Mindmap vocabulary /ɔ:/

Chia sẻ bởi Philip Vinh English Community | Ngày 02/05/2019 | 58

Chia sẻ tài liệu: Mindmap vocabulary /ɔ:/ thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

Thi kĩ năng CNTT - Ngày hội CNTT 2014 -2015 - Sở GD&ĐT Hà Nội
Mindmap Vocabulary /ɔː/
Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. pause in the hall : ||Dừng lại ở sảnh|| 2. awful thought : ||Suy nghĩ đen tối|| 3. water the lawn : ||Tưới cỏ|| 4. talk until dawn : ||Nói chuyện đến sáng|| 5. autumn in Austria : ||Mùa thù ở nước Áo|| 6. walk the dog : ||Dắt chó đi dạo|| 7. small talk : ||Chuyện phiếm|| 8. already exhausted : ||Kiệt sức|| 9. tall wall : ||Bức tường cao|| 10. caught the ball : ||Bắt bóng|| Courage is the first of human qualities because it is the quality which guarantees all the others. Winston Churchill Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Philip Vinh English Community
Dung lượng: | Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)