Nâng lương
Chia sẻ bởi Bùi Văn Trúc |
Ngày 24/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: Nâng lương thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
Trường Tiểu học 1 xã Hiệp Tùng
THEO DÕI LƯƠNG
Số TT Họ và tên Tập sự Năm vào ngành NĂM 2016 "Dự kiến
nâng lương" Số tháng được nâng trước thời hạn "Dự kiến
nâng lương trước thời hạn" Ngày nâng lương lần sau
"Mã
ngạch" Bậc Hệ số Ngày hưởng Số tháng đang hg tính đến:
3/15/2016 2016 2016 1/1/2018 1/1/2018 1/1/2019 kg481xgh THỐNG KÊ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
01 Võ Quốc Thắng 1981 15.114-B vk7% 4.34 01/09/15 6 đợt 2 1/9/2016 4.3442 1 9 2016 9 2016 15a203-A1 23/09/16 Đợt 1 Đợt 2 Tổng
02 Trần Thị Hạnh Minh 1989 15c209-B vk5% 4.26 03/01/16 2 4.263 15a204-A0 23/09/2016 Định kì 0 1 1
03 Bùi Văn Hùng 1992 15a203-A1 7 4.32 01/09/14 18 7 4.32 15.114-B 3/15/2016 Trước thời hạn 2 0 2
04 Nguyễn Minh Hoàng 1989 15a204-A0 9 4.58 01/04/15 11 12 4.58 15c209-B 3/15/2017 Cộng: 2 1 3
05 Nguyễn Văn Minh 1991 15a203-A1 7 4.32 01/10/15 5 5 4.32 06.032-B
06 Trịnh Thị Út Nhỏ 1996 15a203-A1 5 3.66 01/02/14 25 11 đợt 1 1/3/2016 3.66 1 2 2017 3 2016 / 2016
07 Trần Thị Bích Trang 1996 15a203-A1 5 3.66 01/09/13 30 12 đợt 1 1/9/2015 3.66 1 9 2016 9 2015 2.34 2017
08 Mai Ngọc Bằng 2000 15a203-A1 5 3.66 01/03/16 0 12 3.66 2.1 /
09 Nguyễn Thị Hồng 2003 15a204-A0 5 3.34 01/03/16 0 9 3.34 1.86 15
10 Sơn Khương 2012 15a203-A1 1 2.34 01/11/13 28 2.34 3
11 Nguyễn Thị Dung x 2013 15a203-A1 1 1.99 01/08/14 19 2.34 4.98
12 Phạm Thanh Tuyến 2011 15a204-A0 2 2.41 01/11/15 4 2.41 4.89
13 Phạm Minh Tình 2011 15a204-A0 2 2.41 01/03/15 12 2.41 4.06 "Hết thời gian dùng thử, các bạn đã test bản demo này (chắc chắn vẫn chưa sạch lỗi). Mọi góp ý xin gửi đến [email protected] (0909481678) để bản chính được hoàn chỉnh hơn. Cám ơn rất nhiều!"
