Một số từ vựng về các loài hoa, quả, loài vật
Chia sẻ bởi Huyen Nguyen |
Ngày 11/10/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: Một số từ vựng về các loài hoa, quả, loài vật thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
FLOWERS
Cherry blossom : hoa anh đào Lilac : hoa cà Areca spadix : hoa cau Carnation : hoa cẩm chướng Daisy : hoa cúc Peach blossom : hoa đào Gerbera : hoa đồng tiền Rose : hoa hồng Lily : hoa loa kèn Orchids : hoa lan Gladiolus : hoa lay ơn Lotus : hoa sen Marigold : hoa vạn thọ Apricot blossom : hoa mai Cockscomb : hoa mào gà Tuberose : hoa huệ Sunflower : hoa hướng dương Narcissus : hoa thuỷ tiên Snapdragon : hoa mõm chó Dahlia : hoa thược dược Day-lity : hoa hiên Camellia : hoa trà
- tulip: hoa uất kim hương - chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa) - forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi) - violet: hoa đổng thảo - pansy: hoa păng-xê, hoa bướm - morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)
orchid : hoa lan water lily : hoa súng magnolia : hoa ngọc lan hibiscus : hoa râm bụt jasmine : hoa lài (hoa nhài)
-flowercup : hoa bào -Hop : hoa bia -banana inflorescense : hoa chuối -ageratum conyzoides: hoa ngũ sắc -horticulture : hoa dạ hương -confetti : hoa giấy -tuberose : hoa huệ -honeysuckle : hoa kim ngân -jessamine : hoa lài -apricot blossom : hoa mai -cockscomb: hoa mào gà -peony flower : hoa mẫu đơn -White-dotted : hoa mơ -phoenix-flower : hoa phượng -milk flower : hoa sữa -climbing rose : hoa tường vi -marigold : hoa vạn thọ
- antigone: hoa ti gôn - roe-mallow : hoa dâm bụt -water-rail : đỗ quyên - pergularia : hoa lý(thiên lý ) - henna : hoa móng tay
- Buttercup: cây mao lương hoa vàng - Tuberose: hoa huệ - Lily: hoa huệ tây - Peony: hoa mẫu đơn (= paeony) - Cholorantus: hoa sói - Peach blossom.: hoa đào - Gerbera: hoa đồng tiền - Fuchsia; cây hoa vân anh - Flowers of sulphur: hoa lưu huỳnh
FRUITS
Avocado : Bơ Apple : Táo Orange : Cam Banana : Chuối Grape : Nho Grapefruit (or Pomelo) : Bưởi Starfruit : Khế Mango : Xoài Pineapple : Dứa, Thơm Mangosteen : Măng Cụt Mandarin (or Tangerine) : Quýt Kiwi fruit : Kiwi Kumquat : Quất Jackfruit : Mít Durian : Sầu Riêng Lemon : Chanh Vàng Lime : Chanh Vỏ Xanh Papaya (or Pawpaw) : Đu Đủ Soursop : Mãng Cầu Xiêm Custard-apple : Mãng Cầu (Na) Plum : Mận Apricot : Mơ Peach : Đào Cherry : Anh Đào Sapodilla : Sapôchê Rambutan : Chôm Chôm Coconut : Dừa Guava : Ổi Pear : Lê Persimmon : Hồng Fig : Sung Dragon fruit : Thanh Long Melon : Dưa Watermelon : Dưa Hấu Lychee (or Litchi) : Vải Longan : Nhãn Pomegranate : Lựu Berry : Dâu Strawberry : Dâu Tây Passion fruit : Chanh Dây
-gooseberry : trái lý gai -cranberry : Trái dâu tía -nectarine : xuân đào -cherry : trái anh đào -cantaloupe : trái dưa bí -pumpkin : bí ngô -Avocado : lê tàu - acorn : quả đấu -melon: dưa tây -blackberry : trái mâm xôi -star fruit : khế -persimmon : hồng -tamarind : me -mangosteen :măng cụt -jujube : táo ta -dates : quả chà là -green almonds : quả hạnh xanh -passion-fruit :quả lạc tiên
Description: The great Rambutan Description: Unopened Tamarind Pod Description: Ciruela or Claudia Description: Langsat bunch Description: Sala & Rakum Description: Cashew fruit - photo taken in Costa Rica Description: Mak Nam Num (In Lao) Milk fruit - taken in Penang, Malaysia Description: Opened Pulasan - taken in Kuala Lumpur, Malaysia Description: Ginger flowers Description: One type of Kiwi Fruit - taken in New Zealand
-ugli fruit : quả chanh vùng tây ấn -black currant: một loài cây dại mọc trong vườn -citron : quả thanh yên -kumquat : quả quất vàng -currant : nho Hy Lạp -breadfruit : quả mít bột, quả sa-kê -plantain : quả chuối lá -dates: quả chà là -loquat: quả sơn trà Nhật BẢn -quince: quả mộc qua
ANIMALS
1.
