Một số cấu trúc đơn giản
Chia sẻ bởi Hoàng Hồng Nhung |
Ngày 11/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: một số cấu trúc đơn giản thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Cấu trúc câu cơ bản (dùng cho học sinh phổ thông)
Adjactives with prepositions
Be afraid of s.th . doing s.th
Be tired of s.th/doing s.th
Be keen on s.th/ doing s.th
Be interested in s.th/ doing s.th
Be kind of s/b
Be different from s.s/ s.th
Be bad/ good at s.th/ doing s.th
Be disappointed with s.th/s.b
Be annoyed with s.b/ s.th
Be/ Get worried about s.b/ s.th
Be polite to s.b
Be surprised at s.b/ s.th
Be proud of s.b/ s.th
Be fond of s.b/ s.th
Be satisfied with s.b/ s.th
Be wrong with s.b/ s.th
Be familiar with s.b/ s.th/ doing s.th
Be fed up with s.b/ s.th/ doing s.th
Be about to do s.th
Be aware of s.th (problem)
Be full of s.th
Be bored with s.b/ s.th
Be successful in s.th/ doing s.th
Be famous for s.th/ doing s.th
- Sợ, lo ngại. e ngại……………..
- Mệt mỏi………………….
- Say mê…………………….
- Quan tâm, yêu thích, thích thú………….
- Tốt bụng, tử tế………………………..
- Khác với …………………..
- Dốt/giỏi ……………………
- Thất vọng với……………
- Bực bội, tức giận…………………
- Lo lắng………………..
- Lịch sự……………….
- Ngạc nhiên về…………………
- Tự hào về………………..
- Thích thú (như điên), say mê…………
- Thoả mãn với…………………… - Sai, không đúng với……………..
- Quen với……………………..
- Chán ngấy…………….
- Chuẩn bị, sắp sửa……………
- Nhận ra…………………..
- Đầy, tràn ngập…………..
- Buồn, chán với……………
- Thành công trong………………
- Nổi tiếng ………………..
Verbs with prepositions
Depend on s.th/ s.b
Insist on doing s.th
Laugh at s.b/ s.th
Look for s.b/ s.th
after s.b/ s.th
Succeed in s.th/ doing s.th
Consist of s.th
Suffer from s.th
Belong to s.b
Wait for s.b/ s.th
Apologize for s.th
Recover from s.th
Believe in s.b/ s.th
Live on s.b/ s.th
Concentrate on s.th/ doing s.th
Object to s.b/ doing s.th
Accuse s.b of s.th / doing s.th
Remind s.b of doing s.th/ to do s.th
Prevent s.b from s.th/ doing s.th
Fall in love with s.b
Cope with s.b/ s.th
Face with s.b/ s.th
Fight against s.b/ s.th
Ask s.b for s.th
Dream about s.b/ s.th
Agree with s.b
Complain about s.th/ s.b
Base on s.th
Take care of s.th/ s.b
Feel sorry for s.b
- Phụ thuộc, lệ thuộc………….
- Khẩn cầu, nài nỉ………………..
- Cười nhạo…………………
- Tìm kiếm………….
Chăm sóc……………
- Thành công ………………..
- Bao gồm……….
- Chịu đựng từ………………..
- Thuộc về………………
- Đợi………………..
- Xin lỗi……………….
- Bao bọc, bao phủ…………….
- Tin tưởng vào……………….
- Sống nhờ, sống dựa vào………….
- Tập trung……………….
- Kết tội……………..
- Buộc tội………………
- Nhắc nhở ai………….
- Ngăn chặn ai…………….
- Yêu………………..
- Đối đầu, đương đầu với………
- Đối mặt với…………………
- Chông, đánh lại
- Hỏi xin ai……………
- Mơ, mơ ước về………………..
- Đồng ý với………………
- Phàn nàn về……………..
- Dựa vào………………
- Chăm sóc………………
- Cảm thấy thương hại………….
