New Headway-Beginner-Unit 1
Chia sẻ bởi Trần Văn Quang |
Ngày 02/05/2019 |
41
Chia sẻ tài liệu: New Headway-Beginner-Unit 1 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Unit 1: REVIEW
Hello = Hi : Xin chào
What’s your name? : Tên bạn là gì?
I am /I’m …
My name is / My name’s …: Tôi là… / Tên tôi là…
3. How are you? : Bạn khoẻ không?
(I’m) very well / great / fine / OK :Tôi khoẻ
Thanks / Thank you : Cám ơn
4. And you? : Còn bạn thì sao?
5. This is … : Đây là…
A / an : một
Book : cuốn sách 6. computer: máy vi tính
Photograph : ảnh, hình 7. television: TV
Hamburger: bánh hamburger 8. house: nhà
Sandwich: bánh mì sandwich 9. car: xe ô tô
Camera: máy ảnh, máy quay 10. bag: túi xách
What’s this in English? : Cái này là gì trong
tiếng Anh?
It is / It’s a ________ : Nó là một_________
ASK AND ANSWER
It is / It’s a _____
1. NUMBERS (SỐ ĐẾM)
2. PLURALS (SỐ NHIỀU)
NOUN (N = danh từ số ít) + -S/-ES Ns (Danh từ số nhiều)
Example (Ex):
A book Two books
A car Three cars
* Notes (Chú ý):
Thêm ES khi N tận cùng bằng: s, x, z, ch, o, y (=> i), sh, ss
Ex: A box Boxes
Cách đọc S / ES:
1. Đọc /z/ sau: b, g, n, l, d, v, m, r và nguyên âm
2. Đọc /s/ sau: p, f, k, gh, t, c, ph
3. Đọc /iz/ sau: s, x, z, ch, o, y (=> i), sh, ss
Hello = Hi : Xin chào
What’s your name? : Tên bạn là gì?
I am /I’m …
My name is / My name’s …: Tôi là… / Tên tôi là…
3. How are you? : Bạn khoẻ không?
(I’m) very well / great / fine / OK :Tôi khoẻ
Thanks / Thank you : Cám ơn
4. And you? : Còn bạn thì sao?
5. This is … : Đây là…
A / an : một
Book : cuốn sách 6. computer: máy vi tính
Photograph : ảnh, hình 7. television: TV
Hamburger: bánh hamburger 8. house: nhà
Sandwich: bánh mì sandwich 9. car: xe ô tô
Camera: máy ảnh, máy quay 10. bag: túi xách
What’s this in English? : Cái này là gì trong
tiếng Anh?
It is / It’s a ________ : Nó là một_________
ASK AND ANSWER
It is / It’s a _____
1. NUMBERS (SỐ ĐẾM)
2. PLURALS (SỐ NHIỀU)
NOUN (N = danh từ số ít) + -S/-ES Ns (Danh từ số nhiều)
Example (Ex):
A book Two books
A car Three cars
* Notes (Chú ý):
Thêm ES khi N tận cùng bằng: s, x, z, ch, o, y (=> i), sh, ss
Ex: A box Boxes
Cách đọc S / ES:
1. Đọc /z/ sau: b, g, n, l, d, v, m, r và nguyên âm
2. Đọc /s/ sau: p, f, k, gh, t, c, ph
3. Đọc /iz/ sau: s, x, z, ch, o, y (=> i), sh, ss
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Văn Quang
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)