Mẫu câu mệnh lệnh

Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh | Ngày 11/10/2018 | 73

Chia sẻ tài liệu: Mẫu câu mệnh lệnh thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

1 Action 1. Action quay ˈækʃ(ə)n 
2 Be careful with your words 2. Be careful with your words hãy cận thận với lời nói của mình. biː ˈkeəfʊl wɪð jɔː wɜːdz 
3 Be quiet 3. Be quiet xin giữ yên lặng. biː ˈkwaɪət  
4 Camera is forbidden 4. Camera is forbidden "cấm quay phim, chụp ảnh." ˈkæmərə ɪz fəˈbɪdn 
5 Close the door. 5. Close the door. Đóng cửa vào. kləʊs ðə dɔː. 
6 Cut 6. Cut cắt kʌt 
7 "Danger, keep out" "7. Danger, keep out" "cận thận, nguy hiểm." "ˈdeɪnʤə, kiːp aʊt "
8 Depart 8. Depart xuất phát. dɪˈpɑːt 
9 Do a good job 9. Do a good job hãy làm tốt công việc của mình. duː ə gʊd ʤɒb 
10 Don’t be silly. 10. Don’t be silly. Không nên ngớ ngẩn thế. dəʊnt biː ˈsɪli. 
11 Don’t forget to make a wish! 11. Don’t forget to make a wish! Không quên nói một điều ước! dəʊnt fəˈgɛt tuː meɪk ə wɪʃ! 
12 Don’t move! Or I’ll shoot. 12. Don’t move! Or I’ll shoot. "Đứng im, không tao bắn." dəʊnt muːv! ɔːr aɪl ʃuːt. 
13 Don’t open that door! 13. Don’t open that door! Không được mở cái cửa đó! dəʊnt ˈəʊpən ðæt dɔː! 
14 Don’t turn off the light when you go out. 14. Don’t turn off the light when you go out. Đừng bật đèn khi mà con ra ngoài. dəʊnt tɜːn ɒf ðə laɪt wɛn juː gəʊ aʊt. 
15 Don`t be late 15. Don`t be late đừng có trễ giờ. dəʊnt biː leɪt 
16 Don`t disappoint me 16. Don`t disappoint me đừng làm tôi thất vọng. dəʊnt ˌdɪsəˈpɔɪnt miː 
17 Don`t disturb me any more 17. Don`t disturb me any more đừng làm phiền tôi nữa  dəʊnt dɪsˈtɜːb miː ˈɛni mɔː  
18 Don`t say any more 18. Don`t say any more đừng nói nữa. dəʊnt seɪ ˈɛni mɔː 
19 Don`t work too hard 19. Don`t work too hard đừng làm việc quá sức. dəʊnt wɜːk tuː hɑːd 
20 Follow me 20. Follow me hãy theo tôi. ˈfɒləʊ miː  
21 Get out 21. Get out hãy ra khỏi đây. gɛt aʊt  
22 Hang it up 22. Hang it up treo lên. hæŋ ɪt ʌp 
23 Keep this carefully 23. Keep this carefully phải giữ cái này cận thận. kiːp ðɪs ˈkeəfli 
24 Look at this 24. Look at this nhìn vào lʊk æt ðɪs 
25 No admittance 25. No admittance khu vực cấm vào nəʊ ədˈmɪtəns 
26 No climbing 26. No climbing cấm leo trèo. nəʊ ˈklaɪmɪŋ 
27 No entry 27. No entry cấm ra vào. nəʊ ˈɛntri 
28 No entry to unauthorized persons 28. No entry to unauthorized persons không phận sự miễn vào. nəʊ ˈɛntri tuː ʌnˈɔːθəraɪzd ˈpɜːsnz 
29 No flower picking 29. No flower picking xỉn đừng bẻ hoa. nəʊ ˈflaʊə ˈpɪkɪŋ 
30 No parking 30. No parking cấm đậu xe. nəʊ ˈpɑːkɪŋ 
31 No smoking 31. No smoking cấm hút thuốc. nəʊ ˈsməʊkɪŋ 
32 No spitting: cấm khạc nhổ bừa bãi. 32. No spitting: cấm khạc nhổ bừa bãi. phải giữ cái này cận thận. nəʊ ˈspɪtɪŋ: siːấɛm khạsiː nhổ biːừə biːãaɪ. 
33 Open it 33. Open it hãy mử ra ˈəʊpən ɪt 
34 Open the window. 34. Open the window. Mở cửa sổ ra. ˈəʊpən ðə ˈwɪndəʊ. 
35 Please confirm 35. Please confirm hãy xác nhận. pliːz kənˈfɜːm 
36 Please keep off the grass 36. Please keep off the grass xin đừng giẫm lên cỏ. pliːz kiːp ɒf ðə grɑːs 
37 Please say it clearer 37. Please say it clearer hãy nói rõ đi. pliːz seɪ ɪt ˈklɪərə 
38 Please stop 38. Please stop hãy dừng lại. pliːz stɒp 
39 Pull! 39. Pull! kéo ra pʊl! 
40 Push 40. Push đẩy vào. pʊʃ  
41 Put it down there. 41. Put it down there. Để nó xuống đây. pʊt ɪt daʊn ðeə. 
42 Quick 42. Quick hãy nhanh lên. kwɪk 
43 Run 43. Run chạy. rʌn 
44 Set off 44. Set off lên đường. sɛt ɒf 
45 Shut up 45. Shut up hãy câm miệng lại. ʃʌt ʌp 
46 Slow down 46. Slow down hãy từ từ thôi. sləʊ daʊn 
47 Start 47. Start khởi hành. stɑːt 
48 Stop 48. Stop dừng lại. stɒp 
49 Take care! 49. Take care! Bảo trọng! teɪk keə! 
50 "This way, please" "50. This way, please" hãy đi theo lối này. "ðɪs weɪ, pliːz "
51 Try 51. Try cố lên traɪ 
52 Try speaking more slowly. 52. Try speaking more slowly. Cố gắng nói chậm hơn nữa. traɪ ˈspiːkɪŋ mɔː ˈsləʊli. 
53 Turn off! 53. Turn off! tắt đi tɜːn ɒf! 
54 Turn on ! 54. Turn on ! Mở lên tɜːn ɒn ! 
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 14,02KB| Lượt tài: 0
Loại file: xlsx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)