Ngoai khoai a 7
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Ngọc Tâm |
Ngày 20/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: ngoai khoai a 7 thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS TRẦN CAO VÂN
Chào mừng các thầy cô giáo và các em học sinh khối 7 về dự buổi sinh hoạt NGOÀI GIỜ LÊN LỚP
School year : 2012 - 2013
NỘI DUNG : GỒM 4 PHẦN THI
1.Mỗi lớp tự giới thiệu về mình
2.Vượt chướng ngại vật : mảnh ghép
3. Trò chơi Kim’s games
4. trò chơi dành cho khán giả
5.Lucky numbers
PHẦN TỰ GIỚI THIỆU CỦA 4 LỚP
School year : 2012 - 2013
TRÒ CHƠI CHỌN MẢNH GHÉP
CLASS 7/1
CLASS 7/2
CLASS 7/3
CLASS 7/4
Wheel of Fortune
Có 1 nhân vật lịch sử ẩn trong 24 mảng ghép .Theo thứ tự các đội chọn các mảng ghép. Mỗi mảng ghép chứa 1 câu hỏi. Trả lời đúng mảng ghép sẽ mở ra. Câu trả lời đúng được 10 điểm.Tìm được đúng chân dung nhân vật ẩn trong mảng ghép ghi được 20 điểm. (Thời gian trả lời cho mỗi câu hỏi là 15 giây)
CHÂN DUNG LỊCH SỬ
Chúc các đội chơi tự tin vào chiến thắng
WHO IS HE ?
15
11
7
4
2
1
19
22
24
16
12
8
5
3
20
17
13
9
6
23
21
18
14
10
Would you like …………out for a drink ?
A- go
B- to go
C- going
D- goes
Đáp án : B- to go
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
*Đáp án:He is a dentist
He takes care of people’s teeth. What does he do ?
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Seven is a ………..
A.number
B.color
C.date
D.month
Đáp án : A.number
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
He is a student ……….Le loi school
A. on . B. at C.to D.of
Đáp án: B. at
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Sắp xếp các từ sau đây theo
tần suất thời gian tăng dần:
1.usually
2.always
3.never
4.often
5.sometimes
Đáp án:
never- sometimes- often- usually- always
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại :
A.miss
B. nice
C.still
D. middle
Đáp án: B. nice
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại :
A. means
B. reads
C. theater
D. teacher
ĐÁP ÁN: C.theater
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Hoa doesn’t have ……friends in her
new school
A.any B.some
C.much D.lots
Đáp án: A. any
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Minh will be fourteen ……..his next birthday
A. In ; B. on ; C. of ; D. at
Đáp án: B. on
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
The Mekong is a …………..
A. sea B. mountain
C. lake D. river
đáp án: D. river
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
What …………awful restaurant !
A.an B. the C.a D.very
Đáp án:
A.an
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
This dress is the ……expensive of the four dresses.
A.best B. more C.most D.many
Đáp án : C.most
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Sắp xếp các từ sau theo 2 nhóm: Từ để hỏi và Giới từ:
1.What
2.How many
3.near
4.where
5.opposite
6.next to
Đáp án:
Từ để hỏi: 1,2,4
Giới từ: 3,5,6
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Hoa and Tim are the same …………
A.years old
B. age
C.way
D. tall
Đáp án: B. age
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Mai learns ……..to use a computer
A.what B. how
C.when D. where
Đáp án: B. how
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Her birthday is on the ……of May
A.twelve
B.twelveth
C.twelfth
D.twelf
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Đáp án : C.twelfth
We have four …………… today
A.class
B.classes
C.period
D.classrooms
Đáp án: B.classes
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
He looks different ……………….his father
A.at
B. with
C. from
D. for
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Đáp án : C. from
He will buy a new house ………
A.yesterday
B.last week
C. next week
D.last night
Đáp án : C. next week.
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
…………notebooks are hers.
A.This
B.That
C.The
D.Those
* Đáp án: D.Those
TOÁN 7
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
There ……..some English books in her bag .
A.is
B.to be
C.do
D. are
ĐÁP ÁN:
D. are
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Is …….building in the world located in China ?
A.Tallest
B.The tallest
C.The taller
D. tall
Đáp án: B.The tallest
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Lan ……..her hair every day
A. wash
B. washes
C.washing
D.is washing
Đáp án: B. washes
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
How many friends will you ……..to
your party?
