LOP910
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Ngãi |
Ngày 06/11/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: LOP910 thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
LƠP 9/10
Lớp:
910
SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN
1.0
Học kỳ:
Học kỳ 1
08
Môn:
Địa
Năm học:
2009-2010
Điểm hệ số 1
Điểm hệ số 2
HK
TBM
TT
Mã HS
Họ tên
Điểm miệng
Điểm 15 phút
1
1237
Nguyễn Nữ Hoàng Anh
10
9.0
7.5
9.0
8.5
8.8
2
1238
Trần Văn Viết Bút
9
4.5
9.0
6.0
3.5
5.6
3
1239
Vũ Quang Cảnh
3
6.0
3.0
8.0
4.0
5.0
4
1240
Nguyễn Thành Công
5
6.5
5.0
4.0
5.5
5.1
5
1241
Trần Thị Phương Dung
10
9.0
10.0
8.8
9.0
9.2
6
1242
Ngô Thị Thuỳ Dung
10
9.0
9.0
10.0
9.5
9.6
7
1243
Nguyễn Quang Duy
9
9.0
7.5
9.3
9.5
9.1
8
1244
Trần Giang
8
8.0
9.0
5.5
7.0
7.1
9
1245
Đào Thị Thiên Hương
4
2.0
5.5
3.8
3.5
3.7
10
1246
Nguyễn Mai Hương
9
5.0
8.0
8.0
8.0
7.8
11
1247
Nguyễn Văn Đại Hải
7
7.5
7.0
9.0
5.0
6.8
12
1248
Hồ Thiên Hạ
8
7.5
8.0
8.0
9.0
8.3
13
1249
Văn Thị Minh Hiếu
10
9.0
9.5
9.8
6.5
8.5
14
1250
Thái Lê Huân
7
8.0
6.0
8.0
5.5
6.7
15
1251
Nguyễn Minh Huy
10
8.5
7.5
9.5
7.0
8.3
Lớp:
910
SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN
1.0
Học kỳ:
Học kỳ 1
08
Môn:
Địa
Năm học:
2009-2010
Điểm hệ số 1
Điểm hệ số 2
HK
TBM
TT
Mã HS
Họ tên
Điểm miệng
Điểm 15 phút
1
1237
Nguyễn Nữ Hoàng Anh
10
9.0
7.5
9.0
8.5
8.8
2
1238
Trần Văn Viết Bút
9
4.5
9.0
6.0
3.5
5.6
3
1239
Vũ Quang Cảnh
3
6.0
3.0
8.0
4.0
5.0
4
1240
Nguyễn Thành Công
5
6.5
5.0
4.0
5.5
5.1
5
1241
Trần Thị Phương Dung
10
9.0
10.0
8.8
9.0
9.2
6
1242
Ngô Thị Thuỳ Dung
10
9.0
9.0
10.0
9.5
9.6
7
1243
Nguyễn Quang Duy
9
9.0
7.5
9.3
9.5
9.1
8
1244
Trần Giang
8
8.0
9.0
5.5
7.0
7.1
9
1245
Đào Thị Thiên Hương
4
2.0
5.5
3.8
3.5
3.7
10
1246
Nguyễn Mai Hương
9
5.0
8.0
8.0
8.0
7.8
11
1247
Nguyễn Văn Đại Hải
7
7.5
7.0
9.0
5.0
6.8
12
1248
Hồ Thiên Hạ
8
7.5
8.0
8.0
9.0
8.3
13
1249
Văn Thị Minh Hiếu
10
9.0
9.5
9.8
6.5
8.5
14
1250
Thái Lê Huân
7
8.0
6.0
8.0
5.5
6.7
15
1251
Nguyễn Minh Huy
10
8.5
7.5
9.5
7.0
8.3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Ngãi
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)