Ngữ pháp tiếng anh
Chia sẻ bởi Phùng Diệu Linh |
Ngày 02/05/2019 |
56
Chia sẻ tài liệu: ngữ pháp tiếng anh thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
IRREGULAR VEBS (Bảng Động từ bất quy tắc)
Verbs
Past verbs
Past participle
Meaning
abide
abode/abided
abode / abided
lưu trú, lưu lại
arise
arose
arisen
phát sinh
awake
awoke
awoken
đánh thức, thức
be
was/were
been
thì, là, bị. ở
bear
bore
borne
mang, chịu dựng
become
became
become
trở nên
befall
befell
befallen
xảy đến
begin
began
begun
bắt đầu
behold
beheld
beheld
ngắm nhìn
bend
bent
bent
bẻ cong
beset
beset
beset
bao quanh
bespeak
bespoke
bespoken
chứng tỏ
bid
bid
bid
trả giá
bind
bound
bound
buộc, trói
bleed
bled
bled
chảy máu
blow
blew
blown
thổi
break
broke
broken
đập vỡ
breed
bred
bred
nuôi, dạy dỗ
bring
brought
brought
mang đến
broadcast
broadcast
broadcast
phát thanh
build
built
built
xây dựng
burn
burnt/burned
burnt/burned
đốt, cháy
buy
bought
bought
mua
cast
cast
cast
ném, tung
catch
caught
caught
bắt, chụp
chide
chid/ chided
chid/ chidden/ chided
mắng chửi
choose
chose
chosen
chọn, lựa
cleave
clove/ cleft/ cleaved
cloven/ cleft/ cleaved
chẻ, tách hai
cleave
clave
cleaved
dính chặt
come
came
come
đến, đi đến
cost
cost
cost
có giá là
crow
crew/crewed
crowed
gáy (gà)
cut
cut
cut
cắt, chặt
deal
dealt
dealt
giao thiệp
dig
dug
dug
dào
dive
dove/ dived
dived
lặn; lao xuống
drew
drew
drawn
vẽ; kéo
dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed
mơ thấy
drink
drank
drunk
uống
drive
drove
driven
lái xe
dwell
dwelt
dwelt
trú ngụ, ở
eat
ate
eaten
ăn
fall
fell
fallen
ngã; rơi
feed
fed
fed
cho ăn; ăn; nuôi;
feel
felt
felt
cảm thấy
fight
fought
fought
chiến đấu
find
found
found
tìm thấy; thấy
flee
fled
fled
chạy trốn
fling
flung
flung
tung; quang
fly
flew
flown
bay
forbear
forbore
forborne
nhịn
forbid
forbade/ forbad
forbidden
cấm đoán; cấm
forecast
forecast/ forecasted
forecast/ forecasted
tiên đoán
foresee
foresaw
forseen
thấy trước
foretell
foretold
foretold
đoán trước
forget
forgot
forgotten
quên
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
forsake
forsook
forsaken
ruồng bỏ
freeze
froze
frozen
(làm) đông lại
get
got
got/ gotten
có được
gild
gilt/ gilded
gilt/ gilded
mạ vàng
gird
girt/ girded
girt/ girded
đeo vào
give
gave
given
cho
go
went
gone
đi
grind
ground
ground
nghiền; xay
grow
grew
grown
mọc; trồng
hang
hung
hung
móc lên; treo lên
hear
heard
heard
nghe
heave
hove/ heaved
hove/ heaved
trục lên
hide
hid
hidden
giấu; trốn; nấp
hit
hit
hit
đụng
hurt
hurt
hurt
làm đau
inlay
inlaid
inlaid
cẩn; khảm
input
input
input
đưa vào (máy điện toán)
inset
inset
inset
dát; ghép
keep
kept
kept
giữ
kneel
knelt/ kneeled
knelt/ kneeled
quỳ
knit
knit/ knitted
knit/ knitted
đan
know
knew
known
biết; quen biết
lay
laid
laid
đặt; để
lead
led
led
dẫn dắt; lãnh đạo
leap
leapt
leapt
nhảy; nhảy qua
learn
learnt/ learned
learnt/ learned
học; được biết
leave
left
left
