Mau bao cao
Chia sẻ bởi Phạm Thị Tuyết |
Ngày 05/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: mau bao cao thuộc Lớp 3 tuổi
Nội dung tài liệu:
"BIỂU 2. ĐỘI NGŨ VÀ CƠ SỞ VẬT CHẤT, TÀI CHÍNH"
"I. Đội ngũ CBQL, GV-NV; Tổ chức chính trị, xã hội, đoàn thể"
NỘI DUNG Đơn vị Tổng số Ghi chú
"1. CBQL, giáo viên và nhân viên (tất cả các loại hình trường, nhóm, lớp)" Người 0 Gồm: 1.1+1.2+1.3
a. Biên chế """"
Trong b. Trình độ CM: Đạt chuẩn trở lên """"
tổng số Trong đó: Trên chuẩn """"
1.1 Cán bộ quản lý """" 0 Gồm: a+b+c
Trong a. Cán bộ Sở GD-ĐT """"
tổng b. Cán bộ Phòng GD-ĐT """"
số "c. Cán bộ QL trường, nhóm, lớp MN" """"
Trong đó: - CBQL trường dân lập
- CBQL trường tư thục """"
Trình độ CM: Đạt chuẩn trở lên """"
Trong Trong đó: Trên chuẩn """"
số Biên chế nhà nước """"
Dân tộc thiểu số """"
CBQL còn thiếu (theo quy định) """"
1.2 Giáo viên đứng lớp """"
Trình độ CM: Đạt chuẩn trở lên """"
Trong Trong đó: Trên chuẩn """"
tổng Số GV đạt chuẩn nghề nghiệp """"
số Biên chế NN """"
Dân tộc thiểu số """"
Giáo viên dạy lớp MG 5 tuổi """"
Giáo viên dạy dân lập """"
Giáo viên dạy tư thục
Giáo viên còn thiếu (theo quy định) """"
1.3. Nhân viên (1) """"
Trình độ CM: Đạt chuẩn trở lên """"
Trong Trong đó: Trên chuẩn """"
tổng số Biên chế NN """"
Dân tộc thiểu số """"
Nhân viên trường dân lập """"
Nhân viên trường tư thục """"
2. Bảo mẫu """"
"3. Tổ chức chính trị, xã hội, đoàn thể" X X
a. Tổ chức Đảng (đã thành lập riêng) Chi bộ
Đảng viên Người
b. Tổ chức công đoàn cơ sở TC CĐ
Đoàn viên Người
c. Ban đại diện cha mẹ Ban
d. Cha mẹ được tuyên truyền Người
"II. Cơ sở vật chất, tài chính (Tính đến trường, nhóm, lớp có Quyết định)"
NỘI DUNG Đơn vị Tổng số Ghi chú
1. Tổng số phòng học Phòng 0 Gồm: a+b+c+d
a. `Phòng học kiên cố (2) """"
Trong b. Phòng học bán kiên cố (3) """"
tổng c. Phòng học tạm """"
số "d. Phòng học nhờ, mượn (4)" """"
Phòng học xây mới (trong tổng số a+b+c+d) """"
Phòng học còn thiếu """"
2. Số trường có đủ nước sạch Trường
Công trình nước sạch xây mới Công trình
"3. Tổng số nhà vệ sinh (trong trường, nhóm, lớp)" Nhà
- Số nhà VS đạt yêu cầu (5) Nhà
Trong đó: Số nhà VS được xây mới Nhà
- Số nhà VS còn thiếu so với quy định Nhà
4. Sân chơi Sân
Trong tổng số: Sân chơi có thiết bị đồ chơi """"
5. Số trường có nhà bếp Trường
Tổng số bếp Bếp
Trong đó: Bếp đạt yêu cầu (6) """"
"6. Thiết bị (trường, nhóm, lớp có QĐ)" X X
"6.1. Nhóm, lớp đủ đồ dùng theo quy định" "Nhóm, lớp"
Trong TS: Lớp MG 5 tuổi Lớp
6.2.Trường có ứng dụng CNTT Trường
Số trường nối mạng INTERNET Trường
Tổng số máy vi tính Chiếc
Số CBQL và GV biết ứng dụng CNTT: - CBQL Người
- Giáo viên """"
7. Trường đạt chuẩn Quốc gia Trường
Trong tổng số: Công nhận mới trong năm(7) """"
"8. Tổng kinh phí đầu tư (trường, nhóm, lớp có QĐ)" Tỷ đồng 0 Gồm 8.1+8.2+8.3
Trong tổng số 8.1. Ngân sách Nhà nước (NSNN) """" 0 Gồm a+b
a. Ngân sách thường xuyên """"
Tỷ lệ trong tổng số NSNN chi cho GD % Theo TTLT số 05/2003/ BGDĐT-BNT-BTC
b. Ngân sách xây dựng cơ bản Tỷ đồng
8.2. Cha mẹ HS đóng góp """"
8.3. Các nguồn khác """"
Ghi chú "(1) Bao gồm cả văn thư, kế toán, thủ quỹ, y tế, bảo vệ và phục vụ"
(2) Phòng hoc cấp 3 trở lên
(3) Phòng học cấp 4 cũ
"(4) Nhà dân, đình chùa, trường tiểu học, THCS, cơ quan quân đội…."
