Dạo này ra sao rồi? 38. What have you been doing? - Dạo này đang làm gì? 39. Nothing much - Không có gì mới cả 40. What`s on your mind? - Bạn đang lo lắng gì vậy? 41. I was just thinking - Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi 42. I was just daydreaming - Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi 43. It`s none of your business - Không phải là chuyện của bạn 44. Is that so? - Vậy hả? 45. How come? - Làm thế nào vậy? 46. Absolutely! - Chắc chắn rồi! 47. Definitely! - Quá đúng! 48. Of course! - Dĩ nhiên! 49. You better believe it! - Chắc chắn mà 50. I guess so - Tôi đoán vậy 51. There`s no way to know. - Làm sao mà biết được 52. I can`t say for sure (I don`t know) - Tôi không thể nói chắc 53. This is too good to be true! - Chuyện này khó tin quá! 54. No way! (Stop joking!) - Thôi đi (đừng đùa nữa) 55. I got it - Tôi hiểu rồi 56. Right on! (Great!) - Quá đúng! 57. I did it! - Tôi thành công rồi! 58. Got a minute? - Có rảnh không? 59. Till when? - Đến khi nào? 60. About when? - Vào khoảng thời gian nào? 61. I won`t take but a minute - Sẽ không mất nhiều thời gian đâu 62. Speak up - Hãy nói lớn lên 63. Seen Melissa? - Có thấy Melissa không? 64. So we`ve met again, eh? - Thế là ta lại gặp nhau phải không? 65. Come here - Đến đây 66. Come over - Ghé chơi 67. Don`t go yet - Đừng đi vội 68. Please go first. After you - Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau 69. Thanks for letting me go first - Cám ơn đã nhường đường 70. What a relief - Thật là nhẹ nhõm 71. What
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đỗ Thị Ánh Tuyết
Dung lượng: 20,37KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)