Mindmap vocabulary /æ/

Chia sẻ bởi Philip Vinh English Community | Ngày 02/05/2019 | 67

Chia sẻ tài liệu: Mindmap vocabulary /æ/ thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

Thi kĩ năng CNTT - Ngày hội CNTT 2014 -2015 - Sở GD&ĐT Hà Nội
Mindmap Vocabulary /æ/
Vocabulary: Vocabulary
Click để xem nghĩa Tiếng Việt
1. bad example : ||Tấm gương xấu|| 2. national anthem : ||Quốc ca|| 3. back at the ranch : ||Trở về trang trại|| 4. accurate answer : ||Câu trả lời chính xác|| 5. bad habit : ||Thói quen xấu|| 6. practical plan : ||Kế hoạch thực tế|| 7. annual gathering : ||Thu thập hàng năm|| 8. last chance : ||Cơ hội cuối cùng|| 9. handsome actor : ||Nam diễn viên đẹp trai|| 10. angry man : ||Người đàn ông tức giận || He who laughs last laughs best. American proverb Mindmap Vocabulary: Mindmap Vocabulary
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Philip Vinh English Community
Dung lượng: | Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)