Mindmap vocabulary /ɒ/
Chia sẻ bởi Philip Vinh English Community |
Ngày 02/05/2019 |
64
Chia sẻ tài liệu: Mindmap vocabulary /ɒ/ thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Thi kĩ năng CNTT - Ngày hội CNTT 2014 -2015 - Sở GD&ĐT Hà Nội
Mindmap Vocabulary
Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. common problem : ||Vấn đề chung|| 2. body shop : ||Cửa hàng mỹ phẩm dưỡng thể|| 3. occupy the office : ||Chiếm văn phòng|| 4. office politics : ||Chuyện công sở|| 5. from top to bottom : ||Từ trên xuống dưới|| 6. logical response : ||Phản hồi một cách hợp lý|| 7. hot topic : ||Chủ đề nóng|| 8. modern hospital : ||Bệnh viện hiện đại|| 9. nonstop : ||Nhạc nonstop|| 10. sloppy job : ||Công việc nhàm chán || Never go to a doctor whose office plants have died. Erma Bombeck Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Mindmap Vocabulary
Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. common problem : ||Vấn đề chung|| 2. body shop : ||Cửa hàng mỹ phẩm dưỡng thể|| 3. occupy the office : ||Chiếm văn phòng|| 4. office politics : ||Chuyện công sở|| 5. from top to bottom : ||Từ trên xuống dưới|| 6. logical response : ||Phản hồi một cách hợp lý|| 7. hot topic : ||Chủ đề nóng|| 8. modern hospital : ||Bệnh viện hiện đại|| 9. nonstop : ||Nhạc nonstop|| 10. sloppy job : ||Công việc nhàm chán || Never go to a doctor whose office plants have died. Erma Bombeck Copyright © 2016 Philip Vinh - Speak English Confidently Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Philip Vinh English Community
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)