Mo hoc

Chia sẻ bởi Phạm Bá Tính | Ngày 24/10/2018 | 88

Chia sẻ tài liệu: mo hoc thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

ThS. Bs Phan Anh Kiệt
ỐNG TIÊU HOÁ
Niêm mạc khoang miệng: E.BM lát tầng không sừng hóa;
L.lớp đệm; G.tuyến nước bọt; M.cơ
Biểu mô lát tầng không sừng hóa
Niêm mạc miệng: D.ống bài xuất tuyến nước bọt
G: mô tuyến nước bọt
Biểu mô lát tầng không sừng hóa
Tuyến chế nhầy (tuyến nước bọt)
Tuyến chế nhầy (tuyến nước bọt)
MT: Biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển

*:Nhú dạng đài, MT: nụ vị giác
Nụ vị giác
Nhú dạng nấm (F) và nhú dạng chỉ (mũi tên)
Nhú dạng lá
Nụ vị gíac
THỰC QUẢN
Thực quản: 1.Biểu mô; 2.lớp đệm; 3.cơ niêm;
4.lớp dưới niêm; 5.cơ vòng; 6.cơ dọc; *.tuyến thực quản
Tuyến chế nhầy
1.Cơ dọc ngoài (cơ vân); 2.cơ vòng trong (cơ trơn)
Thực quản
Cơ vòng trong
Cơ dọc ngoài
Đám rối TK Auerbach
Tâm vị (chuyển tiếp biểu mô lát tầng không sừng hóa và BM tuyến)
Tâm vị
G.Tuyến lieberkuhn, MT.Phễu dạ dày
G.BM tuyến; *.cơ niêm; S.lớp dưới niêm; M.lớp cơ
Dạ dày
Đáy vị (S; thanh mạc)
Môn vị (P); Tuyến Brunner (B)
Môn vị (phễu dài, tuyến ngắn)
B. Tuyến Brunner, MT. nhung mao ruột
L. Tuyến Lieberkuhn; B. tuyến Brunner, *. Cơ niêm
L. Tuyến Lieberkuhn; B. tuyến Brunner, MT. Cơ niêm; V. nhung mao ruột
Hổng tràng
Hồi tràng
Hồi tràng
E. Lớp cơ; D. ống bài xuất của tụy
TUYẾN NƯỚC BỌT
2
1
1
Tuyến nước bọt: 1. O�ng bài xuất; 2. tuyến chế tiết
Tuyến chế nhầy
Tuyến nước bọt: *. O�ng bài xuất
Tuyến nước bọt: *. O�ng bài xuất trong tiểu thùy
*
Tuyến nước bọt: *. O�ng bài xuất gian tiểu thùy
Tuyến nước bọt: *. O�ng bài xuất; S. tuyến tiết thanh dịch; MT. tuyến tiết nhầy
Tuyến nước bọt: *. O�ng bài xuất; M. tuyến tiết nhầy
GAN
Khoảng cửa gan: P. TM cửa; H. ĐM gan; B. ống mật
P. TM cửa; H. ĐM gan; B. ống mật
Gan: MT. tĩnh mạch trung tâm tiểu thùy
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Bá Tính
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)