Mẫu câu đi du lịch
Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh |
Ngày 11/10/2018 |
75
Chia sẻ tài liệu: Mẫu câu đi du lịch thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
1 Do you speak English? du ju spik ˈɪŋglɪʃ? 1. Do you speak English? /du ju spik ˈɪŋglɪʃ? / Bạn có nói tiếng Anh không?
2 My name is __________ maɪ neɪm ɪz __________ 2. My name is __________ /maɪ neɪm ɪz __________ / Tên tôi là ________.
3 Can you speak more slowly? kæn ju spik mɔr ˈsloʊli? 3. Can you speak more slowly? /kæn ju spik mɔr ˈsloʊli? / Bạn có thể nói chậm một chút được không?
4 Where can I find a bus/taxi? wɛr kæn aɪ faɪnd ə bʌs/ˈtæksi? 4. Where can I find a bus/taxi? /wɛr kæn aɪ faɪnd ə bʌs/ˈtæksi? / Tôi có thể tìm xe bus/taxi ở đâu?
5 Where can I find a train/metro? wɛr kæn aɪ faɪnd ə treɪn/ˈmɛˌtroʊ? 5. Where can I find a train/metro? /wɛr kæn aɪ faɪnd ə treɪn/ˈmɛˌtroʊ? / Tôi có thể tìm tàu hỏa/tàu ngầm ở đâu?
6 Can you take me to the airport please? kæn ju teɪk mi tu ði ˈɛrˌpɔrt pliz? 6. Can you take me to the airport please? /kæn ju teɪk mi tu ði ˈɛrˌpɔrt pliz? / Bạn có thể chở tôi đến sân bay được không?
7 How much does this cost? haʊ mʌʧ dʌz ðɪs kɑst? 7. How much does this cost? /haʊ mʌʧ dʌz ðɪs kɑst? / Cái này giá bao nhiêu?
8 Do you take credit cards? du ju teɪk ˈkrɛdət kɑrdz? 8. Do you take credit cards? /du ju teɪk ˈkrɛdət kɑrdz? / Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
9 Where is the nearest bathroom? wɛr ɪz ðə ˈnɪrəst ˈbæˌθrum? 9. Where is the nearest bathroom? /wɛr ɪz ðə ˈnɪrəst ˈbæˌθrum? / Xin cho hỏi phòng tắm gần nhất ở đâu?
10 Where can I get something to eat wɛr kæn aɪ gɛt ˈsʌmθɪŋ tu it 10. Where can I get something to eat /wɛr kæn aɪ gɛt ˈsʌmθɪŋ tu it / Tôi có thể tìm đồ ăn ở nơi nào ạ?
11 Can you show me on a map how to get there? kæn ju ʃoʊ mi ɑn ə mæp haʊ tu gɛt ðɛr? 11. Can you show me on a map how to get there? /kæn ju ʃoʊ mi ɑn ə mæp haʊ tu gɛt ðɛr? / "Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ, làm thế nào đến đó được chứ?"
12 Will you write that down for me? wɪl ju raɪt ðæt daʊn fɔr mi? 12. Will you write that down for me? /wɪl ju raɪt ðæt daʊn fɔr mi? / Bạn có thể viết nó xuống giúp tôi được không?
13 I need help aɪ nid hɛlp 13. I need help /aɪ nid hɛlp / Tôi cần sự giúp đỡ.
14 I’m lost aɪm lɔst 14. I’m lost /aɪm lɔst / Tôi bị lạc rồi.
15 I am ________ aɪ æm ________ 15. I am ________ /aɪ æm ________ / Tôi là người nước _____________.
16 Please call the _________ Embassy pliz kɔl ði _________ ˈɛmbəsi 16. Please call the _________ Embassy /pliz kɔl ði _________ ˈɛmbəsi / Làm ơn gọi cho Đại sứ quán nước __________.
17 Please call the police pliz kɔl ðə pəˈlis 17. Please call the police /pliz kɔl ðə pəˈlis / Làm ơn gọi cho cảnh sát.
18 I need a doctor aɪ nid ə ˈdɑktər 18. I need a doctor /aɪ nid ə ˈdɑktər / Tôi cần bác sĩ.
19 My blood type is ______ maɪ blʌd taɪp ɪz ______ 19. My blood type is ______ /maɪ blʌd taɪp ɪz ______ / Nhóm máu của tôi là nhóm _________.
20 I’m allergic to _______ aɪm əˈlɜrʤɪk tu _______ 20. I’m allergic to _______ /aɪm əˈlɜrʤɪk tu _______ / Tôi bị dị ứng với ________ .
21 I don’t understand aɪ doʊnt ˌʌndərˈstænd 21. I don’t understand /aɪ doʊnt ˌʌndərˈstænd / Tôi nghe không hiểu.
22 I don’t speak English very well aɪ doʊnt spik ˈɪŋglɪʃ ˈvɛri wɛl 22. I don’t speak English very well /aɪ doʊnt spik ˈɪŋglɪʃ ˈvɛri wɛl / Tiếng Anh của tôi không được tốt lắm.
