Mindmap vocabulary /ou/

Chia sẻ bởi Philip Vinh English Community | Ngày 02/05/2019 | 62

Chia sẻ tài liệu: Mindmap vocabulary /ou/ thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

Thi kĩ năng CNTT - Ngày hội CNTT 2014 -2015 - Sở GD&ĐT Hà Nội
Mindmap Vocabulary /əʊ/
Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. phone home : ||Điện thoại nội địa|| 2. own a home : ||Mua nhà riêng|| 3. almost over : ||Thế là hết|| 4. open road : ||Con đường rộng mở|| 5. drove slowly : ||Lái xe từ từ|| 6. don’t smoke : ||Đừng hút thuốc|| 7. low profile : ||Khiêm tốn|| 8. slow motion : ||Chuyển động chậm|| 9. old poem : ||Bài thơ cổ|| 10. golden bowl : ||Bát vàng|| No bird soars too high if he soars with his own wings. William Blake Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Philip Vinh English Community
Dung lượng: | Lượt tài: 4
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)