Luyện tập Trang 10

Chia sẻ bởi Trần Xuân Hải | Ngày 08/10/2018 | 54

Chia sẻ tài liệu: Luyện tập Trang 10 thuộc Toán học 1

Nội dung tài liệu:

BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ I - NĂM HỌC: 2014-2015
Họ và tên:………………………….…… Lớp:…………. Số báo danh:……… Số phách:………..
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Phòng GD&ĐT Kim Động
Trường Tiểu học Toàn Thắng Số phách:………..
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ I - NĂM HỌC: 2014-2015

Môn: Toán –Lớp 1 Thời gian: 90 phút


ĐỀ LẺ


1/ Viết số :(2 điểm)
a) Viết số thích hợp vào ô trống:

b)Viết các số 4, 5, 2, 9, 8 :
- Theo thứ tự từ bé đến lớn : ………………………………………………………….
- Theo thứ tự từ lớn đến bé : ………………………………………………………….
2/ Điền dấu (>,=,<) thích hợp vào chỗ chấm: (1 điểm)
3 + 0 ………. 3 5 - 4 ………. 6 - 4
10 - 2 ………. 7 7 - 2 ………. 2 + 2
3/ Tính: (2 điểm)
10 – 5 = ………… 3 + 4 – 4 = ………….
4 + 2 = ………… 10 – 8 + 6 = ………….
9 – 6 = ………… 6 + 0 + 3 = ………….




……. ……. …….. …….

4/ Điền số vào chỗ chấm: (1 điểm )
4 + …… = 8 10 = 7 + ……
9 – …… = 6 5 = 5 – …….





5/ Viết phép tính thích hợp: (2 điểm)
a/ Có : 8 bút chì b/ Có : 3 bông hoa
Cho : 4 bút chì Thêm : 7 bông hoa
Còn : …… bút chì ? Có tất cả : ……. bông hoa?






6/ Trong hình vẽ bên (1 điểm):
- Có ………. hình vuông.
- Có …………….. hình tam giác.




7/ Điền số và dấu thích hợp để được các phép tính đúng (1 điểm):

_
4
=
2


3
+

=
10










BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ I - NĂM HỌC: 2014-2015
Họ và tên:………………………….…… Lớp:…………. Số báo danh:……… Số phách:………..
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Phòng GD&ĐT Kim Động
Trường Tiểu học Toàn Thắng Số phách:………..
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ I - NĂM HỌC: 2014-2015

Môn: Toán –Lớp 1 Thời gian: 90 phút


ĐỀ CHẴN


1/ Viết số :(2 điểm)
a) Viết số thích hợp vào ô trống:

b)Viết các số 4, 1, 3, 7, 8 :
- Theo thứ tự từ bé đến lớn : ………………………………………………………….
- Theo thứ tự từ lớn đến bé : ………………………………………………………….
2/ Điền dấu (>,=,<) thích hợp vào chỗ chấm: (1 điểm)
5 - 4 ………. 6 - 4 3 + 0 ………. 3
7 - 2 ………. 2 + 2 10 - 2 ………. 7
3/ Tính: (2 điểm)
10 – 6 = ………… 3 + 5 – 6 = ………….
4 + 3 = ………… 10 – 9 + 6 = ………….
9 – 4 = ………… 6 + 0 + 2 = ………….




……. ……. …….. …….

4/ Điền số vào chỗ chấm: (1 điểm )
5 + …… = 8 10 = 6 + ……
9 – …… = 8 6 = 6 – …….





5/ Viết phép tính thích hợp: (2 điểm)
a/ Có : 7 bút chì b/ Có : 4 bông hoa
Cho : 4 bút chì Thêm : 5 bông hoa
Còn : …… bút chì ? Có tất cả : ……. bông hoa?






6/ Trong hình vẽ bên (1 điểm):
- Có ………. hình vuông.
- Có …………….. hình tam giác.




7/ Điền số và dấu thích hợp để được các phép tính đúng (1 điểm):

_
3
=
2


6
+

=
10










* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Xuân Hải
Dung lượng: 1,21MB| Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)