Lương_ưu đãi và PCTN nhà giáo

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Nang | Ngày 24/10/2018 | 50

Chia sẻ tài liệu: Lương_ưu đãi và PCTN nhà giáo thuộc Excel

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD VÀ ĐT PHỤNG HIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH & THCS PHƯƠNG NINH Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG THÁNG 4 NĂM 2013

Số TT Họ và tên Chức vụ Ngạch bậc lương đang hưởng Các loại phụ cấp Lương cơ bản "Tổng tiền phụ cấp CV, PCTN nhà giáo, PC trách nhiệm" Tiền lương và phụ cấp Trừ BHXH Tiền lương còn lại Kí nhận /Ghi chú
Mã ngạch Bậc lương Hệ số lương Hệ số lương tập sự Ngày hưởng PC chức vụ Thâm niên VK PC thâm niên PC trách nhiệm "BH Y tế + BHTN 2,5%; 1,5%" Bảo hiểm xã hội 7% (tiền)
% PCTN HS PCTN
%VK HSVK
1 TRÌNH HỮU NGỌC HT 15A201 7 4.32 - 01/10/2012 0.45 0% - 16% 0.7632 " 4,536,000 " " 1,273,860 " " 5,809,860 " " 87,148 " " 406,690 " " 5,316,022 "
2 LÊ THỊ CẨM PHƯƠNG PHT 15A201 7 4.32 - 01/03/2013 0.35 0% - 16% 0.7472 - " 4,536,000 " " 1,152,060 " " 5,688,060 " " 142,202 " " 398,164 " " 5,147,694 "
3 TRẦN MINH HẢI KTBM 15A201 4 3.66 - 01/03/2011 0.20 0% - 11% 0.4246 - " 3,843,000 " " 655,830 " " 4,498,830 " " 112,471 " " 314,918 " " 4,071,441 "
4 NGUYỄN VĂN GAGINE KTBM 15A201 4 3.33 - 4/1/2012 0.20 0% - 0% - - " 3,496,500 " " 210,000 " " 3,706,500 " " 92,663 " " 259,455 " " 3,354,383 "
5 DƯƠNG THỊ THÚY GV 15A201 3 3.00 - 01/03/2012 0.20 0% - 0% - - " 3,150,000 " " 210,000 " " 3,360,000 " " 84,000 " " 235,200 " " 3,040,800 "
6 CHÂU MINH TƯỜNG GV 15a202 4 3.33 - 01/03/2012 - 0% - 0% - - " 3,496,500 " - " 3,496,500 " " 87,413 " " 244,755 " " 3,164,333 "
7 LÊ THỊ MỸ THO GV 15a202 3 3.00 - 01/04/2010 - 0% - 0% - - " 3,150,000 " - " 3,150,000 " " 78,750 " " 220,500 " " 2,850,750 "
8 NGUYỄN VĂN TÂM GV 15A201 5 3.66 - 01/09/2012 - 0% - 0% - - " 3,843,000 " - " 3,843,000 " " 96,075 " " 269,010 " " 3,477,915 "
9 TRƯƠNG CÔNG TRÁNG GV 15A201 4 3.33 - 01/05/2011 - 0% - 0% - - " 3,496,500 " - " 3,496,500 " " 87,413 " " 244,755 " " 3,164,333 "
10 TRẦN ĐỨC HÒA GV 15A201 3 3.00 - 01/05/2011 - 0% - 0% - - " 3,150,000 " - " 3,150,000 " " 78,750 " " 220,500 " " 2,850,750 "
11 ĐOÀN VĂN TOÀN GV 15A201 3 3.00 - 01/03/2011 - 0% - 0% - - " 3,150,000 " - " 3,150,000 " " 78,750 " " 220,500 " " 2,850,750 "
12 DIỆP THANH TOÀN GV 15A201 3 3.00 - 01/05/2011 - 0% - 0% - - " 3,150,000 " - " 3,150,000 " " 78,750 " " 220,500 " " 2,850,750 "
13 TRẦN MINH PHƯỚC GV 15A202 2 2.41 - 01/10/2011 - 0% - 0% - - " 2,530,500 " - " 2,530,500 " " 63,263 " " 177,135 " " 2,290,103 "
14 NGUYỄN THỊ CẦM GV 15A201 1 2.34 - 01/09/2010 - 0% - 0% - - " 2,457,000 " - " 2,457,000 " " 61,425 " " 171,990 " " 2,223,585 "
15 NGUYỄN THỊ KIẾU VÂN GV 15A201 1 2.34 - 01/09/2010 - 0% - 0% - - " 2,457,000 " - " 2,457,000 " " 61,425 " " 171,990 " " 2,223,585 "
16 NGUYỄN TẤN LỘC GV 15A202 1 2.10 - 01/02/2011 - 0% - 0% - - " 2,205,000 " - " 2,205,000 " " 55,125 " " 154,350 " " 1,995,525 "
17 TRẦN TRÍ TRUNG GV 15A202 1 2.10 - 01/02/2011 - 0% - 0% - - " 2,205,000 " - " 2,205,000 " " 55,125 " " 154,350 " " 1,995,525 "
18 LÂM THỊ NGỌC HÂN GVHS 15A201 1 - - 01/11/2011 - 0% - 0% - - - - - - - -
19 ĐỖ THANH THÙY GV 15A202 1 2.10 - 01/11/2011 - 0% - 0% - - " 2,205,000 " - " 2,205,000 " " 55,125 " " 154,350 " " 1,995,525 "
20 ĐẶNG THỊ THANH DUNG VP 01a.003 1 2.10 - 01/11/2011 - 0% - 0% - - " 2,205,000 " - " 2,205,000 " " 55,125 " " 154,350 " " 1,995,525 "
21 NGUYỄN PHI KHANH PHT 15A204 4 3.03 - 01/08/2011 0.35 0% - 25% 0.8450 - " 3,181,500 " " 1,254,750 " " 4,436,250 " " 110,906 " " 310,538 " " 4,014,806 "
22 TRẦN THỊ ĐỖ THÚY KT1 15A203 6 3.99 - 01/07/2012 0.20 0% - 0% - - " 4,189,500 " " 210,000 " " 4,399,500 " " 109,988 " " 307,965 " " 3,981,548 "
23 TRẦN THỊ NGỌC ÁNH KT3 15A203 5 3.66 - 01/07/2011 0.20 0% - 0% - - " 3,843,000 " " 210,000 " " 4,053,000 " " 101,325 " " 283,710 " " 3,667,965 "
24 ĐOÀN NGUYỄN KIM CHÂU KT4 15A204 5 3.34
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Nang
Dung lượng: | Lượt tài: 4
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)