Mindmap vocabulary /ʌ/
Chia sẻ bởi Philip Vinh English Community |
Ngày 02/05/2019 |
63
Chia sẻ tài liệu: Mindmap vocabulary /ʌ/ thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Thi kĩ năng CNTT - Ngày hội CNTT 2014 -2015 - Sở GD&ĐT Hà Nội
Mindmap Vocabulary /ʌ/
Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. young son : ||Đứa con trai nhỏ|| 2. jump up : ||Nhảy lên|| 3. fun in the sun : ||Vui vẻ dưới trời nắng|| 4. another subject : ||Chủ đề khác|| 5. wonderful mother : ||Người mẹ tuyệt vời|| 6. sweep under the rug : ||Giấu bụi dưới thảm|| 7. number one : ||Số 1|| 8. undercover : ||Bí mật|| 9. enough money : ||Đủ tiền|| 10. Sunday Brunch : ||Tiệc muộn ngày chủ nhật|| Love all, trust a few, do wrong to none. William Shakespeare Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
Mindmap Vocabulary /ʌ/
Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. young son : ||Đứa con trai nhỏ|| 2. jump up : ||Nhảy lên|| 3. fun in the sun : ||Vui vẻ dưới trời nắng|| 4. another subject : ||Chủ đề khác|| 5. wonderful mother : ||Người mẹ tuyệt vời|| 6. sweep under the rug : ||Giấu bụi dưới thảm|| 7. number one : ||Số 1|| 8. undercover : ||Bí mật|| 9. enough money : ||Đủ tiền|| 10. Sunday Brunch : ||Tiệc muộn ngày chủ nhật|| Love all, trust a few, do wrong to none. William Shakespeare Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Philip Vinh English Community
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)