Mau A1 và A2 đầu năm

Chia sẻ bởi Bùi Thị Diễm | Ngày 08/10/2018 | 35

Chia sẻ tài liệu: Mau A1 và A2 đầu năm thuộc Tập đọc 1

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD&ĐT TAM KỲ Mẫu A1A2
TRƯỜNG TH NGUYỄN VĂN TRỖI

Số : / Số: 22 /BC-NVT "Tân Thanh, ngày 08 tháng 9 năm 2010"

"BÁO CÁO TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH, GIÁO VIÊN TIỂU HỌC"
ĐẦU NĂM HỌC 2010 -2011
TT Nội dung Số lượng TT Nội dung Số lượng
1 Tổng số trường tiểu học 41 Số trường có phòng thư viện và ĐDDH 2
2 Số lớp 24 42 Số trường có máy vi tính 16
3 Số học sinh 737 43 Số trường có Q/cảnh xanh-sạch-đẹp
4 Số trường còn chung với MG 44 So trường đạt chuẩn quốc gia
5 Số trường TH có trên 30 lớp 45 Tỉ lệ % #DIV/0!
6 Số trường PTCS 46 * Tổng số lớp để so sánh 24
7 Số lớp tiểu học 47 Tổng số lớp 24
8 Số học sinh tiểu học 48 Số lớp 1 5
9 Sốtrường TH có trên 2điểm trường 49 Số lớp 2 6
10 Tổng số điểm trường 50 Số lớp 3 5
11 Số trường học 6-7 buổi/tuấn 51 Số lớp 4 4
12 Số lớp 52 Số lớp 5 4
13 Số trg học8-10 buổi/tuấn (kể cả bán trú) 53 * TS học sinh để so sánh 737
14 Số lớp 24 54 Tổng số học sinh 737
15 Số trường học bán trú 55 Số HS lớp 1 165
16 Số lớp 15 56 Số HS lớp 2 189
17 Sốtrg100% học 8-10buổi/tuần 57 Số HS lớp 3 137
18 Số lớp 24 58 Số HS lớp 4 128
19 Số học sinh 737 59 Số HS lớp 5 118
20 Số trường chỉ dạy Ngoại ngữ 60 Tổng số học sinh nữ 360
21 Số lớp (L1+L2) 11 61 Số HS nữ lớp 1 90
22 Số học sinh 353 62 Số HS nữ lớp 2 93
23 Số trường chỉ dạy tin học 63 Số HS nữ lớp 3 61
24 Số lớp 64 Số HS nữ lớp 4 61
25 Số học sinh 65 Số HS nữ lớp 5 55
26 Số trường dạy cả NN và Tin học 66 Tổng số học sinh dân tộc TS 3
27 Số lớp (L3-L4-L5)) 13 67 Số HS dân tộc học lớp 1 2
28 Số học sinh 383 68 Số HS dân tộc học lớp 2
29 Số trường có dạy lớp ghép 69 Số HS dân tộc học lớp 3 1
30 Số lớp 70 Số HS dân tộc học lớp 4
31 Số học sinh 71 Số HS dân tộc học lớp 5
32 Tổng số phòng học 18 72 Tổng số hs nữ dân tộc
33 Số phòng học tạm 73 Số học sinh lưu ban 0
34 Số phòng học cấp 4 74 Tỉ lệ % 0
35 Số phòng học kiên cố 18 75 Số HS lưu ban lớp 1 0
36 Số phg học chung với cấp học khác 76 Số HS lưu ban lớp 2 0
37 Số trường có điện thoại 2 77 Số HS lưu ban lớp 3 0
38 Số trường có nước sạch 78 Số HS lưu ban lớp 4 0
39 Số trường có khu vệ sinh cho GV 79 Số HS lưu ban lớp 5 0
40 Số trường có khu vệ sinh cho HS 5 80 Tổng số hs nữ lưu ban 0
81 Số HS học đúng độ tuổi 725 130 Số gv dạy lớp 3 5
