Mọi người giúp mình bài tập excel này với
Chia sẻ bởi Nguyễn Trọng Nam |
Ngày 16/10/2018 |
89
Chia sẻ tài liệu: mọi người giúp mình bài tập excel này với thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
bảng 1
STT MCB Họ và Tên Ngày sinh Ngày vào làm nơi sinh "Giới
tính" "Tên phòng và
chức vụ" "Ngày
nghỉ hưu" HSL&HSCV Lương cơ Bảo hiểm "Ngày
công" "Xếp
loại" "khen
thưởng" "Ăn
trưa" Tổng lĩnh
1 NSHN1GDM Phượng 1/10/1985 4/20/1980 22
2 KTHN2TPF Hà 1/31/1968 5/11/1990 24
3 KTHPNVM Hương 8/18/1960 11/28/1982 20
4 TMTNNVM Thủy 3/4/1955 6/14/1977 15
5 NSHPTPF Liêm 1/15/1981 4/25/2003 18
6 KTLSPGM Nguyệt 1/12/1972 4/22/1994 7
7 NSHN3PPM Loan 6/15/1990 9/25/2012 21
8 TMTNNVF Đỗ 4/2/1991 7/12/2013 19
9 KTVPPPM Văn 7/7/1963 10/17/1985 25
10 TMLSTPM Hạnh 5/12/1975 8/22/1997 21
11 NSHN1NVF Biên 1/7/1977 4/17/1999 28
12 NSHPNVF Việt 1/10/1980 4/20/2002 25
Bảng 4: chức vụ và hệ số chức vụ Bảng 5: Xếp loại Bảng 3: Hệ số lương
Mã chức vụ GP PG TP PP NV N.công 1 20 25 "Thâm
niên" Bậc HSL
chức vụ Giám đốc P.Giám đốc T.Phòng P.Phòng Nhân Viên Xếp loại C B A 1 1 2.34
HS chức vụ 1 0.8 0.6 0.4 0 4 2 2.67
bảng 2:tên phòng Bảng 7: Nơi sinh Bảng 6:Khen thưởng(nghìn đồng) 7 3 3
Mã PB Tên Phòng Mã NS nơi sinh " chức vụ
xếp loại" GP PG TP PP NV 10 4 3.33
TM Thương mại HN1 Hà Nội A 100 100 100 100 100 13 5 3.66
NS Nhân sự HN2 Hà Tây B 0 0 0 0 0 16 6 3.99
KT Kế toán HN3 Mê Linh C -100 -100 -50 0 0 19 7 4.32
LS Lạng Sơn 22 8 4.65
HP Hải Phòng 25 9 4.95
VP VĨnh Phúc 28 VK -5%
TN Thái Nguyên
STT MCB Họ và Tên Ngày sinh Ngày vào làm nơi sinh "Giới
tính" "Tên phòng và
chức vụ" "Ngày
nghỉ hưu" HSL&HSCV Lương cơ Bảo hiểm "Ngày
công" "Xếp
loại" "khen
thưởng" "Ăn
trưa" Tổng lĩnh
1 NSHN1GDM Phượng 1/10/1985 4/20/1980 22
2 KTHN2TPF Hà 1/31/1968 5/11/1990 24
3 KTHPNVM Hương 8/18/1960 11/28/1982 20
4 TMTNNVM Thủy 3/4/1955 6/14/1977 15
5 NSHPTPF Liêm 1/15/1981 4/25/2003 18
6 KTLSPGM Nguyệt 1/12/1972 4/22/1994 7
7 NSHN3PPM Loan 6/15/1990 9/25/2012 21
8 TMTNNVF Đỗ 4/2/1991 7/12/2013 19
9 KTVPPPM Văn 7/7/1963 10/17/1985 25
10 TMLSTPM Hạnh 5/12/1975 8/22/1997 21
11 NSHN1NVF Biên 1/7/1977 4/17/1999 28
12 NSHPNVF Việt 1/10/1980 4/20/2002 25
Bảng 4: chức vụ và hệ số chức vụ Bảng 5: Xếp loại Bảng 3: Hệ số lương
Mã chức vụ GP PG TP PP NV N.công 1 20 25 "Thâm
niên" Bậc HSL
chức vụ Giám đốc P.Giám đốc T.Phòng P.Phòng Nhân Viên Xếp loại C B A 1 1 2.34
HS chức vụ 1 0.8 0.6 0.4 0 4 2 2.67
bảng 2:tên phòng Bảng 7: Nơi sinh Bảng 6:Khen thưởng(nghìn đồng) 7 3 3
Mã PB Tên Phòng Mã NS nơi sinh " chức vụ
xếp loại" GP PG TP PP NV 10 4 3.33
TM Thương mại HN1 Hà Nội A 100 100 100 100 100 13 5 3.66
NS Nhân sự HN2 Hà Tây B 0 0 0 0 0 16 6 3.99
KT Kế toán HN3 Mê Linh C -100 -100 -50 0 0 19 7 4.32
LS Lạng Sơn 22 8 4.65
HP Hải Phòng 25 9 4.95
VP VĨnh Phúc 28 VK -5%
TN Thái Nguyên
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Trọng Nam
Dung lượng: 84,54KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)