Ngữ điiệu để nói TA chuẩn
Chia sẻ bởi lê văn vĩnh |
Ngày 26/04/2019 |
35
Chia sẻ tài liệu: ngữ điiệu để nói TA chuẩn thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
Ngữ điệu là việc phát âm một số từ với tông giọng cao hơn hoặc trầm hơn trong câu. Không có ngữ điệu, rất khó để có thể hiểu cảm xúc và ý nghĩa của câu nói.
1. Ngữ pháp và ngữ điệu
1.1.Information questions (Wh-questions): Falling tune
Những câu hỏi dùng để lấy thông tin (Wh-questions) sẽ xuống giọng ở cuối câu
Examples
Listen
What`s the time? ↘
What`s your name? ↘
Where do you live? ↘
1.2. Yes/No questions: Rising tune
Câu hỏi nghi vấn yêu cầu bạn lên giọng ở cuối câu
Examples
Listen
Is this the blue one? ↗
Have you got a pen? ↗
Is Jenny with you ? ↗
1.3. Statements: Falling tune
Trong khi đó, câu trần thuật lại xuống giọng ở cuối câu.
Examples
Listen
He lives in the house on the corner
It`s over there. ↘
She`s very happy
1.4. Imperatives: Falling tune
Câu mệnh lệnh thì xuống giọng ở cuối câu
Examples
Listen
Please come in
Get out of my life ↘
1.5. Tag questions - Câu hỏi láy
+ Expecting confirmation: falling tune ↘
Nếu bạn mong muốn lời đáp nhằm xác nhận thông tin được đưa ra, bạn cần xuống giọng
+ Showing less certainty: rising tune ↗
Ngược lại, nếu bạn dùng câu hỏi láy để bày tỏ sự không chắc chắn thì bạn lên giọng ở cuối câu
Examples
Listen
Expecting confirmation
Listen
Showing less certainty
You`re from Poland, aren`t you?
Your name`s Jacek, isn`t it?
You live in Warsaw, don`t you?
1.6. List of items: Rising, rising and finally falling
Với câu liệt kệ một loạt chi tiết, bạn sẽ lên giọng, lên giọng, ... và xuống giọng ở chi tiết cuối cùng.
Examples
Listen
You need a pena pencil ↗and some paper
The stall sells ribbonbeadselastic↗ and buttons.. ↘
2. Thái độ và ngữ điệu
2.1. Level tune (Ngang)
Level tune bày tỏ thái độ khách quan hoặc đôi khi là không có quan tâm, hứng thú của người nói.
Examples
Explanation
Listen
Teacher: Adam Smith
Pupil: Yes
2.2. Rising tune (Lên giọng
Chúng ta lên giọng để bày tỏ rằng sau câu trả lời đó, chúng ta đang đón đợi một câu hỏi/thông tin khác tiếp theo.
Examples
Explanation
Listen
A: Do you know John Smith?
B: Yes ↗
2.3. Falling tune (xuống giọng)
Chúng ta sẽ thường xuống giọng khi chúng ta muốn kết thúc câu chuyện tại đó
Examples
Explanation
Listen
A: Do you know John Smith?
B: Yes
2.4.Rising-falling tune (Lên-xuống giọng)
Trường hợp này được sử dụng khi bạn muốn tỏ sự đồng tình, chấp thuận hay cảm xúc ngạc nhiên.
Examples
Explanation
Listen
A: I have heard that he is a kind man.
B: Yes ↗ ↘
2.5. Falling-rising tune (xuống - lên giọng)
Trường hợp này lại hàm ý một sự không đồng tình hoàn toàn, một câu trả lời còn chưa chắc chắn.
Examples
Explanation
Listen
A: I have heard that he is a kind man.
B: Yes ↘↗
Luyện tập:
It`s not too far, is it?
How much was the new computer?
Didn`t you go yet?
The sales clerk wasn`t very kind, was she?
Who gave you the opportunity?
Good morning! ↓ (Chào buổi sáng)
Oh, my God! ↓ (Ôi chúa ơi !)
Come on! ↓ (Đi nào!)
Let’s eat! ↓ (Chúng ta ăn đi!)
Lan loves children. ↓ (Lan yêu quý trẻ con)
Mary, come on and give me a hand. ↓(Mary, lại đây giúp mình một tay)
What are you doing? ↓ (Anh đang làm cái quái gì vậy?)
