Ngu phap Korean
Chia sẻ bởi Phạm Văn Đăng |
Ngày 01/05/2019 |
315
Chia sẻ tài liệu: Ngu phap Korean thuộc Tiếng Hàn Quốc
Nội dung tài liệu:
Tổng hợp & biên dịch:
Lê Huy Khoa
Ngữ pháp cơ bản
TIẾNG HÀN
한국어
기본 문법
Mục lục
Chương I: Trợ từ - 조사
Danh từ 이/가 12
Danh từ 을/를 14
Danh từ 도 16
Danh từ 은/는 18
Danh từ 에 20
Danh từ 에서 22
Danh từ 에서 24
Danh từ 의 26
Danh từ + 와/과, Danh từ + 하고, (이)랑 28
Danh từ + 에, 에게, 한테, 께 30
Danh từ + 에게서, + 한테서, + 께로부터, + 으로부터 32
Danh từ + 에서... Danh từ + 까지 Danh từ + 부터... Danh từ + 까지 34
Danh từ + (으)로 36
Danh từ + (으)로 38
Danh từ 보다 40
Danh từ (이)나 42
Chương II: Thô kết thúc câu - 어미
A. Thô kết thúc câu 종결형 46
Danh từ 입니다 46
Danh từ 입니까? 48
Tính từ, động từ ㅂ/습니다 50
Tính từ, động từ + ㅂ/습니까? 52
Danh từ + 예요/ 이예요. 54
Động từ + (으)ㅂ시다 56
Động từ + (으)ㄹ까(요)? 58
Động từ + (으)십시오! 60
Động từ + 지(요)? Danh từ + (이) 지(요)? 62
Động từ + (으)ㄹ 거예요 Danh từ + 일 거예요 64
Động từ + (으)ㄹ 께(요). 66
Động từ + 거든(요) Danh từ + (이) 거든(요). 67
Động từ, tính từ + (는)군(요)/ 구나 Danh từ + (이)군(요)/구나 69
B. Hình thức bổ ngữ 관형형 71
Tính từ làm bổ ngữ – (으)ㄴ 71
Động từ làm bổ ngữ -(으)ㄴ/-는/-(으)ㄹ 73
C. Các hình thức danh từ hóa 명사형 75
Động từ, tính từ 기 75
Động từ, tính từ (으)ㅁ 77
D. Các hình thức phó từ hóa 부사형 79
Tính từ 게 79
Động từ 게 80
Các loại phó từ 81
E. Các hình thức kết nối 연결형 82
Động từ, tính từ 고 Danh từ (이)고 82
Động từ, tính từ 아(어/여)서 84
Động từ, tính từ (으)니까 Danh từ (이)니까 86
Động từ (으)러 (가다, 오다, 다니다) 88
Động từ (으)려고 (하다) 89
Động từ, tính từ 지만 Danh từ (이) 지만 90
Động từ (으)면서 Danh từ (이)면서 92
Động từ, tính từ + (으)ㄴ데 Động từ + 는데 Danh từ + 인데 94
Động từ, tính từ 아(어)도 Danh từ 이어도/여도 96
Động từ 다(가) 98
Động từ, tính từ 았(었/였)다가 100
Động từ, tính từ (으)수록 102
Động từ + 도록 104
Động từ, tính từ 아(어/여)야 106
Động từ 자마자 108
Động từ, tính từ +거든 Danh từ + (이) 거든 109
Chương III: Đại danh từ - 대명사
Này, kia, ấy 이/그/저 112
Cái này/ cái kia/ cái ấy 이것/그것/저것 114
Ở đây/ ở kia/ ở chỗ ấy 여기 / 거기 / 저기 116
Ai / là ai 누구 / 누가 118
Ở đâu, nơi nào 어디 120
Gì, cái gì 무엇 122
Khi nào, bao giờ 언제 124
Bao nhiêu 얼마/얼마나 126
Nào/ gì 어떤/무슨 + Danh từ 128
Mấy, bao nhiêu 몇 + Danh từ 130
Chương IV: Thời thế - 시제
Động từ, tính từ 았(었/였)습니다 134
Động từ, tính từ 더 136
Động từ, tính từ ㅂ/습니다 Tính từ 다 Động từ 느/는다 138
Động từ, tính từ + 겠 141
Động từ + 고 있다 143
Chương V: Các biểu hiện phủ định - 부정 표현
Danh từ 이/가 아니다 – Không, không phải là 146
Động từ/ tính từ + 지 않다 안 + Động từ/ tính tưØ – Không, không phải. 148
