Luyện tập HS giỏi AV 9 - 025
Chia sẻ bởi Huỳnh Đức Danh |
Ngày 19/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: Luyện tập HS giỏi AV 9 - 025 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
PHẦN I: TỪ VỰNG
VOCABULARY 9
( Những từ vựng thuộc Unit để trong ngoặc (…) có trong nội dung bài nhưng không được liệt kê ở Glossary cuối sách )
aboard
/ ə`:d /
[adv]
trên / trong thuyền (xe lửa, máy bay)
10
abrupt
/ ə`/
[adj]
bất ngờ, đột ngột
9
academy = institude
/ ə`/
[n]
học viện, viện hàn lâm
(4)
access
/ /
[n, v]
sự tiếp cận, quyền sử dụng ; truy cập
5
accident
/ `/
[n]
tai nạn
(6)
according (to)
/ ə`:/
[prep]
theo, đối với
(5)
account for
/ ə`/
[v]
chiếm, là yếu tố của
7
achieve --> -ment (n)
/ ə`/
[v]
đạt, được ->thành tựu = acquire /ə`/
(6)
acquaintance
/ ə`/
[n]
người quen, sự quen biết
8
action
/ `/
[n]
hành động, hoạt động
(6)
active --> activist (n)
/ `/
[adj]
tích cực, lanh lợi --> nhà hoạt động
(8)
addition --> add (v)
/ ə`/
[n]
thêm, phụ vào --> In addition : ngoài ra
(1)
admire
/ /
[v]
ngưỡng mộ, khâm phục, cảm phục
3
adult
/ , ‘/
[n]
người lớn
5
advance
/ /
[n]
sự xảy ra trước --> in ~ : trước
4
advertisement
/ `/
[n]
sự quảng cáo, mẫu quảng cáo
(4)
advice --> to advise
/ ə`/
[n]
lời khuyên --> khuyên răn/ bảo
(7)
agree ≠ disagree
/ ə`gri: /
[v]
đồng ý, bằng lòng ≠ không đồng ý
(4)
air conditioner
/ `/
[n]
máy điều hòa không khí
(3)
aircraft
/ `/
[n]
máy bay
(10)
airport
/ `:t /
[n]
sân bay, phi trường
(3)
alert
/ ə`:t /
[adj]
tỉnh táo, cảnh giác
(5)
alien
/ `:/
[n,adj]
người ngoài hành tinh ; xa lạ (= strange)
10
alive
/ ə`/
[adj]
còn sống
(8)
alright
/ `/
[adv]
được rồi, tốt, vâng
(9)
alternative
/ ɔ:l`:/
[n]
sự lựa chọn, cách
(2)
although
/ ɔ:l`/
[conj]
dù, mặc dù
(1)
amazed = surprised
/ ə`-`/
[adj]
kinh ngạc, sững sốt
(6)
amount
/ /
[n]
số lượng (đi với danh từ không đếm được)
4, 6
ancient
/ `/
[adj]
cổ, cổ xưa, cổ kính
8
announcement
/ ə`/
[n]
lời thông báo, lời công bố
(2)
anyway
/ `/
[adv]
bất cứ cách nào, dù sao chăng nữa
(1)
apart
/ ə`/
[adv]
cách, nhau, cách xa, riêng ra
(8)
appliance
/ ə`/
[n]
đồ dùng, dụng cụ, thiết bị gia dụng
7, 9
appointment
/ ə`/
[n]
cuộc hẹn, sự bổ nhiệm
(3)
appropriate
/ ə`/
[adj]
tương ứng, thích hợp
(6)
approximately
/ ə`/
[adv]
khoảng chừng, xấp xỉ
(5)
area
/ `/
[n]
diện tích, vùng, khu vực
(1)
argument
/
VOCABULARY 9
( Những từ vựng thuộc Unit để trong ngoặc (…) có trong nội dung bài nhưng không được liệt kê ở Glossary cuối sách )
aboard
/ ə`:d /
[adv]
trên / trong thuyền (xe lửa, máy bay)
10
abrupt
/ ə`/
[adj]
bất ngờ, đột ngột
9
academy = institude
/ ə`/
[n]
học viện, viện hàn lâm
(4)
access
/ /
[n, v]
sự tiếp cận, quyền sử dụng ; truy cập
5
accident
/ `/
[n]
tai nạn
(6)
according (to)
/ ə`:/
[prep]
theo, đối với
(5)
account for
/ ə`/
[v]
chiếm, là yếu tố của
7
achieve --> -ment (n)
/ ə`/
[v]
đạt, được ->thành tựu = acquire /ə`/
(6)
acquaintance
/ ə`/
[n]
người quen, sự quen biết
8
action
/ `/
[n]
hành động, hoạt động
(6)
active --> activist (n)
/ `/
[adj]
tích cực, lanh lợi --> nhà hoạt động
(8)
addition --> add (v)
/ ə`/
[n]
thêm, phụ vào --> In addition : ngoài ra
(1)
admire
/ /
[v]
ngưỡng mộ, khâm phục, cảm phục
3
adult
/ , ‘/
[n]
người lớn
5
advance
/ /
[n]
sự xảy ra trước --> in ~ : trước
4
advertisement
/ `/
[n]
sự quảng cáo, mẫu quảng cáo
(4)
advice --> to advise
/ ə`/
[n]
lời khuyên --> khuyên răn/ bảo
(7)
agree ≠ disagree
/ ə`gri: /
[v]
đồng ý, bằng lòng ≠ không đồng ý
(4)
air conditioner
/ `/
[n]
máy điều hòa không khí
(3)
aircraft
/ `/
[n]
máy bay
(10)
airport
/ `:t /
[n]
sân bay, phi trường
(3)
alert
/ ə`:t /
[adj]
tỉnh táo, cảnh giác
(5)
alien
/ `:/
[n,adj]
người ngoài hành tinh ; xa lạ (= strange)
10
alive
/ ə`/
[adj]
còn sống
(8)
alright
/ `/
[adv]
được rồi, tốt, vâng
(9)
alternative
/ ɔ:l`:/
[n]
sự lựa chọn, cách
(2)
although
/ ɔ:l`/
[conj]
dù, mặc dù
(1)
amazed = surprised
/ ə`-`/
[adj]
kinh ngạc, sững sốt
(6)
amount
/ /
[n]
số lượng (đi với danh từ không đếm được)
4, 6
ancient
/ `/
[adj]
cổ, cổ xưa, cổ kính
8
announcement
/ ə`/
[n]
lời thông báo, lời công bố
(2)
anyway
/ `/
[adv]
bất cứ cách nào, dù sao chăng nữa
(1)
apart
/ ə`/
[adv]
cách, nhau, cách xa, riêng ra
(8)
appliance
/ ə`/
[n]
đồ dùng, dụng cụ, thiết bị gia dụng
7, 9
appointment
/ ə`/
[n]
cuộc hẹn, sự bổ nhiệm
(3)
appropriate
/ ə`/
[adj]
tương ứng, thích hợp
(6)
approximately
/ ə`/
[adv]
khoảng chừng, xấp xỉ
(5)
area
/ `/
[n]
diện tích, vùng, khu vực
(1)
argument
/
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Huỳnh Đức Danh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)