Ngày tháng năm trong tiếng anh

Chia sẻ bởi Lê Kim Huyền | Ngày 11/10/2018 | 30

Chia sẻ tài liệu: Ngày tháng năm trong tiếng anh thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

CÁC NGÀY TRONG TUẦN MONDAY = thứhai , viếttắt = MON  TUESDAY = thứba, viếttắt = TUE WEDNESDAY = thứtư, viếttắt = WED THURSDAY = thứnăm, viếttắt = THU FRIDAY = thứsáu, viếttắt = FRI SATURDAY = thứbảy, viếttắt = SAT SUNDAY = Chủnhật, viếttắt = SUN
CÁC THÁNG TRONG NĂM » 1. January ( viếttắt = Jan )  » 2. February ( viếttắt = Feb) » 3. March ( viếttắt = Mar) » 4. April ( viếttắt = Apr) » 5. May ( 0viếttắt ) » 6. June ( 0viếttắt )  » 7. July ( 0viếttắt )  » 8. August ( viếttắt = Aug ) » 9. September ( viếttắt = Sept ) » 10. October ( viếttắt = Oct ) » 11. November ( viếttắt = Nov ) » 12. December ( viếttắt = Dec ) 














/


Cácngàytrongtháng
/
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Kim Huyền
Dung lượng: 542,13KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)