Ma tran de thi mon toan tu khoi 1 - 5
Chia sẻ bởi Tăng Thị Thúy |
Ngày 08/10/2018 |
73
Chia sẻ tài liệu: ma tran de thi mon toan tu khoi 1 - 5 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
PHỤ LỤC: MA TRẬN ĐỀ MÔN TOÁN VÀ ĐỀ KIỂM TRA MINH HỌA
Ma trận đề kiểm tra
Ma trận đề kiểm tra lớp 1
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 1
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số bài
và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Số và phép tính: cộng, trừ trong phạm vi 10.
Số bài
4
1
1
5
1
Số điểm
4,0
2,0
1,0
5,0
2,0
Đại lượng
Yếu tố hình học: hình vuông, hình tròn, hình tam giác.
Số bài
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Giải toán: chọn phép tính thích hợp viết trong 5 ô.
Số bài
1
1
Số điểm
2,0
2,0
Tổng
Số bài
5
2
1
6
2
Số điểm
5,0
4,0
1,0
6,0
4,0
Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 1
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số bài
và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Số và phép tính: cộng, trừ, so sánh các số trong phạm vi 100;
Số bài
3
1
1
4
1
Số điểm
3,0
2,0
1,0
4,0
2,0
Đại lượng và đo đại lượng: xăng ti mét; đo độ dài đoạn thẳng, tuần lễ, ngày, giờ, phút.
Số bài
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Yếu tố hình học: Điểm, đoạn thẳng; hình tam giác, hình vuông.
Số bài
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Giải các bài toán đơn về thêm, bớt.
Số bài
1
1
Số điểm
2,0
2,0
Tổng
Số bài
5
2
1
6
2
Số điểm
5,0
4,0
1,0
6,0
4,0
Ma trận đề kiểm tra lớp 2
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 2
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số bài
và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Số và phép tính: cộng, trừ trong phạm vi 100.
Số bài
3
1
1
4
1
Số điểm
3,0
2,0
1,0
4,0
2,0
Đại lượng và đo đại lượng: đề-xi-mét ; ki-lô-gam; lít; Xem đồng hồ.
Số bài
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Yếu tố hình học: hình chữ nhật, hình tứ giác.
Số bài
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Giải bài toán về nhiều hơn, ít hơn.
Số bài
1
1
Số điểm
2,0
2,0
Tổng
Số bài
5
2
1
6
2
Số điểm
5,0
4,0
1,0
6,0
4,0
Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 2
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số bài
và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
Ma trận đề kiểm tra
Ma trận đề kiểm tra lớp 1
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 1
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số bài
và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Số và phép tính: cộng, trừ trong phạm vi 10.
Số bài
4
1
1
5
1
Số điểm
4,0
2,0
1,0
5,0
2,0
Đại lượng
Yếu tố hình học: hình vuông, hình tròn, hình tam giác.
Số bài
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Giải toán: chọn phép tính thích hợp viết trong 5 ô.
Số bài
1
1
Số điểm
2,0
2,0
Tổng
Số bài
5
2
1
6
2
Số điểm
5,0
4,0
1,0
6,0
4,0
Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 1
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số bài
và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Số và phép tính: cộng, trừ, so sánh các số trong phạm vi 100;
Số bài
3
1
1
4
1
Số điểm
3,0
2,0
1,0
4,0
2,0
Đại lượng và đo đại lượng: xăng ti mét; đo độ dài đoạn thẳng, tuần lễ, ngày, giờ, phút.
Số bài
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Yếu tố hình học: Điểm, đoạn thẳng; hình tam giác, hình vuông.
Số bài
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Giải các bài toán đơn về thêm, bớt.
Số bài
1
1
Số điểm
2,0
2,0
Tổng
Số bài
5
2
1
6
2
Số điểm
5,0
4,0
1,0
6,0
4,0
Ma trận đề kiểm tra lớp 2
Ma trận đề kiểm tra cuối học kì I, lớp 2
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số bài
và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Số và phép tính: cộng, trừ trong phạm vi 100.
Số bài
3
1
1
4
1
Số điểm
3,0
2,0
1,0
4,0
2,0
Đại lượng và đo đại lượng: đề-xi-mét ; ki-lô-gam; lít; Xem đồng hồ.
Số bài
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Yếu tố hình học: hình chữ nhật, hình tứ giác.
Số bài
1
1
Số điểm
1,0
1,0
Giải bài toán về nhiều hơn, ít hơn.
Số bài
1
1
Số điểm
2,0
2,0
Tổng
Số bài
5
2
1
6
2
Số điểm
5,0
4,0
1,0
6,0
4,0
Ma trận đề kiểm tra cuối năm học, lớp 2
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số bài
và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tăng Thị Thúy
Dung lượng: 361,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)