ra đi; để lại
lend
lent
lent
cho mượn (vay)
let
Verbs
Past verbs
Past participle
Meaning
abide
abode/abided
abode / abided
lưu trú, lưu lại
arise
arose
arisen
phát sinh
awake
awoke
awoken
đánh thức, thức
be
was/were
been
thì, là, bị. ở
bear
bore
borne
mang, chịu dựng
become
became
become
trở nên
befall
befell
befallen
xảy đến
begin
began
begun
bắt đầu
behold
beheld
beheld
ngắm nhìn
bend
bent
bent
bẻ cong
beset
beset
beset
bao quanh
bespeak
bespoke
bespoken
chứng tỏ
bid
bid
bid
trả giá
bind
bound
bound
buộc, trói
bleed
bled
bled
chảy máu
blow
blew
blown
thổi
break
broke
broken
đập vỡ
breed
bred
bred
nuôi, dạy dỗ
bring
brought
brought
mang đến
broadcast
broadcast
broadcast
phát thanh
build
built
built
xây dựng
burn
burnt/burned
burnt/burned
đốt, cháy
buy
bought
bought
mua
cast
cast
cast
ném, tung
catch
caught
caught
bắt, chụp
chide
chid/ chided
chid/ chidden/ chided
mắng chửi
choose
chose
chosen
chọn, lựa
cleave
clove/ cleft/ cleaved
cloven/ cleft/ cleaved
chẻ, tách hai
cleave
clave
cleaved
dính chặt
come
came
come
đến, đi đến
cost
cost
cost
có giá là
crow
crew/crewed
crowed
gáy (gà)
cut
cut
cut
cắt, chặt
deal
dealt
dealt
giao thiệp
dig
dug
dug
dào
dive
dove/ dived
dived
lặn; lao xuống
drew
drew
drawn
vẽ; kéo
dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed
mơ thấy
drink
drank
drunk
uống
drive
drove
driven
lái xe
dwell
dwelt
dwelt
trú ngụ, ở
eat
ate
eaten
ăn
fall
fell
fallen
ngã; rơi
feed
fed
fed
cho ăn; ăn; nuôi;
feel
felt
felt
cảm thấy
fight
fought
fought
chiến đấu
find
found
found
tìm thấy; thấy
flee
fled
fled
chạy trốn
fling
flung
flung
tung; quang
fly
flew
flown
bay
forbear
forbore
forborne
nhịn
forbid
forbade/ forbad
forbidden
cấm đoán; cấm
forecast
forecast/ forecasted
forecast/ forecasted
tiên đoán
foresee
foresaw
forseen
thấy trước
foretell
foretold
foretold
đoán trước
forget
forgot
forgotten
quên
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
forsake
forsook
forsaken
ruồng bỏ
freeze
froze
frozen
(làm) đông lại
get
got
got/ gotten
có được
gild
gilt/ gilded
gilt/ gilded
mạ vàng
gird
girt/ girded
girt/ girded
đeo vào
give
gave
given
cho
go
went
gone
đi
grind
ground
ground
nghiền; xay
grow
grew
grown
mọc; trồng
hang
hung
hung
móc lên; treo lên
hear
heard
heard
nghe
heave
hove/ heaved
hove/ heaved
trục lên
hide
hid
hidden
giấu; trốn; nấp
hit
hit
hit
đụng
hurt
hurt
hurt
làm đau
inlay
inlaid
inlaid
cẩn; khảm
input
input
input
đưa vào (máy điện toán)
inset
inset
inset
dát; ghép
keep
kept
kept
giữ
kneel
knelt/ kneeled
knelt/ kneeled
quỳ
knit
knit/ knitted
knit/ knitted
đan
know
knew
known
biết; quen biết
lay
laid
laid
đặt; để
lead
led
led
dẫn dắt; lãnh đạo
leap
leapt
leapt
nhảy; nhảy qua
learn
learnt/ learned
learnt/ learned
học; được biết
leave
left
left
ra đi; để lại
lend
lent
lent
cho mượn (vay)
let
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phùng Diệu Linh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)