MUC LUONG CAC CAP HOC 01/7/2019 ( Tham khao)
Chia sẻ bởi Phạm Ngọc Dũng |
Ngày 25/04/2019 |
94
Chia sẻ tài liệu: MUC LUONG CAC CAP HOC 01/7/2019 ( Tham khao) thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
"BẢNG LƯƠNG CHUYÊN MÔN, NGHIỆP VỤ ĐỐI VỚI CÁN BỘ, CÔNG CHỨC TRONG CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC (ÁP DỤNG TỪ 01/7/2019)
(Đơn vị tính tiền lương là triệu đồng)"
STT Nhóm Ngạch Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5 Bậc 6 Bậc 7 Bậc 8 Bậc 9 Bậc 10 Bậc 11 Bậc 12
1 Công chức loại A3
a Nhóm 1 (A3.1)
Hệ số lương 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00
Mức lương 9.2380 9.7744 10.3108 10.8472 11.3836 11.9200
b Nhóm 2 (A3.2)
Hệ số lương 5.75 6.11 6.47 6.83 7.19 7.55
Mức lương 8.5675 9.1039 9.6403 10.1767 10.7131 11.2495
2 Công chức loại A2
a Nhóm 1 (A2.1)
Hệ số lương 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78
Mức lương 6.5560 7.0626 7.5692 8.0758 8.5824 9.0890 9.5956 10.1022
b Nhóm 2 (A2.2)
Hệ số lương 4.00 4.34 4.68 5.02 5.36 5.70 6.04 6.38
Mức lương 5.9600 6.4666 6.9732 7.4798 7.9864 8.4930 8.9996 9.5062
3 Công chức loại A1
Hệ số lương 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98
Mức lương 3.4866 3.9783 4.4700 4.9617 5.4534 5.9451 6.4368 6.9285 7.4202
4 Công chức loại A0
Hệ số lương 2.10 2.41 2.72 3.03 3.34 3.65 3.96 4.27 4.58 4.89
Mức lương 3.1290 3.5909 4.0528 4.5147 4.9766 5.4385 5.9004 6.3623 6.8242 7.2861
5 Công chức loại B
Hệ số lương 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06
Mức lương 2.7714 3.0694 3.3674 3.6654 3.9634 4.2614 4.5594 4.8574 5.1554 5.4534 5.7514 6.0494
6 Công chức loại C
a Nhóm 1 (C1)
Hệ số lương 1.65 1.83 2.01 2.19 2.37 2.55 2.73 2.91 3.09 3.27 3.45 3.63
Mức lương 2.4585 2.7267 2.9949 3.2631 3.5313 3.7995 4.0677 4.3359 4.6041 4.8723 5.1405 5.4087
b Nhóm 2 (C2)
Hệ số lương 1.50 1.68 1.86 2.04 2.22 2.40 2.58 2.76 2.94 3.12 3.30 3.48
Mức lương 2.2350 2.5032 2.7714 3.0396 3.3078 3.5760 3.8442 4.1124 4.3806 4.6488 4.9170 5.1852
c Nhóm 3 (C3)
Hệ số lương 1.35 1.53 1.71 1.89 2.07 2.25 2.43 2.61 2.79 2.97 3.15 3.33
Mức lương 2.0115 2.2797 2.5479 2.8161 3.0843 3.3525 3.6207 3.8889 4.1571 4.4253 4.6935 4.9617
(Đơn vị tính tiền lương là triệu đồng)"
STT Nhóm Ngạch Bậc 1 Bậc 2 Bậc 3 Bậc 4 Bậc 5 Bậc 6 Bậc 7 Bậc 8 Bậc 9 Bậc 10 Bậc 11 Bậc 12
1 Công chức loại A3
a Nhóm 1 (A3.1)
Hệ số lương 6.20 6.56 6.92 7.28 7.64 8.00
Mức lương 9.2380 9.7744 10.3108 10.8472 11.3836 11.9200
b Nhóm 2 (A3.2)
Hệ số lương 5.75 6.11 6.47 6.83 7.19 7.55
Mức lương 8.5675 9.1039 9.6403 10.1767 10.7131 11.2495
2 Công chức loại A2
a Nhóm 1 (A2.1)
Hệ số lương 4.40 4.74 5.08 5.42 5.76 6.10 6.44 6.78
Mức lương 6.5560 7.0626 7.5692 8.0758 8.5824 9.0890 9.5956 10.1022
b Nhóm 2 (A2.2)
Hệ số lương 4.00 4.34 4.68 5.02 5.36 5.70 6.04 6.38
Mức lương 5.9600 6.4666 6.9732 7.4798 7.9864 8.4930 8.9996 9.5062
3 Công chức loại A1
Hệ số lương 2.34 2.67 3.00 3.33 3.66 3.99 4.32 4.65 4.98
Mức lương 3.4866 3.9783 4.4700 4.9617 5.4534 5.9451 6.4368 6.9285 7.4202
4 Công chức loại A0
Hệ số lương 2.10 2.41 2.72 3.03 3.34 3.65 3.96 4.27 4.58 4.89
Mức lương 3.1290 3.5909 4.0528 4.5147 4.9766 5.4385 5.9004 6.3623 6.8242 7.2861
5 Công chức loại B
Hệ số lương 1.86 2.06 2.26 2.46 2.66 2.86 3.06 3.26 3.46 3.66 3.86 4.06
Mức lương 2.7714 3.0694 3.3674 3.6654 3.9634 4.2614 4.5594 4.8574 5.1554 5.4534 5.7514 6.0494
6 Công chức loại C
a Nhóm 1 (C1)
Hệ số lương 1.65 1.83 2.01 2.19 2.37 2.55 2.73 2.91 3.09 3.27 3.45 3.63
Mức lương 2.4585 2.7267 2.9949 3.2631 3.5313 3.7995 4.0677 4.3359 4.6041 4.8723 5.1405 5.4087
b Nhóm 2 (C2)
Hệ số lương 1.50 1.68 1.86 2.04 2.22 2.40 2.58 2.76 2.94 3.12 3.30 3.48
Mức lương 2.2350 2.5032 2.7714 3.0396 3.3078 3.5760 3.8442 4.1124 4.3806 4.6488 4.9170 5.1852
c Nhóm 3 (C3)
Hệ số lương 1.35 1.53 1.71 1.89 2.07 2.25 2.43 2.61 2.79 2.97 3.15 3.33
Mức lương 2.0115 2.2797 2.5479 2.8161 3.0843 3.3525 3.6207 3.8889 4.1571 4.4253 4.6935 4.9617
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Ngọc Dũng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)