Get out of my life! ↓(Hãy cút ra khỏi cuộc đời tôi!)
You love him, don’t you? ↓ (Em yêu anh ấy phải
1. Ngữ pháp và ngữ điệu
1.1.Information questions (Wh-questions): Falling tune
Những câu hỏi dùng để lấy thông tin (Wh-questions) sẽ xuống giọng ở cuối câu
Examples
Listen
What`s the time? ↘
What`s your name? ↘
Where do you live? ↘
1.2. Yes/No questions: Rising tune
Câu hỏi nghi vấn yêu cầu bạn lên giọng ở cuối câu
Examples
Listen
Is this the blue one? ↗
Have you got a pen? ↗
Is Jenny with you ? ↗
1.3. Statements: Falling tune
Trong khi đó, câu trần thuật lại xuống giọng ở cuối câu.
Examples
Listen
He lives in the house on the corner
It`s over there. ↘
She`s very happy
1.4. Imperatives: Falling tune
Câu mệnh lệnh thì xuống giọng ở cuối câu
Examples
Listen
Please come in
Get out of my life ↘
1.5. Tag questions - Câu hỏi láy
+ Expecting confirmation: falling tune ↘
Nếu bạn mong muốn lời đáp nhằm xác nhận thông tin được đưa ra, bạn cần xuống giọng
+ Showing less certainty: rising tune ↗
Ngược lại, nếu bạn dùng câu hỏi láy để bày tỏ sự không chắc chắn thì bạn lên giọng ở cuối câu
Examples
Listen
Expecting confirmation
Listen
Showing less certainty
You`re from Poland, aren`t you?
Your name`s Jacek, isn`t it?
You live in Warsaw, don`t you?
1.6. List of items: Rising, rising and finally falling
Với câu liệt kệ một loạt chi tiết, bạn sẽ lên giọng, lên giọng, ... và xuống giọng ở chi tiết cuối cùng.
Examples
Listen
You need a pena pencil ↗and some paper
The stall sells ribbonbeadselastic↗ and buttons.. ↘
2. Thái độ và ngữ điệu
2.1. Level tune (Ngang)
Level tune bày tỏ thái độ khách quan hoặc đôi khi là không có quan tâm, hứng thú của người nói.
Examples
Explanation
Listen
Teacher: Adam Smith
Pupil: Yes
2.2. Rising tune (Lên giọng
Chúng ta lên giọng để bày tỏ rằng sau câu trả lời đó, chúng ta đang đón đợi một câu hỏi/thông tin khác tiếp theo.
Examples
Explanation
Listen
A: Do you know John Smith?
B: Yes ↗
2.3. Falling tune (xuống giọng)
Chúng ta sẽ thường xuống giọng khi chúng ta muốn kết thúc câu chuyện tại đó
Examples
Explanation
Listen
A: Do you know John Smith?
B: Yes
2.4.Rising-falling tune (Lên-xuống giọng)
Trường hợp này được sử dụng khi bạn muốn tỏ sự đồng tình, chấp thuận hay cảm xúc ngạc nhiên.
Examples
Explanation
Listen
A: I have heard that he is a kind man.
B: Yes ↗ ↘
2.5. Falling-rising tune (xuống - lên giọng)
Trường hợp này lại hàm ý một sự không đồng tình hoàn toàn, một câu trả lời còn chưa chắc chắn.
Examples
Explanation
Listen
A: I have heard that he is a kind man.
B: Yes ↘↗
Luyện tập:
It`s not too far, is it?
How much was the new computer?
Didn`t you go yet?
The sales clerk wasn`t very kind, was she?
Who gave you the opportunity?
Good morning! ↓ (Chào buổi sáng)
Oh, my God! ↓ (Ôi chúa ơi !)
Come on! ↓ (Đi nào!)
Let’s eat! ↓ (Chúng ta ăn đi!)
Lan loves children. ↓ (Lan yêu quý trẻ con)
Mary, come on and give me a hand. ↓(Mary, lại đây giúp mình một tay)
What are you doing? ↓ (Anh đang làm cái quái gì vậy?)
Get out of my life! ↓(Hãy cút ra khỏi cuộc đời tôi!)
You love him, don’t you? ↓ (Em yêu anh ấy phải
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: lê văn vĩnh
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)