MTĐ KIỂM TRA CHKI
Chia sẻ bởi Thiên thần |
Ngày 09/10/2018 |
247
Chia sẻ tài liệu: MTĐ KIỂM TRA CHKI thuộc Kể chuyện 2
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN ĐỀ CUỐI HỌC KÌ I –LỚP 2
MÔN: TIẾNG VIỆT
Nămhọc: 2016 – 2017
Mạchkiếnthức,
kĩnăng
Sốcâuvàsốđiểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TN
TL
HT khác
TN
TL
HT khác
TN
TL
HT khác
TN
TL
HT khác
TN
TL
HT khác
1. KiếnthứctiếngViệt, vănhọc
Sốcâu
1
Câu1
1
câu4
1
câu 5
3
Sốđiểm
0,5
0,5
1,0
2,0
2. Đọc
a) Đọcthànhtiếng
Sốcâu
1
1
2
Sốđiểm
1,0
1,0
2,0
b) Đọchiểu
Sốcâu
1
Câu2
1
câu3
2
Sốđiểm
0,5
0,5
1,0
3. Viết
a) Chínhtả
Sốcâu
1
1
Sốđiểm
2,0
2,0
b) Đoạn, bài
Sốcâu
1
1
Sốđiểm
3,0
3,0
4. Nghe – nói
(kếthợptrongđọcvàviếtchínhtả)
Tổng
Sốcâu
2
1
2
1
1
1
1
5
2
2
Sốđiểm
1,0
1,0
1,5
2,0
1,0
3,0
1,0
3,0
5,0
2,0
Đềbàikiểmtrađịnhkìcuốihọckì I - Lớp 2
Môn :Tiếngviệt
A. Kiểmtrađọc :
I/ Đọcthànhtiếng: (2đ)
- Họcsinhbốcthăm 1 trong 3 bài (đọc 1 đoạn 50- 60 tiếngtrongcácbàisau) vàtrảlời 1 câuhỏi do giáoviênnêu :
1/ sựtíchcâyvúsữa (tr30 )
2/ Bônghoaniềmvui (tr44 )
3/ Câuchuyệnbóđũa (tr57 )
II/ Đọc thầmvàlàmbàitập: (3đ)
BônghoaNiềmVui
Mớisángtinhmơ, Chi đãvàovườnhoacủatrường. Emđếntìmnhữngbông cúcmàuxanh, đượccảlớpgọilàhoaNiềmVui. Bốcủa Chi đangnằmbệnhviện.EmmuốnđemtặngbốmộtbônghoaNiềmVuiđểbốdịucơnđau.
Nhữngbônghoamàuxanhlộnglẫydướiánhmặttrờibuổisáng. Chi giơtayđịnhhái, nhưngembỗngchầnchừvìkhôngaiđượcngắthoatrongvườn. Mọingườivuntrồngvàchỉđếnđâyđểngắmvẻđẹpcủahoa.
Khoanhvàochữcáitrước ý đúng .
1/ Sángsớmtinhmơ, Chi vàovườnhoađểlàmgì ?(M1 =0,5đ)
a. Ngắmhoa.
b. Háihoa.
c. Tướihoa.
2/ Chi muốntặngbônghoaNiềmVuichoai ?(M1 = 0,5đ)
a.Tặngchobố.
b.Tặngchomẹ.
c.Tặngchocô.
3/ Trongcâu “Chi giơtayđịnhhái, nhưngembỗngchầnchừvìkhôngaiđượcngắthoatrongvườn” .Từnàolàtừchỉhoạtđộng ?(M2 = 0,5đ)
a. Địnhhái.
b. Chầnchừ.
c. Giơtay .
4/ Từ“ màuxanh” làtừchỉsựvật, hoạtđộng hay đặcđiểm ?(M2 = 0,5đ)
a. Chỉsựvật.b. Chỉđặcđiểm.c. Chỉhoạtđộng.
Câu 5.Đặtmộtcâutheomẫu Ai làgì?(M4 = 1đ)
……………………………………………….
B. Tựluận.
6. Chínhtả (Nghe – viết):Câuchuyệnbóđũa (trang 57) (M2 = 2đ)
(Người cha liềnbảo…………đếnhết.)
7. Tậplàmvăn: (M3 = 3đ)
Viết 1 đoạnvăn( từ 3 đến 5 câu) kểvềgiađìnhemtheogợi ý sau:
a/ Giađìnhemgồmmấyngười ? Đólànhữngai ?
b/ Nóivềtừngngườitronggiađìnhem ?
c/ Emyêuquýnhữngngườitronggiađình em như thế nào ?
Đápánkiểmtrahọckì I
Môn: Tiếngviệt
Nămhọc: 2016 – 2017
A/ Kiểmtrađọc:
I/ Đọcthànhtiếng: (2đ)
- Họcsinhbốcthămđọctrôitrảy, ngắtnghỉhơiđúng 1 đoạn (1,5đ), trảlờiđúngcâuhỏi do giáoviênnêura (0,5đ).
- Họcsinhđọcsaihoặcchậmthìtùyvàotrườnghợpmàgiáoviênchođiểm.
II/ Đọcthầmvàlàmbàitập :(3đ)
Khoanhvàochữcáitrước ý đúng.
1/ b ; 2/ a ; 3/ c ; 4/ b
B/ Kiểmtraviết:
I/ Chínhtả: ( Nghe – viết) (2đ)
Họcsinhviếtđúngđạt 2đ, sai 1 lỗitrừ 0,25điểm.
II/ Tậplàmvăn: (3đ)
Họcsinhviếtđúngđoạnvăntừ 3 đến 5 câutheogợi ý củađềbài, câuvăndùngtừđúng, khôngsaingữpháp, chữviếtrõràng, sạchsẽ (3điểm).