23 Please speak slowly pliz spik ˈsloʊli 23. Please speak slowly /pliz spik ˈsloʊli / Làm ơn nói chậm lại.
24 I’d like to reserve two seats to… aɪd laɪk tu rɪˈzɜrv tu sits tu… 24. I’d like to reserve two seats to… /aɪd laɪk tu rɪˈzɜrv tu sits tu… / Tôi muốn đặt 2 chỗ đến…
25 How much is a round trip ticket? haʊ mʌʧ ɪz ə raʊnd trɪp ˈtɪkət? 25. How much is a round trip ticket? /haʊ mʌʧ ɪz ə raʊnd trɪp ˈtɪkət? / Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền?
26 Window seat please ˈwɪndoʊ sit pliz 26. Window seat please /ˈwɪndoʊ sit pliz / Làm ơn cho tôi ghế gần cửa sổ
27 Thank you. θæŋk ju. 27. Thank you. /θæŋk ju. / Cảm ơn
28 How do I get to gate C2? haʊ du aɪ gɛt tu geɪt si2? 28. How do I get to gate C2? /haʊ du aɪ gɛt tu geɪt si2? / Làm sao để đến được cửa C2?
29 Where do we go next? wɛr du wi goʊ nɛkst? 29. Where do we go next? /wɛr du wi goʊ nɛkst? / Chúng tôi sẽ đi đâu tiếp theo?
30 Here is my passport hir ɪz maɪ ˈpæˌspɔrt 30. Here is my passport /hir ɪz maɪ ˈpæˌspɔrt / Đây là hộ chiếu của tôi
31 Because I want to rest with my family bɪˈkɔz aɪ wɑnt tu rɛst wɪð maɪ ˈfæməli 31. Because I want to rest with my family /bɪˈkɔz aɪ wɑnt tu rɛst wɪð maɪ ˈfæməli / Tôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi
32 I am traveling for work aɪ æm ˈtrævəlɪŋ fɔr wɜrk 32. I am traveling for work /aɪ æm ˈtrævəlɪŋ fɔr wɜrk / Tôi đi công tác
33 I am visiting family aɪ æm ˈvɪzətɪŋ ˈfæməli 33. I am visiting family /aɪ æm ˈvɪzətɪŋ ˈfæməli / Tôi đến thăm gia đình
34 I will be here for_____days aɪ wɪl bi hir fɔr_____deɪz 34. I will be here for_____days /aɪ wɪl bi hir fɔr_____deɪz / Tôi sẽ ở trong_____ ngày
35 I am staying at _____ aɪ æm ˈsteɪɪŋ æt _____ 35. I am staying at _____ /aɪ æm ˈsteɪɪŋ æt _____ / Tôi sẽ ở tại_____
36
2 My name is __________ maɪ neɪm ɪz __________ 2. My name is __________ /maɪ neɪm ɪz __________ / Tên tôi là ________.
3 Can you speak more slowly? kæn ju spik mɔr ˈsloʊli? 3. Can you speak more slowly? /kæn ju spik mɔr ˈsloʊli? / Bạn có thể nói chậm một chút được không?
4 Where can I find a bus/taxi? wɛr kæn aɪ faɪnd ə bʌs/ˈtæksi? 4. Where can I find a bus/taxi? /wɛr kæn aɪ faɪnd ə bʌs/ˈtæksi? / Tôi có thể tìm xe bus/taxi ở đâu?
5 Where can I find a train/metro? wɛr kæn aɪ faɪnd ə treɪn/ˈmɛˌtroʊ? 5. Where can I find a train/metro? /wɛr kæn aɪ faɪnd ə treɪn/ˈmɛˌtroʊ? / Tôi có thể tìm tàu hỏa/tàu ngầm ở đâu?
6 Can you take me to the airport please? kæn ju teɪk mi tu ði ˈɛrˌpɔrt pliz? 6. Can you take me to the airport please? /kæn ju teɪk mi tu ði ˈɛrˌpɔrt pliz? / Bạn có thể chở tôi đến sân bay được không?
7 How much does this cost? haʊ mʌʧ dʌz ðɪs kɑst? 7. How much does this cost? /haʊ mʌʧ dʌz ðɪs kɑst? / Cái này giá bao nhiêu?
8 Do you take credit cards? du ju teɪk ˈkrɛdət kɑrdz? 8. Do you take credit cards? /du ju teɪk ˈkrɛdət kɑrdz? / Bạn có nhận thẻ tín dụng không?
9 Where is the nearest bathroom? wɛr ɪz ðə ˈnɪrəst ˈbæˌθrum? 9. Where is the nearest bathroom? /wɛr ɪz ðə ˈnɪrəst ˈbæˌθrum? / Xin cho hỏi phòng tắm gần nhất ở đâu?
10 Where can I get something to eat wɛr kæn aɪ gɛt ˈsʌmθɪŋ tu it 10. Where can I get something to eat /wɛr kæn aɪ gɛt ˈsʌmθɪŋ tu it / Tôi có thể tìm đồ ăn ở nơi nào ạ?