Động từ/tính
Lê Huy Khoa
Ngữ pháp cơ bản
TIẾNG HÀN
한국어
기본 문법
Mục lục
Chương I: Trợ từ - 조사
Danh từ 이/가 12
Danh từ 을/를 14
Danh từ 도 16
Danh từ 은/는 18
Danh từ 에 20
Danh từ 에서 22
Danh từ 에서 24
Danh từ 의 26
Danh từ + 와/과, Danh từ + 하고, (이)랑 28
Danh từ + 에, 에게, 한테, 께 30
Danh từ + 에게서, + 한테서, + 께로부터, + 으로부터 32
Danh từ + 에서... Danh từ + 까지 Danh từ + 부터... Danh từ + 까지 34
Danh từ + (으)로 36
Danh từ + (으)로 38
Danh từ 보다 40
Danh từ (이)나 42
Chương II: Thô kết thúc câu - 어미
A. Thô kết thúc câu 종결형 46
Danh từ 입니다 46
Danh từ 입니까? 48
Tính từ, động từ ㅂ/습니다 50
Tính từ, động từ + ㅂ/습니까? 52
Danh từ + 예요/ 이예요. 54
Động từ + (으)ㅂ시다 56
Động từ + (으)ㄹ까(요)? 58
Động từ + (으)십시오! 60
Động từ + 지(요)? Danh từ + (이) 지(요)? 62
Động từ + (으)ㄹ 거예요 Danh từ + 일 거예요 64
Động từ + (으)ㄹ 께(요). 66
Động từ + 거든(요) Danh từ + (이) 거든(요). 67
Động từ, tính từ + (는)군(요)/ 구나 Danh từ + (이)군(요)/구나 69
B. Hình thức bổ ngữ 관형형 71
Tính từ làm bổ ngữ – (으)ㄴ 71
Động từ làm bổ ngữ -(으)ㄴ/-는/-(으)ㄹ 73
C. Các hình thức danh từ hóa 명사형 75
Động từ, tính từ 기 75
Động từ, tính từ (으)ㅁ 77
D. Các hình thức phó từ hóa 부사형 79
Tính từ 게 79
Động từ 게 80
Các loại phó từ 81
E. Các hình thức kết nối 연결형 82
Động từ, tính từ 고 Danh từ (이)고 82
Động từ, tính từ 아(어/여)서 84
Động từ, tính từ (으)니까 Danh từ (이)니까 86
Động từ (으)러 (가다, 오다, 다니다) 88
Động từ (으)려고 (하다) 89
Động từ, tính từ 지만 Danh từ (이) 지만 90
Động từ (으)면서 Danh từ (이)면서 92
Động từ, tính từ + (으)ㄴ데 Động từ + 는데 Danh từ + 인데 94
Động từ, tính từ 아(어)도 Danh từ 이어도/여도 96
Động từ 다(가) 98
Động từ, tính từ 았(었/였)다가 100
Động từ, tính từ (으)수록 102
Động từ + 도록 104
Động từ, tính từ 아(어/여)야 106
Động từ 자마자 108
Động từ, tính từ +거든 Danh từ + (이) 거든 109
Chương III: Đại danh từ - 대명사
Này, kia, ấy 이/그/저 112
Cái này/ cái kia/ cái ấy 이것/그것/저것 114
Ở đây/ ở kia/ ở chỗ ấy 여기 / 거기 / 저기 116
Ai / là ai 누구 / 누가 118
Ở đâu, nơi nào 어디 120
Gì, cái gì 무엇 122
Khi nào, bao giờ 언제 124
Bao nhiêu 얼마/얼마나 126
Nào/ gì 어떤/무슨 + Danh từ 128
Mấy, bao nhiêu 몇 + Danh từ 130
Chương IV: Thời thế - 시제
Động từ, tính từ 았(었/였)습니다 134
Động từ, tính từ 더 136
Động từ, tính từ ㅂ/습니다 Tính từ 다 Động từ 느/는다 138
Động từ, tính từ + 겠 141
Động từ + 고 있다 143
Chương V: Các biểu hiện phủ định - 부정 표현
Danh từ 이/가 아니다 – Không, không phải là 146
Động từ/ tính từ + 지 않다 안 + Động từ/ tính tưØ – Không, không phải. 148
Động từ/tính
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Văn Đăng
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)