Phầncònlạitùyvàomứcđộsaisótmàgiáoviênchấmđiểm.
MÔN: TIẾNG VIỆT
Nămhọc: 2016 – 2017
Mạchkiếnthức,
kĩnăng
Sốcâuvàsốđiểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TN
TL
HT khác
TN
TL
HT khác
TN
TL
HT khác
TN
TL
HT khác
TN
TL
HT khác
1. KiếnthứctiếngViệt, vănhọc
Sốcâu
1
Câu1
1
câu4
1
câu 5
3
Sốđiểm
0,5
0,5
1,0
2,0
2. Đọc
a) Đọcthànhtiếng
Sốcâu
1
1
2
Sốđiểm
1,0
1,0
2,0
b) Đọchiểu
Sốcâu
1
Câu2
1
câu3
2
Sốđiểm
0,5
0,5
1,0
3. Viết
a) Chínhtả
Sốcâu
1
1
Sốđiểm
2,0
2,0
b) Đoạn, bài
Sốcâu
1
1
Sốđiểm
3,0
3,0
4. Nghe – nói
(kếthợptrongđọcvàviếtchínhtả)
Tổng
Sốcâu
2
1
2
1
1
1
1
5
2
2
Sốđiểm
1,0
1,0
1,5
2,0
1,0
3,0
1,0
3,0
5,0
2,0
Đềbàikiểmtrađịnhkìcuốihọckì I - Lớp 2
Môn :Tiếngviệt
A. Kiểmtrađọc :
I/ Đọcthànhtiếng: (2đ)
- Họcsinhbốcthăm 1 trong 3 bài (đọc 1 đoạn 50- 60 tiếngtrongcácbàisau) vàtrảlời 1 câuhỏi do giáoviênnêu :
1/ sựtíchcâyvúsữa (tr30 )
2/ Bônghoaniềmvui (tr44 )
3/ Câuchuyệnbóđũa (tr57 )
II/ Đọc thầmvàlàmbàitập: (3đ)
BônghoaNiềmVui
Mớisángtinhmơ, Chi đãvàovườnhoacủatrường. Emđếntìmnhữngbông cúcmàuxanh, đượccảlớpgọilàhoaNiềmVui. Bốcủa Chi đangnằmbệnhviện.EmmuốnđemtặngbốmộtbônghoaNiềmVuiđểbốdịucơnđau.
Nhữngbônghoamàuxanhlộnglẫydướiánhmặttrờibuổisáng. Chi giơtayđịnhhái, nhưngembỗngchầnchừvìkhôngaiđượcngắthoatrongvườn. Mọingườivuntrồngvàchỉđếnđâyđểngắmvẻđẹpcủahoa.
Khoanhvàochữcáitrước ý đúng .
1/ Sángsớmtinhmơ, Chi vàovườnhoađểlàmgì ?(M1 =0,5đ)
a. Ngắmhoa.
b. Háihoa.
c. Tướihoa.
2/ Chi muốntặngbônghoaNiềmVuichoai ?(M1 = 0,5đ)
a.Tặngchobố.
b.Tặngchomẹ.
c.Tặngchocô.
3/ Trongcâu “Chi giơtayđịnhhái, nhưngembỗngchầnchừvìkhôngaiđượcngắthoatrongvườn” .Từnàolàtừchỉhoạtđộng ?(M2 = 0,5đ)
a. Địnhhái.
b. Chầnchừ.
c. Giơtay .
4/ Từ“ màuxanh” làtừchỉsựvật, hoạtđộng hay đặcđiểm ?(M2 = 0,5đ)
a. Chỉsựvật.b. Chỉđặcđiểm.c. Chỉhoạtđộng.
Câu 5.Đặtmộtcâutheomẫu Ai làgì?(M4 = 1đ)
……………………………………………….
B. Tựluận.
6. Chínhtả (Nghe – viết):Câuchuyệnbóđũa (trang 57) (M2 = 2đ)
(Người cha liềnbảo…………đếnhết.)
7. Tậplàmvăn: (M3 = 3đ)
Viết 1 đoạnvăn( từ 3 đến 5 câu) kểvềgiađìnhemtheogợi ý sau:
a/ Giađìnhemgồmmấyngười ? Đólànhữngai ?
b/ Nóivềtừngngườitronggiađìnhem ?
c/ Emyêuquýnhữngngườitronggiađình em như thế nào ?
Đápánkiểmtrahọckì I
Môn: Tiếngviệt
Nămhọc: 2016 – 2017
A/ Kiểmtrađọc:
I/ Đọcthànhtiếng: (2đ)
- Họcsinhbốcthămđọctrôitrảy, ngắtnghỉhơiđúng 1 đoạn (1,5đ), trảlờiđúngcâuhỏi do giáoviênnêura (0,5đ).
- Họcsinhđọcsaihoặcchậmthìtùyvàotrườnghợpmàgiáoviênchođiểm.
II/ Đọcthầmvàlàmbàitập :(3đ)
Khoanhvàochữcáitrước ý đúng.
1/ b ; 2/ a ; 3/ c ; 4/ b
B/ Kiểmtraviết:
I/ Chínhtả: ( Nghe – viết) (2đ)
Họcsinhviếtđúngđạt 2đ, sai 1 lỗitrừ 0,25điểm.
II/ Tậplàmvăn: (3đ)
Họcsinhviếtđúngđoạnvăntừ 3 đến 5 câutheogợi ý củađềbài, câuvăndùngtừđúng, khôngsaingữpháp, chữviếtrõràng, sạchsẽ (3điểm).
Phầncònlạitùyvàomứcđộsaisótmàgiáoviênchấmđiểm.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thiên thần
Dung lượng: 29,00KB|
Lượt tài: 4
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)