Luyện tập Trang 146
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thanh Hương |
Ngày 08/10/2018 |
55
Chia sẻ tài liệu: Luyện tập Trang 146 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
TOÁN
Lớp 1B
Thứ năm ngày 27 tháng 3 năm 2014
Toán
Kiểm tra bài cũ
Giờ trước các con đã được học bài gì?
Bảng các số từ 1 đến 100
+ Con hãy đọc các số từ 30 đến 50?
+ Con hãy đọc các số từ 60 đến 80?
+ Con hãy đọc các số từ 80 đến 100?
+ Con hãy đọc các số từ 1 đến 30?
+ Các số có 1 chữ số là những số nào?
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
+ Các số tròn chục là những số nào?
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
+ Các số có 2 chữ số giống nhau là số nào?
11, 22, 33, 44, 55, 66, 77, 88, 99
Bài 1. Viết số:
Ba mươi ba:…
Chín mươi: …
Chín mươi chín: …
Năm mươi tám: …
Tám mươi lăm: …
Hai mươi mốt:…
Bảy mươi mốt:…
Sáu mươi sáu:…
Một trăm:…
30
90
99
58
85
21
71
66
100
Nghỉ giải lao
2. Viết số:
a, Số liền trước của 62 là…
Số liền trước của 61 là…
Số liền trước của 79 là…
Số liền trước của 100 là…
Số liền trước của 80 là…
Số liền trước của 99 là…
b, Số liền sau của 20 là…
Số liền sau của 75 là…
Số liền sau của 38 là…
Số liền sau của 99 là…
c,
44
45
69
99
46
61
79
98
60
78
99
21
76
39
100
68
98
70
100
3. Viết các số:
Từ 50 đến 60:……………………………..
Từ 85 đến 100:…………………………… ..
………………………………………………..
51,
52,
53,
54,
55,
56,
57,
58,
60
59,
50,
85, 86, 87, 88, 89, 90,
91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100
TRÒ CHƠI
Tìm nhanh số liền trước, số liền sau của 1 số.
Cách chơi:
Chọn 2 đội chơi: Cử từng đôi học sinh, mỗi tổ 1 bạn, bạn tổ này yêu cầu tìm số liền trước hoặc liền sau của một số thì bạn của tổ kia phải trả lời nhanh.
Lớp 1B
Thứ năm ngày 27 tháng 3 năm 2014
Toán
Kiểm tra bài cũ
Giờ trước các con đã được học bài gì?
Bảng các số từ 1 đến 100
+ Con hãy đọc các số từ 30 đến 50?
+ Con hãy đọc các số từ 60 đến 80?
+ Con hãy đọc các số từ 80 đến 100?
+ Con hãy đọc các số từ 1 đến 30?
+ Các số có 1 chữ số là những số nào?
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
+ Các số tròn chục là những số nào?
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90
+ Các số có 2 chữ số giống nhau là số nào?
11, 22, 33, 44, 55, 66, 77, 88, 99
Bài 1. Viết số:
Ba mươi ba:…
Chín mươi: …
Chín mươi chín: …
Năm mươi tám: …
Tám mươi lăm: …
Hai mươi mốt:…
Bảy mươi mốt:…
Sáu mươi sáu:…
Một trăm:…
30
90
99
58
85
21
71
66
100
Nghỉ giải lao
2. Viết số:
a, Số liền trước của 62 là…
Số liền trước của 61 là…
Số liền trước của 79 là…
Số liền trước của 100 là…
Số liền trước của 80 là…
Số liền trước của 99 là…
b, Số liền sau của 20 là…
Số liền sau của 75 là…
Số liền sau của 38 là…
Số liền sau của 99 là…
c,
44
45
69
99
46
61
79
98
60
78
99
21
76
39
100
68
98
70
100
3. Viết các số:
Từ 50 đến 60:……………………………..
Từ 85 đến 100:…………………………… ..
………………………………………………..
51,
52,
53,
54,
55,
56,
57,
58,
60
59,
50,
85, 86, 87, 88, 89, 90,
91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100
TRÒ CHƠI
Tìm nhanh số liền trước, số liền sau của 1 số.
Cách chơi:
Chọn 2 đội chơi: Cử từng đôi học sinh, mỗi tổ 1 bạn, bạn tổ này yêu cầu tìm số liền trước hoặc liền sau của một số thì bạn của tổ kia phải trả lời nhanh.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thanh Hương
Dung lượng: 993,00KB|
Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)