A.send
B.invite
C.meet
D.see
Đáp án: B.invite
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
PHẦN CHƠI DÀNH CHO KHÁN GIẢ( gồm 6 câu )
khán giả
Sắp xếp từ / cụm từ để tạo thành câu có nghĩa
She / leaves/ usually / home / at 7 O’clock
She usually leaves home at 7 O’clock
Câu 1
It’s ten thirty
It’s half past ten
What time is it ?
Câu 2
Đặt câu hỏi cho phần gạch chân
He will be home at 10 O’clock
What time will he be home ?
Câu 3
Dùng hình thức đúng của tính từ
trong ngoặc:
There isn’t a room …………………than that one ( comfortable )
More comfortable
Câu 4
Điền 1 giới từ thích hợp
What ………listening to music ?
about
Câu 5
Điền 1 từ thích hợp
She sometimes…………chess with me
plays
Câu 6
School year : 2012 - 2013
KIM`SGAMES
No mark
3
2
6
5
4
lucky
Lose turn
Double points
No mark
Double points
lucky
No mark
Double points
1
PHẦN 3 : KIM’SGAMES 1 : Jobs
1
2
3
4
5
6
7
8
9
student
engineer
Housewife
farmer
teacher
Fireman
doctor
worker
journalist
PHẦN 3 : KIM’SGAMES 2 : After school activities
PHẦN 3 : KIM’SGAMES 2 : After school activities
1
2
3
4
5
6
7
8
Do the housework
Listen to music
Go fishing
Play volleyball
Go camping
Skip rope
Read
Play basketball
Watch TV
Play soccer
Play video games
Play the guitar
Go to the movies
Play badminton
LUCKY NUMBERS
1
2
3
4
5
6
7
8
9
No mark
3
2
6
5
4
lucky
Lose turn
Double points
No mark
Double points
lucky
No mark
Double points
1
LUCKY NUMBERS
1
2
3
4
5
6
7
8
9
lucky number
What subject do you like best ?
What’s your favorite subject ?
Viết câu nghĩa không đổi
They are playing chess
What are they doing ?
What a beautiful dress !
The dress is very beautiful .
What…………………………….!
lucky number
What is today ?
It is Thursday.
He is taking a shower
What is he doing ?
Lucky number
lucky number
lucky number
Lucky number
THANK YOU FOR ATTENTION!
the end
GOOD BYE!
The bye bye song
Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye. Bye, bye.
The bye bye
song
Chào mừng các thầy cô giáo và các em học sinh khối 7 về dự buổi sinh hoạt NGOÀI GIỜ LÊN LỚP
School year : 2012 - 2013
NỘI DUNG : GỒM 4 PHẦN THI
1.Mỗi lớp tự giới thiệu về mình
2.Vượt chướng ngại vật : mảnh ghép
3. Trò chơi Kim’s games
4. trò chơi dành cho khán giả
5.Lucky numbers
PHẦN TỰ GIỚI THIỆU CỦA 4 LỚP
School year : 2012 - 2013
TRÒ CHƠI CHỌN MẢNH GHÉP
CLASS 7/1
CLASS 7/2
CLASS 7/3
CLASS 7/4
Wheel of Fortune
Có 1 nhân vật lịch sử ẩn trong 24 mảng ghép .Theo thứ tự các đội chọn các mảng ghép. Mỗi mảng ghép chứa 1 câu hỏi. Trả lời đúng mảng ghép sẽ mở ra. Câu trả lời đúng được 10 điểm.Tìm được đúng chân dung nhân vật ẩn trong mảng ghép ghi được 20 điểm. (Thời gian trả lời cho mỗi câu hỏi là 15 giây)
CHÂN DUNG LỊCH SỬ
Chúc các đội chơi tự tin vào chiến thắng
WHO IS HE ?
15
11
7
4
2
1
19
22
24
16
12
8
5
3
20
17
13
9
6
23
21
18
14
10
Would you like …………out for a drink ?
A- go
B- to go
C- going
D- goes
Đáp án : B- to go
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
*Đáp án:He is a dentist
He takes care of people’s teeth. What does he do ?
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Seven is a ………..
A.number
B.color
C.date
D.month
Đáp án : A.number
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
He is a student ……….Le loi school
A. on . B. at C.to D.of
Đáp án: B. at
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Sắp xếp các từ sau đây theo
tần suất thời gian tăng dần:
1.usually
2.always
3.never
4.often
5.sometimes
Đáp án:
never- sometimes- often- usually- always
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại :
A.miss
B. nice
C.still
D. middle
Đáp án: B. nice
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại :
A. means
B. reads
C. theater
D. teacher
ĐÁP ÁN: C.theater
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Hoa doesn’t have ……friends in her
new school
A.any B.some
C.much D.lots
Đáp án: A. any
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Minh will be fourteen ……..his next birthday
A. In ; B. on ; C. of ; D. at
Đáp án: B. on
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
The Mekong is a …………..