Other structures
Expect s.b to do s.th
Regret (not) doing s.th
Refuse doing s.th
Used to do s.th
Be/Get used to doing s.th
Spend (time) doing s.th
It will take/takes/took s.b (time) to do s.th
Be + adjs + enough
Adjactives with prepositions
Be afraid of s.th . doing s.th
Be tired of s.th/doing s.th
Be keen on s.th/ doing s.th
Be interested in s.th/ doing s.th
Be kind of s/b
Be different from s.s/ s.th
Be bad/ good at s.th/ doing s.th
Be disappointed with s.th/s.b
Be annoyed with s.b/ s.th
Be/ Get worried about s.b/ s.th
Be polite to s.b
Be surprised at s.b/ s.th
Be proud of s.b/ s.th
Be fond of s.b/ s.th
Be satisfied with s.b/ s.th
Be wrong with s.b/ s.th
Be familiar with s.b/ s.th/ doing s.th
Be fed up with s.b/ s.th/ doing s.th
Be about to do s.th
Be aware of s.th (problem)
Be full of s.th
Be bored with s.b/ s.th
Be successful in s.th/ doing s.th
Be famous for s.th/ doing s.th
- Sợ, lo ngại. e ngại……………..
- Mệt mỏi………………….
- Say mê…………………….
- Quan tâm, yêu thích, thích thú………….
- Tốt bụng, tử tế………………………..
- Khác với …………………..
- Dốt/giỏi ……………………
- Thất vọng với……………
- Bực bội, tức giận…………………
- Lo lắng………………..
- Lịch sự……………….
- Ngạc nhiên về…………………
- Tự hào về………………..
- Thích thú (như điên), say mê…………
- Thoả mãn với…………………… - Sai, không đúng với……………..
- Quen với……………………..
- Chán ngấy…………….
- Chuẩn bị, sắp sửa……………
- Nhận ra…………………..
- Đầy, tràn ngập…………..
- Buồn, chán với……………
- Thành công trong………………
- Nổi tiếng ………………..
Verbs with prepositions
Depend on s.th/ s.b
Insist on doing s.th
Laugh at s.b/ s.th
Look for s.b/ s.th
after s.b/ s.th
Succeed in s.th/ doing s.th
Consist of s.th
Suffer from s.th
Belong to s.b
Wait for s.b/ s.th
Apologize for s.th
Recover from s.th
Believe in s.b/ s.th
Live on s.b/ s.th
Concentrate on s.th/ doing s.th
Object to s.b/ doing s.th
Accuse s.b of s.th / doing s.th
Remind s.b of doing s.th/ to do s.th
Prevent s.b from s.th/ doing s.th
Fall in love with s.b
Cope with s.b/ s.th
Face with s.b/ s.th
Fight against s.b/ s.th
Ask s.b for s.th
Dream about s.b/ s.th
Agree with s.b
Complain about s.th/ s.b
Base on s.th
Take care of s.th/ s.b
Feel sorry for s.b
- Phụ thuộc, lệ thuộc………….
- Khẩn cầu, nài nỉ………………..
- Cười nhạo…………………
- Tìm kiếm………….
Chăm sóc……………
- Thành công ………………..
- Bao gồm……….
- Chịu đựng từ………………..
- Thuộc về………………
- Đợi………………..
- Xin lỗi……………….
- Bao bọc, bao phủ…………….
- Tin tưởng vào……………….
- Sống nhờ, sống dựa vào………….
- Tập trung……………….
- Kết tội……………..
- Buộc tội………………
- Nhắc nhở ai………….
- Ngăn chặn ai…………….
- Yêu………………..
- Đối đầu, đương đầu với………
- Đối mặt với…………………
- Chông, đánh lại
- Hỏi xin ai……………
- Mơ, mơ ước về………………..
- Đồng ý với………………
- Phàn nàn về……………..
- Dựa vào………………
- Chăm sóc………………
- Cảm thấy thương hại………….
Other structures
Expect s.b to do s.th
Regret (not) doing s.th
Refuse doing s.th
Used to do s.th
Be/Get used to doing s.th
Spend (time) doing s.th
It will take/takes/took s.b (time) to do s.th
Be + adjs + enough
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Hồng Nhung
Dung lượng: 51,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)