New Headway-Beginner-U5
Chia sẻ bởi Trần Văn Quang |
Ngày 02/05/2019 |
44
Chia sẻ tài liệu: New Headway-Beginner-U5 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
: Bơi
: trượt tuyết
(thể thao)
(thức ăn)
(thức uống)
: Bánh pizza
: cam
: kem
: trà
: cà phê
: Bia
: rượu
Tôi thích ….
Tôi không thích…
hamburger
football
pizza
Italian food
Chinese food
tea
coffee
beer
* New words:
come from: đến từ - drink : uống
live : sống - play sports : chơi thể thao
work : làm việc - speak : nói
drama : kịch - language : ngôn ngữ
eat : ăn - want : muốn
do
live
live
don’t
work
do
like
don’t
don’t
an actor
don’t
speak
don’t
2
2
3
4
5
6
7
8
9
10
10
10
11
German
Spanish
Japanese
Mexican
Italian
Brazilian
French
English
(Tại buổi tiệc)
(Số đếm và giá)
£ = Pound
(1 pound, 2 pounds)
P = 1 penny/2 pence
* Notes:
How much is/are + S?
= …..giá bao nhiêu?
It’s / They’re ……
: trượt tuyết
(thể thao)
(thức ăn)
(thức uống)
: Bánh pizza
: cam
: kem
: trà
: cà phê
: Bia
: rượu
Tôi thích ….
Tôi không thích…
hamburger
football
pizza
Italian food
Chinese food
tea
coffee
beer
* New words:
come from: đến từ - drink : uống
live : sống - play sports : chơi thể thao
work : làm việc - speak : nói
drama : kịch - language : ngôn ngữ
eat : ăn - want : muốn
do
live
live
don’t
work
do
like
don’t
don’t
an actor
don’t
speak
don’t
2
2
3
4
5
6
7
8
9
10
10
10
11
German
Spanish
Japanese
Mexican
Italian
Brazilian
French
English
(Tại buổi tiệc)
(Số đếm và giá)
£ = Pound
(1 pound, 2 pounds)
P = 1 penny/2 pence
* Notes:
How much is/are + S?
= …..giá bao nhiêu?
It’s / They’re ……
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Văn Quang
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)