A. sea B. mountain
C. lake D. river
đáp án: D. river
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
What …………awful restaurant !
A.an B. the C.a D.very
Đáp án:
A.an
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
This dress is the ……expensive of the four dresses.
A.best B. more C.most D.many
Đáp án : C.most
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Sắp xếp các từ sau theo 2 nhóm: Từ để hỏi và Giới từ:
1.What
2.How many
3.near
4.where
5.opposite
6.next to
Đáp án:
Từ để hỏi: 1,2,4
Giới từ: 3,5,6
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Hoa and Tim are the same …………
A.years old
B. age
C.way
D. tall
Đáp án: B. age
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Mai learns ……..to use a computer
A.what B. how
C.when D. where
Đáp án: B. how
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Her birthday is on the ……of May
A.twelve
B.twelveth
C.twelfth
D.twelf
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Đáp án : C.twelfth
We have four …………… today
A.class
B.classes
C.period
D.classrooms
Đáp án: B.classes
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
He looks different ……………….his father
A.at
B. with
C. from
D. for
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Đáp án : C. from
He will buy a new house ………
A.yesterday
B.last week
C. next week
D.last night
Đáp án : C. next week.
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
…………notebooks are hers.
A.This
B.That
C.The
D.Those
* Đáp án: D.Those
TOÁN 7
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
There ……..some English books in her bag .
A.is
B.to be
C.do
D. are
ĐÁP ÁN:
D. are
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Is …….building in the world located in China ?
A.Tallest
B.The tallest
C.The taller
D. tall
Đáp án: B.The tallest
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
Lan ……..her hair every day
A. wash
B. washes
C.washing
D.is washing
Đáp án: B. washes
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
How many friends will you ……..to
your party?
A.send
B.invite
C.meet
D.see
Đáp án: B.invite
HẾT GIỜ
20
19
18
17
16
15
14
13
12
11
10
09
08
07
06
05
04
03
02
01
00
PHẦN CHƠI DÀNH CHO KHÁN GIẢ( gồm 6 câu )
khán giả
Sắp xếp từ / cụm từ để tạo thành câu có nghĩa
She / leaves/ usually / home / at 7 O’clock
She usually leaves home at 7 O’clock
Câu 1
It’s ten thirty
It’s half past ten
What time is it ?
Câu 2
Đặt câu hỏi cho phần gạch chân
He will be home at 10 O’clock
What time will he be home ?
Câu 3
Dùng hình thức đúng của tính từ
trong ngoặc:
There isn’t a room …………………than that one ( comfortable )
More comfortable
Câu 4
Điền 1 giới từ thích hợp
What ………listening to music ?
about
Câu 5
Điền 1 từ thích hợp
She sometimes…………chess with me
plays
Câu 6
School year : 2012 - 2013
KIM`SGAMES
No mark
3
2
6
5
4
lucky
Lose turn
Double points
No mark
Double points
lucky
No mark
Double points
1
PHẦN 3 : KIM’SGAMES 1 : Jobs
1
2
3
4
5
6
7
8
9
student
engineer
Housewife
farmer
teacher
Fireman
doctor
worker
journalist
PHẦN 3 : KIM’SGAMES 2 : After school activities
PHẦN 3 : KIM’SGAMES 2 : After school activities
1
2
3
4
5
6
7
8
Do the housework
Listen to music
Go fishing
Play volleyball
Go camping
Skip rope
Read
Play basketball
Watch TV
Play soccer
Play video games
Play the guitar
Go to the movies
Play badminton
LUCKY NUMBERS
1
2
3
4
5
6
7
8
9
No mark
3
2
6
5
4
lucky
Lose turn
Double points
No mark
Double points
lucky
No mark
Double points
1
LUCKY NUMBERS
1
2
3
4
5
6
7
8
9
lucky number
What subject do you like best ?
What’s your favorite subject ?
Viết câu nghĩa không đổi
They are playing chess
What are they doing ?
What a beautiful dress !
The dress is very beautiful .
What…………………………….!
lucky number
What is today ?
It is Thursday.
He is taking a shower
What is he doing ?
Lucky number
lucky number
lucky number
Lucky number
THANK YOU FOR ATTENTION!
the end
GOOD BYE!
The bye bye song
Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye.
See you tomorrow.
Bye, bye. Bye, bye.
The bye bye
song
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Ngọc Tâm
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)