(5)Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non
và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh
(6) Nhà bếp đạt chuẩn theo Điều lệ trường mầm non
(7) Được công nhận mới trong năm học 2010-2011
Lưu ý: Không thống kê những ô đánh dấu (x) và ô màu xanh có số 0 (đã đặt công thức)
Ngày……..tháng………..năm 20…
Người lập biểu Thủ trưởng đơn vị
"I. Đội ngũ CBQL, GV-NV; Tổ chức chính trị, xã hội, đoàn thể"
NỘI DUNG Đơn vị Tổng số Ghi chú
"1. CBQL, giáo viên và nhân viên (tất cả các loại hình trường, nhóm, lớp)" Người 0 Gồm: 1.1+1.2+1.3
a. Biên chế """"
Trong b. Trình độ CM: Đạt chuẩn trở lên """"
tổng số Trong đó: Trên chuẩn """"
1.1 Cán bộ quản lý """" 0 Gồm: a+b+c
Trong a. Cán bộ Sở GD-ĐT """"
tổng b. Cán bộ Phòng GD-ĐT """"
số "c. Cán bộ QL trường, nhóm, lớp MN" """"
Trong đó: - CBQL trường dân lập
- CBQL trường tư thục """"
Trình độ CM: Đạt chuẩn trở lên """"
Trong Trong đó: Trên chuẩn """"
số Biên chế nhà nước """"
Dân tộc thiểu số """"
CBQL còn thiếu (theo quy định) """"
1.2 Giáo viên đứng lớp """"
Trình độ CM: Đạt chuẩn trở lên """"
Trong Trong đó: Trên chuẩn """"
tổng Số GV đạt chuẩn nghề nghiệp """"
số Biên chế NN """"
Dân tộc thiểu số """"
Giáo viên dạy lớp MG 5 tuổi """"
Giáo viên dạy dân lập """"
Giáo viên dạy tư thục
Giáo viên còn thiếu (theo quy định) """"
1.3. Nhân viên (1) """"
Trình độ CM: Đạt chuẩn trở lên """"
Trong Trong đó: Trên chuẩn """"
tổng số Biên chế NN """"
Dân tộc thiểu số """"
Nhân viên trường dân lập """"
Nhân viên trường tư thục """"
2. Bảo mẫu """"
"3. Tổ chức chính trị, xã hội, đoàn thể" X X
a. Tổ chức Đảng (đã thành lập riêng) Chi bộ
Đảng viên Người
b. Tổ chức công đoàn cơ sở TC CĐ
Đoàn viên Người
c. Ban đại diện cha mẹ Ban
d. Cha mẹ được tuyên truyền Người
"II. Cơ sở vật chất, tài chính (Tính đến trường, nhóm, lớp có Quyết định)"
NỘI DUNG Đơn vị Tổng số Ghi chú
1. Tổng số phòng học Phòng 0 Gồm: a+b+c+d
a. `Phòng học kiên cố (2) """"
Trong b. Phòng học bán kiên cố (3) """"
tổng c. Phòng học tạm """"
số "d. Phòng học nhờ, mượn (4)" """"
Phòng học xây mới (trong tổng số a+b+c+d) """"
Phòng học còn thiếu """"
2. Số trường có đủ nước sạch Trường
Công trình nước sạch xây mới Công trình
"3. Tổng số nhà vệ sinh (trong trường, nhóm, lớp)" Nhà
- Số nhà VS đạt yêu cầu (5) Nhà
Trong đó: Số nhà VS được xây mới Nhà
- Số nhà VS còn thiếu so với quy định Nhà
4. Sân chơi Sân
Trong tổng số: Sân chơi có thiết bị đồ chơi """"
5. Số trường có nhà bếp Trường
Tổng số bếp Bếp
Trong đó: Bếp đạt yêu cầu (6) """"
"6. Thiết bị (trường, nhóm, lớp có QĐ)" X X
"6.1. Nhóm, lớp đủ đồ dùng theo quy định" "Nhóm, lớp"
Trong TS: Lớp MG 5 tuổi Lớp
6.2.Trường có ứng dụng CNTT Trường
Số trường nối mạng INTERNET Trường
Tổng số máy vi tính Chiếc
Số CBQL và GV biết ứng dụng CNTT: - CBQL Người
- Giáo viên """"
7. Trường đạt chuẩn Quốc gia Trường
Trong tổng số: Công nhận mới trong năm(7) """"
"8. Tổng kinh phí đầu tư (trường, nhóm, lớp có QĐ)" Tỷ đồng 0 Gồm 8.1+8.2+8.3
Trong tổng số 8.1. Ngân sách Nhà nước (NSNN) """" 0 Gồm a+b
a. Ngân sách thường xuyên """"
Tỷ lệ trong tổng số NSNN chi cho GD % Theo TTLT số 05/2003/ BGDĐT-BNT-BTC
b. Ngân sách xây dựng cơ bản Tỷ đồng
8.2. Cha mẹ HS đóng góp """"
8.3. Các nguồn khác """"
Ghi chú "(1) Bao gồm cả văn thư, kế toán, thủ quỹ, y tế, bảo vệ và phục vụ"
(2) Phòng hoc cấp 3 trở lên
(3) Phòng học cấp 4 cũ
"(4) Nhà dân, đình chùa, trường tiểu học, THCS, cơ quan quân đội…."
(5)Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non
và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh
(6) Nhà bếp đạt chuẩn theo Điều lệ trường mầm non
(7) Được công nhận mới trong năm học 2010-2011
Lưu ý: Không thống kê những ô đánh dấu (x) và ô màu xanh có số 0 (đã đặt công thức)
Ngày……..tháng………..năm 20…
Người lập biểu Thủ trưởng đơn vị
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Tuyết
Dung lượng: 62,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)