14 Trần Thanh Sang 2012 15a204-A0 2 2.41 01/01/16 2 2.41 1971
15 Nguyễn Kim Chi 2012 15a204-A0 1 2.10 01/11/13 28 2.1 0.33
16 Lý Thanh Chiếm 1986 15c209-B vk5% 4.26 01/12/15 3 4.263 0.31
17 Bùi Quang Sơn 1995 15c209-B 10 3.66 01/03/15 12 3.66 0.2
18 Phạm Duyên Hà 2008 06.032-B 4 2.46 01/03/15 12 2.46
19 Thạch Phi Nan 2011 15.114-B 3 2.26 01/05/16 -2 2.26 1.989
20 Nguyễn Thúy Hằng 2012 15.114-B 2 2.06 01/05/15 10 2.06 1.785
21 Trương Quốc Cường 2012 15.114-B 2 2.06 01/05/15 10 2.06 1.581
22 Nguyễn Trúc Ny 2012 15.114-B 2 2.06 01/04/15 11 2.06
23 Huỳnh Mộng Thanh
24 Tăng Thị Mỹ Phương
25 Nguyễn Hồng Đức
LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
Phạm Duyên Hà Bùi Văn Hùng
THEO DÕI LƯƠNG
Số TT Họ và tên Tập sự Năm vào ngành NĂM 2016 "Dự kiến
nâng lương" Số tháng được nâng trước thời hạn "Dự kiến
nâng lương trước thời hạn" Ngày nâng lương lần sau
"Mã
ngạch" Bậc Hệ số Ngày hưởng Số tháng đang hg tính đến:
3/15/2016 2016 2016 1/1/2018 1/1/2018 1/1/2019 kg481xgh THỐNG KÊ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
01 Võ Quốc Thắng 1981 15.114-B vk7% 4.34 01/09/15 6 đợt 2 1/9/2016 4.3442 1 9 2016 9 2016 15a203-A1 23/09/16 Đợt 1 Đợt 2 Tổng
02 Trần Thị Hạnh Minh 1989 15c209-B vk5% 4.26 03/01/16 2 4.263 15a204-A0 23/09/2016 Định kì 0 1 1
03 Bùi Văn Hùng 1992 15a203-A1 7 4.32 01/09/14 18 7 4.32 15.114-B 3/15/2016 Trước thời hạn 2 0 2
04 Nguyễn Minh Hoàng 1989 15a204-A0 9 4.58 01/04/15 11 12 4.58 15c209-B 3/15/2017 Cộng: 2 1 3
05 Nguyễn Văn Minh 1991 15a203-A1 7 4.32 01/10/15 5 5 4.32 06.032-B
06 Trịnh Thị Út Nhỏ 1996 15a203-A1 5 3.66 01/02/14 25 11 đợt 1 1/3/2016 3.66 1 2 2017 3 2016 / 2016
07 Trần Thị Bích Trang 1996 15a203-A1 5 3.66 01/09/13 30 12 đợt 1 1/9/2015 3.66 1 9 2016 9 2015 2.34 2017
08 Mai Ngọc Bằng 2000 15a203-A1 5 3.66 01/03/16 0 12 3.66 2.1 /
09 Nguyễn Thị Hồng 2003 15a204-A0 5 3.34 01/03/16 0 9 3.34 1.86 15
10 Sơn Khương 2012 15a203-A1 1 2.34 01/11/13 28 2.34 3
11 Nguyễn Thị Dung x 2013 15a203-A1 1 1.99 01/08/14 19 2.34 4.98
12 Phạm Thanh Tuyến 2011 15a204-A0 2 2.41 01/11/15 4 2.41 4.89
13 Phạm Minh Tình 2011 15a204-A0 2 2.41 01/03/15 12 2.41 4.06 "Hết thời gian dùng thử, các bạn đã test bản demo này (chắc chắn vẫn chưa sạch lỗi). Mọi góp ý xin gửi đến [email protected] (0909481678) để bản chính được hoàn chỉnh hơn. Cám ơn rất nhiều!"
14 Trần Thanh Sang 2012 15a204-A0 2 2.41 01/01/16 2 2.41 1971
15 Nguyễn Kim Chi 2012 15a204-A0 1 2.10 01/11/13 28 2.1 0.33
16 Lý Thanh Chiếm 1986 15c209-B vk5% 4.26 01/12/15 3 4.263 0.31
17 Bùi Quang Sơn 1995 15c209-B 10 3.66 01/03/15 12 3.66 0.2
18 Phạm Duyên Hà 2008 06.032-B 4 2.46 01/03/15 12 2.46
19 Thạch Phi Nan 2011 15.114-B 3 2.26 01/05/16 -2 2.26 1.989
20 Nguyễn Thúy Hằng 2012 15.114-B 2 2.06 01/05/15 10 2.06 1.785
21 Trương Quốc Cường 2012 15.114-B 2 2.06 01/05/15 10 2.06 1.581
22 Nguyễn Trúc Ny 2012 15.114-B 2 2.06 01/04/15 11 2.06
23 Huỳnh Mộng Thanh
24 Tăng Thị Mỹ Phương
25 Nguyễn Hồng Đức
LẬP BẢNG HIỆU TRƯỞNG
Phạm Duyên Hà Bùi Văn Hùng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Bùi Văn Trúc
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)