Ma trận đề các môn 2012-2013
Chia sẻ bởi Lê Thị Mỹ Ny |
Ngày 26/04/2019 |
77
Chia sẻ tài liệu: Ma trận đề các môn 2012-2013 thuộc Ngữ văn 10
Nội dung tài liệu:
Phụ lục
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
(theo công văn số /SGDĐT-GDTrH ngày tháng năm 2012)
I. Môn Toán:
1. Toán lớp 6
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
TL
TN
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
1. Ôn tập và bổ túc về số tự nhiên
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
3
1,5đ= 15%
2
1,5đ= 15%
1
1,5đ= 15%
6
4,5đ=45%
2.
Số nguyên
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
4
2đ=20%
2
1,5đ= 15%
6
3,5đ=35%
3.
Đoạn thẳng
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
3
1,5đ= 15%
1
0,5đ=5%
4
2đ=20%
4.
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
10
5đ=50%
4
3đ=30%
2
2đ=20%
16
10đ=100%
2. Toán lớp 7
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
TL
TN
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
1.
Số thực
Số hữu tỉ
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
3
1,5đ= 15%
2
1,5đ= 15%
5
3,0đ=30%
2.
Hàm số và đồ thị
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
3
1,5đ=15%
1
0,5đ= 5%
1
1,0đ=10%
5
3,0đ=30%
3.
Đường thẳng song song, vuông góc
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
1
1,0đ= 10%
1
1,0đ= 10%
2
2đ=20%
4.
Tam giác
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
1
1đ=10%
1
1đ=10%
2
2đ=20%
3. Toán lớp 8
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
TL
TN
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
1.
Nhân chia đa thức
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
2
2đ=20%
1
0,5=5%
1
0,5=5%
4
3đ=30%
2. Phân thức đại số
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
1
1đ=10%
1
1đ=10%
1
1đ=10%
3
3đ=30%
3. Tứ giác
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
1
1,5đ=15%
1
1đ=10%
1
0,5=5%
3
3đ=30%
4. Diện tích đa giác
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
1
0,5=5%
1
0,5=5%
2
1đ=10%
4. Toán lớp 9
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
TL
TN
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
1. Căn bậc hai
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
3
2đ=20%
1
1đ=10%
4
3đ=30%
2. Hàm số
y = ax +b
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
1
1đ=10%
2
2đ=20%
4
3đ=30%
3. Hệ thức lượng
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
1
1đ=10%
1
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA
(theo công văn số /SGDĐT-GDTrH ngày tháng năm 2012)
I. Môn Toán:
1. Toán lớp 6
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
TL
TN
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
1. Ôn tập và bổ túc về số tự nhiên
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
3
1,5đ= 15%
2
1,5đ= 15%
1
1,5đ= 15%
6
4,5đ=45%
2.
Số nguyên
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
4
2đ=20%
2
1,5đ= 15%
6
3,5đ=35%
3.
Đoạn thẳng
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
3
1,5đ= 15%
1
0,5đ=5%
4
2đ=20%
4.
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
10
5đ=50%
4
3đ=30%
2
2đ=20%
16
10đ=100%
2. Toán lớp 7
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
TL
TN
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
1.
Số thực
Số hữu tỉ
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
3
1,5đ= 15%
2
1,5đ= 15%
5
3,0đ=30%
2.
Hàm số và đồ thị
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
3
1,5đ=15%
1
0,5đ= 5%
1
1,0đ=10%
5
3,0đ=30%
3.
Đường thẳng song song, vuông góc
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
1
1,0đ= 10%
1
1,0đ= 10%
2
2đ=20%
4.
Tam giác
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
1
1đ=10%
1
1đ=10%
2
2đ=20%
3. Toán lớp 8
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
TL
TN
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
1.
Nhân chia đa thức
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
2
2đ=20%
1
0,5=5%
1
0,5=5%
4
3đ=30%
2. Phân thức đại số
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
1
1đ=10%
1
1đ=10%
1
1đ=10%
3
3đ=30%
3. Tứ giác
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
1
1,5đ=15%
1
1đ=10%
1
0,5=5%
3
3đ=30%
4. Diện tích đa giác
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
1
0,5=5%
1
0,5=5%
2
1đ=10%
4. Toán lớp 9
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
TL
TN
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
1. Căn bậc hai
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
3
2đ=20%
1
1đ=10%
4
3đ=30%
2. Hàm số
y = ax +b
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
1
1đ=10%
2
2đ=20%
4
3đ=30%
3. Hệ thức lượng
Số câu:
Số điểm Tỉ lệ%
1
1đ=10%
1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Mỹ Ny
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)