LOP98
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Ngãi |
Ngày 06/11/2018 |
38
Chia sẻ tài liệu: LOP98 thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
LƠP 9/8
Lớp:
98
SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN
1.0
Học kỳ:
Học kỳ 1
08
Môn:
Địa
Năm học:
2009-2010
Điểm hệ số 1
Điểm hệ số 2
HK
TBM
TT
Mã HS
Họ tên
Điểm miệng
Điểm 15 phút
1
1534
Võ Thị Ngọc Anh
5
7.0
4.0
6.5
8.0
6.6
2
1535
Đào Thị Kim Anh
6
7.0
8.0
7.0
3.5
5.7
3
1536
Trần Lê Đại Quốc Cường
8
5.0
8.0
3.0
3.5
4.7
4
1537
Phan Thị Dung
6
5.0
6.0
2.0
4.5
4.3
5
1538
Trương Ngọc Dương
9
10.0
9.0
9.0
8.5
8.9
6
1539
Võ Thị Mỹ Duyên
9
8.5
7.5
8.0
6.5
7.6
7
1540
Nguyễn Trần Gia Hân
6
6.0
8.5
8.5
5.0
6.6
8
1541
Trần Thị Thu Hà
10
9.5
10.0
10.0
9.0
9.6
9
1542
Lê Thanh Hải
7
8.5
7.0
6.5
5.5
6.5
10
1543
Lê Hoàng Lợi
7
9.5
7.0
6.0
6.5
6.9
11
1544
Nguyễn Thị Mỹ Linh
9
9.5
9.0
8.0
8.5
8.6
12
1545
Nguyễn Đức Linh
9
10.0
9.0
7.5
5.0
7.3
13
1546
Trần Huỳnh Như Loan
6
7.0
9.0
7.5
5.5
6.7
14
1547
Trần Huỳnh Luyến
2
2.0
4.0
8.0
6.5
5.4
15
1548
Võ Phan Hoàng My
8
5.0
8.0
7.0
3.5
Lớp:
98
SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN
1.0
Học kỳ:
Học kỳ 1
08
Môn:
Địa
Năm học:
2009-2010
Điểm hệ số 1
Điểm hệ số 2
HK
TBM
TT
Mã HS
Họ tên
Điểm miệng
Điểm 15 phút
1
1534
Võ Thị Ngọc Anh
5
7.0
4.0
6.5
8.0
6.6
2
1535
Đào Thị Kim Anh
6
7.0
8.0
7.0
3.5
5.7
3
1536
Trần Lê Đại Quốc Cường
8
5.0
8.0
3.0
3.5
4.7
4
1537
Phan Thị Dung
6
5.0
6.0
2.0
4.5
4.3
5
1538
Trương Ngọc Dương
9
10.0
9.0
9.0
8.5
8.9
6
1539
Võ Thị Mỹ Duyên
9
8.5
7.5
8.0
6.5
7.6
7
1540
Nguyễn Trần Gia Hân
6
6.0
8.5
8.5
5.0
6.6
8
1541
Trần Thị Thu Hà
10
9.5
10.0
10.0
9.0
9.6
9
1542
Lê Thanh Hải
7
8.5
7.0
6.5
5.5
6.5
10
1543
Lê Hoàng Lợi
7
9.5
7.0
6.0
6.5
6.9
11
1544
Nguyễn Thị Mỹ Linh
9
9.5
9.0
8.0
8.5
8.6
12
1545
Nguyễn Đức Linh
9
10.0
9.0
7.5
5.0
7.3
13
1546
Trần Huỳnh Như Loan
6
7.0
9.0
7.5
5.5
6.7
14
1547
Trần Huỳnh Luyến
2
2.0
4.0
8.0
6.5
5.4
15
1548
Võ Phan Hoàng My
8
5.0
8.0
7.0
3.5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Ngãi
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)