NHỮNG CÂU NÓI E HÀNG NGÀY (3)

Chia sẻ bởi Nguyễn Thành Tâm | Ngày 19/10/2018 | 34

Chia sẻ tài liệu: NHỮNG CÂU NÓI E HÀNG NGÀY (3) thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

Có chuyện gì vậy? ----> What`s up? Dạo này ra sao rồi? ----> How`s it going? Dạo này đang làm gì? ----> What have you been doing? Không có gì mới cả ----> Nothing much
Bạn đang lo lắng gì vậy? ----> What`s on your mind?
 
Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi ----> I was just thinking Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi ----> I was just day dreaming Không phải là chuyện của bạn ----> It`s none of your business Vậy hả? ----> Is that so?
Làm thế nào vậy? ----> How come?
 
Chắc chắn rồi! ----> Absolutely! Quá đúng! ----> Definitely! Dĩ nhiên! ----> Of course! Chắc chắn mà ----> You better believe it! Tôi đoán vậy ----> I guess so
 
Làm sao mà biết được ----> There`s no way to know. Tôi không thể nói chắc ---> I can`t say for sure ( I don`t know) Chuyện này khó tin quá! ----> This is too good to be true! Thôi đi (đừng đùa nữa) ----> No way! ( Stop joking!) Tôi hiểu rồi ----> I got it
 
Quá đúng! ----> Right on! (Great!) Tôi thành công rồi! ----> I did it! Có rảnh không? ----> Got a minute? Đến khi nào? ----> `Til when? Vào khoảng thời gian nào? ----> About when?
 
Sẽ không mất nhiều thời gian đâu ----> I won`t take but a minute Hãy nói lớn lên ----> Speak up Có thấy Melissa không? ----> Seen Melissa? Thế là ta lại gặp nhau phải không? ----> So we`ve met again, eh? Đến đây ----> Come here
 
Ghé chơi ----> Come over Đừng đi vội ----> Don`t go yet Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau ----> Please go first. After you Cám ơn đã nhường đường ----> Thanks for letting me go first Thật là nhẹ nhõm ----> What a relief
 
Anh đang làm cái quái gì thế kia? ----> What the hell are you doing? Bạn đúng là cứu tinh. Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà ----> You`re a life saver. I know I can count on you. Đừng có giả vờ khờ khạo! ----> Get your head out of your ass! Xạo quá! ----> That`s a lie!
 
Làm theo lời tôi ----> Do as I say Đủ rồi đó! ----> This is the limit! Hãy giải thích cho tôi tại sao ----> Explain to me why Thật là đáng ghét! ----> What a jerk! Ngộ ngĩnh, dễ thương quá! ----> How cute!
 
Không phải việc của bạn ----> None of your business/ It`s not your business! Đừng dính mũi vào việc này ----> Don`t stick your nose into this. Có thôi ngay đi không ----> Stop it right a way! Á à... thằng này láo ----> A wise guy, eh?! Quên nó đi! (Đủ rồi đấy!) ----> Forget it! (I`ve had enough!)
 
Bạn đi chơi có vui không? ----> Are you having a good time? Ngồi nhé. ----> Scoot over Bạn đã có hứng chưa? (Bạn cảm thấy thích chưa?) ----> Are you in the mood? Mấy giờ bạn phải về? ----> What time is your curfew? Chuyện đó còn tùy ----> It depends
 
Nếu chán, tôi sẽ về (nhà) ----> If it gets boring, I`ll go (home) Tùy bạn thôi ----> It`s up to you Cái gì cũng được ----> Anything`s fine Cái nào cũng tốt ----> Either will do. Tôi sẽ chở bạn về ----> I`ll take you home
 
Bạn thấy việc đó có được không? ----> How does that sound to you? Dạo này mọi việc vẫn tốt hả? ----> Are you doing okay? Làm ơn chờ máy (điện thoại) ----> Hold on, please Xin hãy ở nhà ---> Please be home Gửi lời chào của anh tới bạn của em ---> Say hello to your friends for me.
 
Tiếc quá! ----> What a pity! Quá tệ ---> Too bad! Nhiều rủi ro quá! ----> It`s risky! Cố gắng đi! ----> Go for it! Vui lên đi! ----> Cheer up!
 
Bình tĩnh nào! ----> Calm down! Tuyệt quá ----> Awesome Kỳ quái ----> Weird Đừng hiểu sai ý tôi ----> Don`t get me wrong Chuyện đã qua rồi ----> It`s over
 
Bạn tốt hơn hết là không nên la cà ----> You`d better stop dawdling Nghe có vẻ hay đấy, ta thử nó (vật) xem sao ----> Sounds fun! Let`s give it a try! Chả thấy gì xảy ra cả ----> Nothing`s happened yet Lạ thật ----> That`s strange! Tôi không còn tâm trạng nào để mà ... đâu ----> I`m in no mood for ...
 
Mọi người đã tới nơi rồi kìa ----> Here comes
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thành Tâm
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)