Mẫu A3
Chia sẻ bởi Ngô Thị Bích Ngọc |
Ngày 08/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: Mẫu A3 thuộc Tập đọc 1
Nội dung tài liệu:
Đơn vị: Trường TH Trần Phú Biểu A5
Ngày gửi báo cáo: trước 10/1
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH TIỂU HỌC
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2008-2009
"Khối
lớp" Tổng số Hạnh kiểm Tiếng Việt Toán
"Số
lớp" "số
hs" Đạt Chưa đạt Giỏi Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Một 6 147 147 100 97 "66,0" 43 "29,3" 4 "2,7" 3 "2,0" 116 "78,9" 28 "19,0" 1 "0,7" 2 "1,4"
Hai 5 139 139 100 61 "43,9" 60 "43,1" 14 "10,1" 4 "2,9" 69 "49,6" 63 "45,3" 7 "5,0"
Ba 5 119 119 100 51 "42,9" 53 "44,5" 15 "12,6" 49 "41,2" 56 "47,0" 12 "10,1" 2 "1,7"
Bốn 6 114 114 100 33 "28,9" 66 "57,9" 14 "12,3" 1 "0,9" 24 "21,1" 75 "65,8" 15 "13,1"
Năm 5 91 91 100 34 "37,3" 45 "49,6" 10 "10,9" 2 "2,2" 18 "19,8" 54 "59,3" 16 "17,6" 3 "3,3"
Cộng 27 610 610 100 276 "45,3" 267 "43,8" 57 "9,3" 10 "1,6" 276 "45,2" 276 "45,2" 51 "8,4" 7 "1,2"
-1 -1 -1 +78 "12,9" +36 "-5,8" -33 "-5,4" -10 "-1,7" +12 "+2,0" +40 "+6,4" -39 "-6,3" -14 "-2,3"
Người lập bảng Thủ trưởng đơn vị
Đơn vị: Trường TH Trần Phú Biểu A5
Ngày gửi báo cáo:
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH TIỂU HỌC
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2008-2009
"Khối
lớp" Tổng số Hạnh kiểm Tiếng Việt Toán
"Số
lớp" "số
hs" Đạt Chưa đạt Giỏi Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Một 6 146 146 100 80 54.8 58 39.7 5 3.4 3 2.1 99 67.80821918 43 29.5 2 1.4 2 1.4
Hai 5 140 140 100 48 34.3 68 48.6 19 13.6 5 3.6 41 29.28571429 86 61.4 13 9.3 0.0
Ba 5 119 119 100 50 42.0 53 44.5 16 13.4 0.0 27 22.68907563 66 55.5 25 21.0 1 0.8
Bốn 6 114 114 100 22 19.3 77 67.5 15 13.2 0.0 14 12.28070175 78 68.4 22 19.3 0.0
Năm 5 91 91 100 27 29.7 48 52.7 15 16.5 1 1.1 10 10.98901099 53 58.2 26 28.6 2 2.2
Cộng 27 610 610 100 227 304 49.8 70 11.5 9 1.5 191 31.31147541 326 53.4 88 14.4 5
-1 -1 -1 +78 "12,9" +36 "-5,8" -33 "-5,4" -10 "-1,7" +12 "+2,0" +40 "+6,4" -39 "-6,3" -14 "-2,3"
Người lập bảng Thủ trưởng đơn vị
45.2
Ngày gửi báo cáo: trước 10/1
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH TIỂU HỌC
HỌC KỲ I NĂM HỌC 2008-2009
"Khối
lớp" Tổng số Hạnh kiểm Tiếng Việt Toán
"Số
lớp" "số
hs" Đạt Chưa đạt Giỏi Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Một 6 147 147 100 97 "66,0" 43 "29,3" 4 "2,7" 3 "2,0" 116 "78,9" 28 "19,0" 1 "0,7" 2 "1,4"
Hai 5 139 139 100 61 "43,9" 60 "43,1" 14 "10,1" 4 "2,9" 69 "49,6" 63 "45,3" 7 "5,0"
Ba 5 119 119 100 51 "42,9" 53 "44,5" 15 "12,6" 49 "41,2" 56 "47,0" 12 "10,1" 2 "1,7"
Bốn 6 114 114 100 33 "28,9" 66 "57,9" 14 "12,3" 1 "0,9" 24 "21,1" 75 "65,8" 15 "13,1"
Năm 5 91 91 100 34 "37,3" 45 "49,6" 10 "10,9" 2 "2,2" 18 "19,8" 54 "59,3" 16 "17,6" 3 "3,3"
Cộng 27 610 610 100 276 "45,3" 267 "43,8" 57 "9,3" 10 "1,6" 276 "45,2" 276 "45,2" 51 "8,4" 7 "1,2"
-1 -1 -1 +78 "12,9" +36 "-5,8" -33 "-5,4" -10 "-1,7" +12 "+2,0" +40 "+6,4" -39 "-6,3" -14 "-2,3"
Người lập bảng Thủ trưởng đơn vị
Đơn vị: Trường TH Trần Phú Biểu A5
Ngày gửi báo cáo:
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ HỌC SINH TIỂU HỌC
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2008-2009
"Khối
lớp" Tổng số Hạnh kiểm Tiếng Việt Toán
"Số
lớp" "số
hs" Đạt Chưa đạt Giỏi Khá TB Yếu Giỏi Khá TB Yếu
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Một 6 146 146 100 80 54.8 58 39.7 5 3.4 3 2.1 99 67.80821918 43 29.5 2 1.4 2 1.4
Hai 5 140 140 100 48 34.3 68 48.6 19 13.6 5 3.6 41 29.28571429 86 61.4 13 9.3 0.0
Ba 5 119 119 100 50 42.0 53 44.5 16 13.4 0.0 27 22.68907563 66 55.5 25 21.0 1 0.8
Bốn 6 114 114 100 22 19.3 77 67.5 15 13.2 0.0 14 12.28070175 78 68.4 22 19.3 0.0
Năm 5 91 91 100 27 29.7 48 52.7 15 16.5 1 1.1 10 10.98901099 53 58.2 26 28.6 2 2.2
Cộng 27 610 610 100 227 304 49.8 70 11.5 9 1.5 191 31.31147541 326 53.4 88 14.4 5
-1 -1 -1 +78 "12,9" +36 "-5,8" -33 "-5,4" -10 "-1,7" +12 "+2,0" +40 "+6,4" -39 "-6,3" -14 "-2,3"
Người lập bảng Thủ trưởng đơn vị
45.2
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Thị Bích Ngọc
Dung lượng: 86,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)