LOP 7 WORD FORM HK I

Chia sẻ bởi Phạm Thị Thu Hương | Ngày 18/10/2018 | 58

Chia sẻ tài liệu: LOP 7 WORD FORM HK I thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

WORD FORM
1.happy (adj) # unhappy (a) happily (adv) happiness (n) :hạnh phúc.
2. worry (n,v) worried (a) : lo lắng.
3. comfort (n) comfortable (a) uncomfortable (a) dễ chịu
4. lucky (a) unlucky (a) luckily (adv) may mắn.
5. love (v) lovely (a) đáng yêu.
6. interest (n) interesting (a)(vật) interested (a) (người) thích thú.
7. excite (v) exciting (a) (vật) excited (a) (người) hào hứng.
8. noise (n) noisy (a) noisily (adv) ồn ào.
9. library (n) librarian (n) thư viện, người giữ thư viện.
10. convenience (n) convenient (a) inconvenient (a) thuận lợi, bất lợi.
11. amaze (n) amazing (a) ngạc nhiên.
12. invite (v) invitation (n) mời, lời mời.
13. suit (n) suitable (a) unsuitable (a) phù hợp, không phù hợp
14. beauty (n) beautiful (a) beautifully (adv) đẹp..
15. complain (v) complaint (n) phàn nàn.
16. collect (v) collection (n) collector (n) thu thập, thu nhặt.
17. importance (n) important (a) quan trọng.
18. difficulty (n) difficult (a) difficultly (adv) khó khăn.
19. employ (v) employee (n) làm thuê, người làm thuê.
20. music (n) musician (n) musical (a) âm nhạc, nhạc sĩ, thuộc vê âm nhac
21. art (n) artist (n) hội họa, họa sĩ.
22.Fame (n) famous (a) nổi tiếng.
23. bore (n) boring (a) bored (a) lo lắng.
24. house (n) household (n) nhà, đồ dùng trong nhà.
25. energy (n) energetic (a) năng lượng, năng động.
26. sport (n) sporty(a) thể thao, yêu thích thể thao.
27. joural (n) jouralist (n) báo chí, nhà báo.
28. machine (n) mechanic (n) máy móc, thợ máy.
29. birth (n) birthday (n) sự ra đời, ngày sinh.
30. differ (v) difference (n) different (a) khác nhau .






REPOSITION

on + thứ.
on +thứ, ngày.
on + ngày, tháng.
on + thứ, ngày, tháng năm.
on + tên đường.
on the farm.
on Christmas Day.
on the right, on the left.
in + tháng.
in + tháng, năm.
in + buổi.
in + nơi chốn.
in ..... free time.
in the field.
join in: tham gia.
in the middle of the...
at recess:tại giờ ra chơi.
for recess: để nghỉ ngơi.
at the back of the library.
at the break: giờ giải lao.
at work, at school, athome.
talk about: nói về.
talk to/ with: nói với.
look at: nhìn vào.
look for: tìm kiếm.
look after: chăm sóc.
take care of: chăm sóc.
diffrent from: khác với.
at + giờ
at +môn học.










VERB FORM
Sau: will, can, must, should, must, let’s, why don’twe, ..........+ V1.

Sau: like, love, enjoy, practice, giới từ (by, on, for, about,.....) stop,.spend, finish, waste.. + Ving.


Sau: would like, want, need, learn, remember, try, how, what, why,....+ to V1

Thì hiện tại đơn:

S + Vs/es + ......
S + V +..............
(Adv) đi kèm: always, usauly, often, sometime, every.
Thì hiện tại tiếp diễn:
S + is / am / are + ving + ........
(Adv) đi kèm: now, at the moment, at this time, at present, sau ......
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phạm Thị Thu Hương
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)