Mindmap Vocabulary am eɪ
Chia sẻ bởi Philip Vinh English Community |
Ngày 02/05/2019 |
47
Chia sẻ tài liệu: Mindmap Vocabulary am eɪ thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Thi kĩ năng CNTT - Ngày hội CNTT 2014 -2015 - Sở GD&ĐT Hà Nội
Mindmap Vocabulary
Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. the same day : ||Cùng ngày|| 2. stay away : ||Tránh xa|| 3. escape from jail : ||Vượt ngục|| 4. take a break : ||Nghỉ giải lao || 5. stay the same : ||Ở nguyên một chỗ|| 6. explain the situation : ||Giải thích tình hình|| 7. play baseball : ||Chơi bóng chày|| 8. eighty-eight : ||88|| 9. bake a cake : ||Nướng bánh|| 10. save the whales :|| Bảo vệ loài cá voi|| Take time for all things: great haste makes great waste. Benjamin Franklin Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Mindmap Vocabulary
Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. the same day : ||Cùng ngày|| 2. stay away : ||Tránh xa|| 3. escape from jail : ||Vượt ngục|| 4. take a break : ||Nghỉ giải lao || 5. stay the same : ||Ở nguyên một chỗ|| 6. explain the situation : ||Giải thích tình hình|| 7. play baseball : ||Chơi bóng chày|| 8. eighty-eight : ||88|| 9. bake a cake : ||Nướng bánh|| 10. save the whales :|| Bảo vệ loài cá voi|| Take time for all things: great haste makes great waste. Benjamin Franklin Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Philip Vinh English Community
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)