Mindmap Vocabulary /e/

Chia sẻ bởi Philip Vinh English Community | Ngày 02/05/2019 | 60

Chia sẻ tài liệu: Mindmap Vocabulary /e/ thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

Thi kĩ năng CNTT - Ngày hội CNTT 2014 -2015 - Sở GD&ĐT Hà Nội
Mindmap Vocabulary
Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. presidential election : ||Bầu cử Tổng Thống|| 2. bend your legs : ||Uống cong chân|| 3. plenty of energy : ||Nhiều năng lượng|| 4. remember the pledge : ||Nhớ lời hứa|| 5. better friend : ||Bạn tốt hơn|| 6. heavy metal : ||Kim loại nặng|| 7. get better : ||Trở nên tốt hơn|| 8. elegant dress : ||Váy sang trọng|| 9. next Wednesday : ||Thứ tư tới|| 10. well read : ||Đọc tốt|| Every exit is an entry somewhere. Tom Stoppard Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Philip Vinh English Community
Dung lượng: | Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)