Ngan hang cau truc mau cau tieng anh
Chia sẻ bởi Lê Mạnh Cường |
Ngày 02/05/2019 |
44
Chia sẻ tài liệu: Ngan hang cau truc mau cau tieng anh thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
TO BE
1
To be a bad fit:
Không vừa
2
To be a bear for punishment:
Chịu đựng được sự hành hạ
3
To be a believer in ghosts:
Kẻ tin ma quỷ
4
To be a believer in sth:
Người tin việc gì
5
To be a bit cracky: [ (thông tục) gàn, dở hơi]
(Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng
6
To be a bit groggy about the legs, to feel groggy [`grɔgi]
Đi không vững, đi chập chững {chệnh choạng (vì mới dậy, vì thiếu ngủ...)}
7
To be a burden to sb:
Là một gánh nặng cho người nào
8
To be a church-goer:
Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ
9
To be a comfort to sb:
Là nguồn an ủi của người nào
10
To be a connoisseur of antiques: [æn`ti:k]
Sành về đồ cổ kɔni`sə:]:người thành thạo}
11
To be a cup too low:
Chán nản, nản lòng
12
To be a dab (hand) at sthdæb](lóng)tay cừ/thạo}
Hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì
13
To be a dead ringer for sb:
(Lóng) Giống như đúc
14
To be a demon for work:
Làm việc hăng hái
15
To be a dog in the manger:
Sống ích kỷ (ích kỷ, không muốn ai dùng cái mà mình không cần đến)
16
To be a drug on the market:
(Hàng hóa) Là một món hàng ế trên thị trường
17
To be a favourite of sb; to be sb`s favourite:
Được người nào yêu mến
18
To be a fiasco [fi`æskou][(sn) ~s, ~es sự thất bại]
Thất bại to
19
To be a fiend at football:
Kẻ tài ba về bóng đá
20
To be a fluent speaker:
Ăn nói hoạt bát, lưu loát
21
To be a foe to sth:
Nghịch với điều gì
22
To be a frequent caller at sb`s house:
Năng tới lui nhà người nào
23
To be a gentleman of leisure; to lead a gentleman`s life:
Sống nhờ huê lợi hằng năm
24
To be a good judge of wine:
Biết rành về rượu, giỏi nếm rượu
25
To be a good puller
(Ngựa) kéo giỏi, khỏe
26
To be a good walker:
Đi (bộ) giỏi
27
To be a good whip:
Đánh xe ngựa giỏi
28
To be a good, bad writer:
Viết chữ tốt, xấu
29
To be a hiding place to nothing:
Chẳng có cơ may nào để thành công
30
To be a law unto oneself:
Làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ
31
To be a lump of selfishness:
Đại ích kỷ lʌmp] (n) cục, tảng, miếng}
32
To be a man in irons:
Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích)
33
To be a mere machine: miə] (adj) chỉ là} {merely [`miəli] (adv) chỉ, đơn thuần}
(Người) Chỉ là một cái máy
34
To be a mess
ở trong tình trạng bối rối
35
To be a mirror of the time
Là tấm gương của thời đại
36
To be a novice in, at sth
chưa thạo, chưa quen việc gì
37
to be a pendant to`pendəntn)
là vật đối xứng của.. {vật giống/đối xứng}
38
To be
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Mạnh Cường
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)