11 Can you show me on a map how to get there? kæn ju ʃoʊ mi ɑn ə mæp haʊ tu gɛt ðɛr? 11. Can you show me on a map how to get there? /kæn ju ʃoʊ mi ɑn ə mæp haʊ tu gɛt ðɛr? / "Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ, làm thế nào đến đó được chứ?"
12 Will you write that down for me? wɪl ju raɪt ðæt daʊn fɔr mi? 12. Will you write that down for me? /wɪl ju raɪt ðæt daʊn fɔr mi? / Bạn có thể viết nó xuống giúp tôi được không?
13 I need help aɪ nid hɛlp 13. I need help /aɪ nid hɛlp / Tôi cần sự giúp đỡ.
14 I’m lost aɪm lɔst 14. I’m lost /aɪm lɔst / Tôi bị lạc rồi.
15 I am ________ aɪ æm ________ 15. I am ________ /aɪ æm ________ / Tôi là người nước _____________.
16 Please call the _________ Embassy pliz kɔl ði _________ ˈɛmbəsi 16. Please call the _________ Embassy /pliz kɔl ði _________ ˈɛmbəsi / Làm ơn gọi cho Đại sứ quán nước __________.
17 Please call the police pliz kɔl ðə pəˈlis 17. Please call the police /pliz kɔl ðə pəˈlis / Làm ơn gọi cho cảnh sát.
18 I need a doctor aɪ nid ə ˈdɑktər 18. I need a doctor /aɪ nid ə ˈdɑktər / Tôi cần bác sĩ.
19 My blood type is ______ maɪ blʌd taɪp ɪz ______ 19. My blood type is ______ /maɪ blʌd taɪp ɪz ______ / Nhóm máu của tôi là nhóm _________.
20 I’m allergic to _______ aɪm əˈlɜrʤɪk tu _______ 20. I’m allergic to _______ /aɪm əˈlɜrʤɪk tu _______ / Tôi bị dị ứng với ________ .
21 I don’t understand aɪ doʊnt ˌʌndərˈstænd 21. I don’t understand /aɪ doʊnt ˌʌndərˈstænd / Tôi nghe không hiểu.
22 I don’t speak English very well aɪ doʊnt spik ˈɪŋglɪʃ ˈvɛri wɛl 22. I don’t speak English very well /aɪ doʊnt spik ˈɪŋglɪʃ ˈvɛri wɛl / Tiếng Anh của tôi không được tốt lắm.
23 Please speak slowly pliz spik ˈsloʊli 23. Please speak slowly /pliz spik ˈsloʊli / Làm ơn nói chậm lại.
24 I’d like to reserve two seats to… aɪd laɪk tu rɪˈzɜrv tu sits tu… 24. I’d like to reserve two seats to… /aɪd laɪk tu rɪˈzɜrv tu sits tu… / Tôi muốn đặt 2 chỗ đến…
25 How much is a round trip ticket? haʊ mʌʧ ɪz ə raʊnd trɪp ˈtɪkət? 25. How much is a round trip ticket? /haʊ mʌʧ ɪz ə raʊnd trɪp ˈtɪkət? / Vé khứ hồi giá bao nhiêu tiền?
26 Window seat please ˈwɪndoʊ sit pliz 26. Window seat please /ˈwɪndoʊ sit pliz / Làm ơn cho tôi ghế gần cửa sổ
27 Thank you. θæŋk ju. 27. Thank you. /θæŋk ju. / Cảm ơn
28 How do I get to gate C2? haʊ du aɪ gɛt tu geɪt si2? 28. How do I get to gate C2? /haʊ du aɪ gɛt tu geɪt si2? / Làm sao để đến được cửa C2?
29 Where do we go next? wɛr du wi goʊ nɛkst? 29. Where do we go next? /wɛr du wi goʊ nɛkst? / Chúng tôi sẽ đi đâu tiếp theo?
30 Here is my passport hir ɪz maɪ ˈpæˌspɔrt 30. Here is my passport /hir ɪz maɪ ˈpæˌspɔrt / Đây là hộ chiếu của tôi
31 Because I want to rest with my family bɪˈkɔz aɪ wɑnt tu rɛst wɪð maɪ ˈfæməli 31. Because I want to rest with my family /bɪˈkɔz aɪ wɑnt tu rɛst wɪð maɪ ˈfæməli / Tôi đến nghỉ ngơi cùng với gia đình tôi
32 I am traveling for work aɪ æm ˈtrævəlɪŋ fɔr wɜrk 32. I am traveling for work /aɪ æm ˈtrævəlɪŋ fɔr wɜrk / Tôi đi công tác
33 I am visiting family aɪ æm ˈvɪzətɪŋ ˈfæməli 33. I am visiting family /aɪ æm ˈvɪzətɪŋ ˈfæməli / Tôi đến thăm gia đình
34 I will be here for_____days aɪ wɪl bi hir fɔr_____deɪz 34. I will be here for_____days /aɪ wɪl bi hir fɔr_____deɪz / Tôi sẽ ở trong_____ ngày
35 I am staying at _____ aɪ æm ˈsteɪɪŋ æt _____ 35. I am staying at _____ /aɪ æm ˈsteɪɪŋ æt _____ / Tôi sẽ ở tại_____
36
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 15,58KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xlsx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)