Luyện thi bằng A tin học

Chia sẻ bởi Hoàng Thị Minh Anh | Ngày 19/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: luyện thi bằng A tin học thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

Bài tập 20
BẢNG ĐIỂM THI NGHỀ NĂM 2009 Bảng Tên Trường
Stt SBD Họ Tên Phái Tên trường Ngành học 15` Tiết TBKT Thi TBmôn Điểm KQ Xếp loại Xếp hạng Kết quả Mã trường tên trường
1 C-T01 Trần Thị Hoa Nam Trần Văn Ơn Cắt may 8 9 8.7 9 8.8 8.8 Khá 3 Đậu T Trần Văn Ơn
2 Đ-V02 Lê Hồng Ngọc Nam Võ Trường Toản Điện GD 5 4 4.3 10 6.2 6.2 TB 6 Rớt V Võ Trường Toản
3 D-T12 Nguyễn Thị Lan Nữ Trần Văn Ơn Dinh dưỡng 6 4 4.7 5 4.8 5.3 TB 7 Rớt H Huỳnh Kim Ninh
4 Đ-H03 Lê Long Hồ Nam Huỳnh Kim Ninh Điện GD 10 10 10 9 9.7 9.7 Giỏi 1 Đậu
5 C-V14 Nguyễn Tâm Nữ Võ Trường Toản Cắt may 8 7 7.3 6 6.9 7.4 Khá 5 Đậu Bảng Ngành
6 D-H15 Trần Văn Dũng Nữ Huỳnh Kim Ninh Dinh dưỡng 9 9 9.0 10 9.3 9.8 Giỏi 2 Đậu Mã ngành Tên ngành
7 C-T06 Võ Thị Nga Nam Trần Văn Ơn Cắt may 4 6 5.3 3 4.6 4.6 Yếu 8 Rớt C Cắt may
8 D-T07 Trần Ngọc Lâm Nam Trần Văn Ơn Dinh dưỡng 7 8 7.7 9 8.1 8.1 Khá 4 Đậu D Dinh dưỡng
Đ Điện GD

Yêu cầu:
"1) Chèn thêm cột Stt, điền số, định dạng bảng"
"2) SBD ký tự đầu là Mã ngành , ký thứ thự 3 là Mã trường , ký tự thứ 4 nếu 1 là nữ , 0 là nam "
"3) Chèn thêm cột Tên trường, Ngành học sau Cột tên , thêm sau cùng cột Điểm, Kết quả, Xếp loại, Xếp hạng, Kết quả"
4)Dựa vào SBD điền tên trường ngành học
5) Tính TBKT=(15`+45`*2)/3 . Làm tròn một số thập phân.
6) Tính TBM =(TBKT*2+HK)/3 . Làm tròn một số thập phân.
"7) ĐKQ được tính như sau: Nếu là nữ ĐKQ =TBM+0,5, nếu là nam ĐKQ =TBM "
8) Xếp loại :
Tổng điểm >=9 6.5đến <9 5 đến < 6.5 < 5
Xếp loại Giỏi khá TB Yếu
9) Dựa vào TBM để xếp hạng .
"10) Kết quả : Nếu TBM >=5 và không có điểm nào <5 thì ghi ""Đậu"", ngược lại "" rớt""."
11) Xắp xếp thứ tự bảng tính theo tên và TBM theo thứ tự tăng dần.
12) Xắp xếp thứ tự bảng tính theo điểm KQ theo thứ tự giảm dần.
"13) Trích lọc những thí sinh thuộc trường TrầnVăn Ơn, Võ Trường Toản "
"14) Trích lọc những thí sinh thuộc trường Trần Văn Ơn, có KQ ""Đậu"""

BẢNG ĐIỂM THI NGHỀ NĂM 2009
Stt SBD Họ Tên Phái Tên trường Ngành học 15` Tiết TBKT Thi TBmôn Điểm KQ Xếp loại Xếp hạng Kết quả
1 C-T01 Trần Thị Hoa Nam Trần Văn Ơn Cắt may 8 9 8.7 9 8.8 8.8 Khá 3 Đậu
2 Đ-V02 Lê Hồng Ngọc Nam Võ Trường Toản Điện GD 5 4 4.3 10 6.2 6.2 TB 6 Rớt
3 D-T12 Nguyễn Thị Lan Nữ Trần Văn Ơn Dinh dưỡng 6 4 4.7 5 4.8 5.3 TB 7 Rớt
5 C-V14 Nguyễn Tâm Nữ Võ Trường Toản Cắt may 8 7 7.3 6 6.9 7.4 Khá 5 Đậu
7 C-T06 Võ Thị Nga Nam Trần Văn Ơn Cắt may 4 6 5.3 3 4.6 4.6 Yếu 8 Rớt
8 D-T07 Trần Ngọc Lâm Nam Trần Văn Ơn Dinh dưỡng 7 8 7.7 9 8.1 8.1 Khá 4 Đậu

BẢNG ĐIỂM THI NGHỀ NĂM 2009
Stt SBD Họ Tên Phái Tên trường Ngành học 15` Tiết TBKT Thi TBmôn Điểm KQ Xếp loại Xếp hạng Kết quả
1 C-T01 Trần Thị Hoa Nam Trần Văn Ơn Cắt may 8 9 8.7 9 8.8 8.8 Khá 3 Đậu
5 C-V14 Nguyễn Tâm Nữ Võ Trường Toản Cắt may 8 7 7.3 6 6.9 7.4 Khá 5 Đậu
8 D-T07 Trần Ngọc Lâm Nam Trần Văn Ơn Dinh dưỡng 7 8 7.7 9 8.1 8.1 Khá 4 Đậu
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hoàng Thị Minh Anh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)