LƠP94
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Ngãi |
Ngày 06/11/2018 |
49
Chia sẻ tài liệu: LƠP94 thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
LƠP 9/4
Lớp:
94
SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN
1.0
Học kỳ:
Học kỳ 1
08
Môn:
Địa
Năm học:
2009-2010
Điểm hệ số 1
Điểm hệ số 2
HK
TBM
TT
Mã HS
Họ tên
Điểm miệng
Điểm 15 phút
1
1361
Trần Thị Mỹ Anh
6
9.0
9.0
8.0
5.0
6.9
2
1362
Huỳnh Ngọc Doanh
2
8.0
8.0
5.0
5.5
5.6
3
1363
Hồ Thùy Dung
9
9.0
9.0
9.0
6.5
8.1
4
1364
Hồ Thị Thùy Duyên
7
7.0
8.0
8.0
3.5
6.1
5
1365
Phan Thị Kim Duyên
9
10.0
9.0
9.0
9.5
9.3
6
1366
Nguyễn Trần Đông
7
9.0
9.0
5.0
6.0
6.6
7
1367
Nguyễn Tiến Đạt
2
8.0
9.0
6.0
6.5
6.3
8
1368
Phan Văn Hoàng
2
8.0
8.0
5.0
3.5
4.8
9
1369
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
10
10.0
9.0
9.0
7.5
8.7
10
1370
Ngô Minh Kha
9
8.0
8.0
8.0
6.5
7.6
11
1371
Nguyễn Anh Khoa
9
8.0
9.0
7.0
4.0
6.5
12
1372
Phạm Thị Lan
2
10.0
9.0
9.0
8.0
7.9
13
1373
Đàm Thị Thu Lộc
2
8.0
9.0
6.0
6.5
6.3
14
1374
Hồ Thị Thanh Linh
6
8.0
8.0
7.0
4.0
6.0
15
1375
Hồ Thị Trúc Linh
8
9.0
9.0
8.0
8.5
8.4
Lớp:
94
SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN
1.0
Học kỳ:
Học kỳ 1
08
Môn:
Địa
Năm học:
2009-2010
Điểm hệ số 1
Điểm hệ số 2
HK
TBM
TT
Mã HS
Họ tên
Điểm miệng
Điểm 15 phút
1
1361
Trần Thị Mỹ Anh
6
9.0
9.0
8.0
5.0
6.9
2
1362
Huỳnh Ngọc Doanh
2
8.0
8.0
5.0
5.5
5.6
3
1363
Hồ Thùy Dung
9
9.0
9.0
9.0
6.5
8.1
4
1364
Hồ Thị Thùy Duyên
7
7.0
8.0
8.0
3.5
6.1
5
1365
Phan Thị Kim Duyên
9
10.0
9.0
9.0
9.5
9.3
6
1366
Nguyễn Trần Đông
7
9.0
9.0
5.0
6.0
6.6
7
1367
Nguyễn Tiến Đạt
2
8.0
9.0
6.0
6.5
6.3
8
1368
Phan Văn Hoàng
2
8.0
8.0
5.0
3.5
4.8
9
1369
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
10
10.0
9.0
9.0
7.5
8.7
10
1370
Ngô Minh Kha
9
8.0
8.0
8.0
6.5
7.6
11
1371
Nguyễn Anh Khoa
9
8.0
9.0
7.0
4.0
6.5
12
1372
Phạm Thị Lan
2
10.0
9.0
9.0
8.0
7.9
13
1373
Đàm Thị Thu Lộc
2
8.0
9.0
6.0
6.5
6.3
14
1374
Hồ Thị Thanh Linh
6
8.0
8.0
7.0
4.0
6.0
15
1375
Hồ Thị Trúc Linh
8
9.0
9.0
8.0
8.5
8.4
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Ngãi
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)