82 Số hs học đúng độ tuổi lớp 1 164 131 Số gv dạy lớp 4 4
83 Số hs học đúng độ tuổi lớp 2 188 132 Số gv dạy lớp 5 4
84 Số hs học đúng độ tuổi lớp 3 136 133 Số giáo viên nữ 30
85 Số hs học đúng độ tuổi lớp 4 123 134 Số gv nữ dạy lớp 1 6
86 Số hs học đúng độ tuổi lớp 5 114 135 Số gv nữ dạy lớp 2 7
87 Số trẻ 6 tuổi vào lớp 1 163 136 Số gv nữ dạy lớp 3 7
88 Số trẻ 6 tuổi ở địa phương 124 137 Số gv nữ dạy lớp 4 5
89 Tỉ lệ % trẻ 6 tuổi vào lớp 1 100% 138 Số gv nữ dạy lớp 5 5
90 Số hs khuyết tật đi hoc 8 139 Số gv dân tộc thiểu số 0
91 ở lớp 1 1 140 Số gv dân tộc dạy lớp 1 0
92 ở lớp 2 1 141 Số gv dân tộc dạy lớp 2 0
93 ở lớp 3 1 142 Số gv dân tộc dạy lớp 3 0
94 ở lớp 4 3-Jan 143 Số gv dân tộc dạy lớp 4 0
95 ở lớp 5 2 144 Số gv dân tộc dạy lớp 5 0
96 Số học sinh nữ khuyết tật đi hoc 2 145 Số gv tốt nghiệp TCSP 4
97 Số hs khuyết tật ngoài nhà trường 6 146 Số gv TNTCSP dạy ở lớp 1 1
98 Số HS học 6-7 buổi/tuần 0 147 Số gv TNTCSP dạy ở lớp 2 1
99 Số HS học 6-7 buổi ở lớp 1 0 148 Số gv TNTCSP dạy ở lớp 3 0
100 Số HS học 6-7 buổi ở lớp 2 0 149 Số gv TNTCSP dạy ở lớp 4 1
101 Số HS học 6-7 buổi ở lớp 3 0 150 Số gv TNTCSP dạy ở lớp 5 1
102 Số HS học 6-7 buổi ở lớp 4 0 151 Số gv tốt nghiệp CĐSP 16
103 Số HS học 6-7 buổi ở lớp 5 0 152 Số gv tốt nghiệp CĐSP dạy lớp 1 2
104 Số Hs học 8-10 buổi/tuần (kể cả bán trú) 737 153 Số gv tốt nghiệp CĐSP dạy lớp 2 4
105 Số HS học 8-10 buổi ở lớp 1 165 154 Số gv tốt nghiệp CĐSP dạy lớp 3 5
106 Số HS học 8-10 buổi ở lớp 2 189 155 Số gv tốt nghiệp CĐSP dạy lớp 4 3
107 Số HS học 8-10 buổi ở lớp 3 137 156 Số gv tốt nghiệp CĐSP dạy lớp 5 2
108 Số HS học 8-10 buổi ở lớp 4 128 157 Số gv tốt nghiệp ĐHSP 13
109 Số HS học 8-10 buổi ở lớp 5 118 158 Số gv tốt nghiệp ĐHSP dạy lớp 1 3
110 Số học sinh học bán trú 500 159 Số gv tốt nghiệp ĐHSP dạy lớp 2 3
111 Số HS học bán trú ở lớp 1 131 160 Số gv tốt nghiệp ĐHSP dạy lớp 3 2
112 Số HS học bán trú ở lớp 2 142 161 Số gv tốt nghiệp ĐHSP dạy lớp 4 2
113 Số HS học bán trú ở lớp 3 93 162 Số gv tốt nghiệp ĐHSP dạy lớp 5 3
114 Số HS học bán trú ở lớp 4 70 163 Số giáo viên dưới chuẩn 0
115 Số HS học bán trú ở lớp 5 64 164 "Số cán bộ quản lý (HT,PHT)" 3
116 Số hs học ngoại ngữ 383 165 Số CBQL nữ 2
117 * Số HS học Ngoại ngữ để so sánh 736 166 Số CBQL là người DT
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bùi Thị Diễm
Dung lượng: 40,00KB| Lượt tài: 2
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)