Cherry blossom : hoa anh đào Lilac : hoa cà Areca spadix : hoa cau Carnation : hoa cẩm chướng Daisy : hoa cúc Peach blossom : hoa đào Gerbera : hoa đồng tiền Rose : hoa hồng Lily : hoa loa kèn Orchids : hoa lan Gladiolus : hoa lay ơn Lotus : hoa sen Marigold : hoa vạn thọ Apricot blossom : hoa mai Cockscomb : hoa mào gà Tuberose : hoa huệ Sunflower : hoa hướng dương Narcissus : hoa thuỷ tiên Snapdragon : hoa mõm chó Dahlia : hoa thược dược Day-lity : hoa hiên Camellia : hoa trà
- tulip: hoa uất kim hương - chrysanthemum: hoa cúc (đại đóa) - forget-me-not: hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi) - violet: hoa đổng thảo - pansy: hoa păng-xê, hoa bướm - morning-glory: hoa bìm bìm (màu tím)
orchid : hoa lan water lily : hoa súng magnolia : hoa ngọc lan hibiscus : hoa râm bụt jasmine : hoa lài (hoa nhài)
-flowercup : hoa bào -Hop : hoa bia -banana inflorescense : hoa chuối -ageratum conyzoides: hoa ngũ sắc -horticulture : hoa dạ hương -confetti : hoa giấy -tuberose : hoa huệ -honeysuckle : hoa kim ngân -jessamine : hoa lài -apricot blossom : hoa mai -cockscomb: hoa mào gà -peony flower : hoa mẫu đơn -White-dotted : hoa mơ -phoenix-flower : hoa phượng -milk flower : hoa sữa -climbing rose : hoa tường vi -marigold : hoa vạn thọ
- antigone: hoa ti gôn - roe-mallow : hoa dâm bụt -water-rail : đỗ quyên - pergularia : hoa lý(thiên lý ) - henna : hoa móng tay
- Buttercup: cây mao lương hoa vàng - Tuberose: hoa huệ - Lily: hoa huệ tây - Peony: hoa mẫu đơn (= paeony) - Cholorantus: hoa sói - Peach blossom.: hoa đào - Gerbera: hoa đồng tiền - Fuchsia; cây hoa vân anh - Flowers of sulphur: hoa lưu huỳnh
FRUITS
Avocado : Bơ Apple : Táo Orange : Cam Banana : Chuối Grape : Nho Grapefruit (or Pomelo) : Bưởi Starfruit : Khế Mango : Xoài Pineapple : Dứa, Thơm Mangosteen : Măng Cụt Mandarin (or Tangerine) : Quýt Kiwi fruit : Kiwi Kumquat : Quất Jackfruit : Mít Durian : Sầu Riêng Lemon : Chanh Vàng Lime : Chanh Vỏ Xanh Papaya (or Pawpaw) : Đu Đủ Soursop : Mãng Cầu Xiêm Custard-apple : Mãng Cầu (Na) Plum : Mận Apricot : Mơ Peach : Đào Cherry : Anh Đào Sapodilla : Sapôchê Rambutan : Chôm Chôm Coconut : Dừa Guava : Ổi Pear : Lê Persimmon : Hồng Fig : Sung Dragon fruit : Thanh Long Melon : Dưa Watermelon : Dưa Hấu Lychee (or Litchi) : Vải Longan : Nhãn Pomegranate : Lựu Berry : Dâu Strawberry : Dâu Tây Passion fruit : Chanh Dây
-gooseberry : trái lý gai -cranberry : Trái dâu tía -nectarine : xuân đào -cherry : trái anh đào -cantaloupe : trái dưa bí -pumpkin : bí ngô -Avocado : lê tàu - acorn : quả đấu -melon: dưa tây -blackberry : trái mâm xôi -star fruit : khế -persimmon : hồng -tamarind : me -mangosteen :măng cụt -jujube : táo ta -dates : quả chà là -green almonds : quả hạnh xanh -passion-fruit :quả lạc tiên
Description: The great Rambutan Description: Unopened Tamarind Pod Description: Ciruela or Claudia Description: Langsat bunch Description: Sala & Rakum Description: Cashew fruit - photo taken in Costa Rica Description: Mak Nam Num (In Lao) Milk fruit - taken in Penang, Malaysia Description: Opened Pulasan - taken in Kuala Lumpur, Malaysia Description: Ginger flowers Description: One type of Kiwi Fruit - taken in New Zealand
-ugli fruit : quả chanh vùng tây ấn -black currant: một loài cây dại mọc trong vườn -citron : quả thanh yên -kumquat : quả quất vàng -currant : nho Hy Lạp -breadfruit : quả mít bột, quả sa-kê -plantain : quả chuối lá -dates: quả chà là -loquat: quả sơn trà Nhật BẢn -quince: quả mộc qua
ANIMALS
1.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huyen Nguyen
Dung lượng: 346,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)