Lop 6 unit 5

Chia sẻ bởi Thái Minh | Ngày 02/05/2019 | 40

Chia sẻ tài liệu: lop 6 unit 5 thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

I. WARMER:
- Okhueowsh = housework
JUMBLED WORDS
Moheowkr
Cthaw
Ypal
ader
= homework
= watch
= play
= read
II. PRE-READING:
NEW WORDS:
(to) take a shower
Tắm vòi sen
(to) go to bed
Đi ngủ
(to) have lunch
Ăn trưa
(to) eat
ăn
(to) start
# (to) finish / (to) end
Routine(n)
Công việc thường ngày
A quarter = fifteen : 15 phút
COPY NEW WORDS:
(to) take a shower: tắm vòi sen
(to) eat : ăn
(to) start # (to) finish / (to) end : kết thúc
(to) have lunch: ăn trưa
(to) go to bed : đi ngủ
Routine(n) : công việc thường ngày
A quarter = fifteen : 15 phút
PRE-READING:
This is Ba. He is talking about his daily routine.
Complete the table in your exercise book:
Write the time figures as example
III. WHILE-READING:
ANSWER:
Go to school at a quarter to seven.
Classes start at seven.
Classes finish at 11.15
Have lunch at 11.30
Go home at 5.00
Go to bed at 10.00
QUESTIONS:
1. What time does Ba get up/ go to school/ have classes/ have lunch/ go home / go to bed?
2. What time do you get up / go to school/ have classes / ……?
IV. POST-READING:
* Fill in the gaps with the words given: take, go, have, get, eat.
I_____ a shower at 6.15.
I _____ to bed at 9 p.m.
I _____ classes from 7 to 11.30.
I _____ lunch at school.
I _____ up at 5.30
I _____ breakfast at 6.30.
CONSOLIDATION:
Study new words
Reading about Ba’s daily routine
HOMEWORK:
Learn by heart new words
Read the text again
Ask and answer about the time you or someone do somethings.
Prepare: UNIT 5 – C1,2,3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Thái Minh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)